|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 23 – 28/05/2022)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH17YĐK
|
96
|
Da liễu
|
T 2. 23/5/2022
|
13h30’
– 15h
|
501, 503, 505
|
2
|
Học
lại
|
31
|
Phương pháp nghiên cứu khoa
học 1
|
T 2. 23/5/2022
|
13h30’
– 15h
|
507
|
1
|
ĐH21ĐD.1,
2, 3
|
353
|
Hóa sinh
|
T 3. 24/5/2022
|
13h30’
– 15h
|
307, 309, 312,
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH21HA.1,
2
|
170
|
Vi sinh – Ký sinh trùng
|
T 3. 24/5/2022
|
15h30’
– 17h
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
1
|
ĐH19XN.1,
2
|
140
|
Vi sinh thực phẩm
|
T 4. 25/5/2022
|
13h30’
– 15h
|
401, 501, 503,
505, 507
|
2
|
ĐH21PHCN.1
|
115
|
Quá trình phát triển con người
|
T 4. 25/5/2022
|
13h30’
– 15h
|
309, 403, 405,
407
|
3
|
ĐH20XN.1,
2
|
197
|
Bệnh học nội – ngoại khoa
|
T 4. 25/5/2022
|
15h30’
– 17h
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
4
|
ĐH19ĐD,
NHA, GM, SPK, GM.1
|
39
|
Điều dưỡng người lớn nội
khoa 1
|
T 4. 25/5/2022
|
15h30’
– 17h
|
405, 407
|
1
|
ĐH20NHA.1
|
24
|
Vật liệu nha khoa
|
T 6. 27/5/2022
|
13h30’
– 15h
|
401
|
2
|
ĐH21KTHA.1,
2
|
115
|
Vật lý các phương pháp tạo ảnh
|
T 6. 27/5/2022
|
13h30’
– 15h
|
501, 503, 505,
507
|
1
|
ĐH19ĐD.1
|
116
|
Điều dưỡng người cao tuổi
|
T 7. 28/5/2022
|
7h
– 8h30’
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
ĐHLT
GMHS10A
|
|
Điều dưỡng và kiểm soát nhiễm
khuẩn (hoãn thi)
|
T 7. 28/5/2022
|
7h
– 8h30’
|
501
|
3
|
ĐHLT
XN10A
|
|
Hóa sinh miễn dịch (hoãn
thi)
|
T 7. 28/5/2022
|
7h
– 8h30’
|
503
|
4
|
ĐH18YĐK.1
|
63
|
Tổ chức y tế - Chương trình
Y tế quốc gia
|
T 7. 28/5/2022
|
9h
– 10h30’
|
501, 503
|
5
|
ĐHLT
GMHS10A
|
|
Điều dưỡng cơ bản 3 (hoãn
thi)
|
T 7. 28/5/2022
|
9h
– 10h30’
|
501
|
6
|
ĐHLT
XN10A
|
|
Truyền máu nâng cao (hoãn
thi)
|
T 7. 28/5/2022
|
9h
– 10h30’
|
503
|
| |
|
|
|