|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 22 - 26/6/2021)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH18ĐD.1,
2
|
101
|
Quản lý điều dưỡng
|
T3. 22/6/2021
|
15h30’
- 17h
|
401, 403, 405, 501,
503, 505
|
2
|
ĐH18NHA.1
|
20
|
Sử dụng, bảo trì TTB nha
khoa – TCQL ngành răng hàm mặt
|
T3. 22/6/2021
|
15h30’
- 17h
|
507
|
1
|
ENG1001.1,
3, 5, 8, 9, 10 + 01 sv hoãn thi
|
223
|
Anh 1
|
T4. 23/6/2021
|
7h
- 8h30’
|
303, 307, 309,
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507, 508
|
2
|
ENG1001.6,
16, 17
|
88
|
Anh 1
|
T4. 23/6/2021
|
9h
- 10h30’
|
303, 307, 309,
401, 403
|
3
|
ENG1004.1,
3, 4
ĐH16YĐK.1
|
90
|
Anh 4
|
T4. 23/6/2021
|
9h
- 10h30’
|
405, 407, 501,
503, 505
|
4
|
ĐH19PHCN.1
|
54
|
Bệnh lý và VLTL bệnh hệ tim
mạch - hô hấp
|
T4. 23/6/2021
|
9h
- 10h30’
|
506, 507, 508
|
5
|
ĐH18PHCN.1
ENG1002.
4, 5, 6, 7, 8, 9
|
189
|
Anh 2
|
T4. 23/6/2021
|
13h30’
- 15h
|
307, 309, 401,
403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507
|
6
|
ENG1003.1,
3, 5, 6, 7
|
175
|
Anh 3
|
T4. 23/6/2021
|
15h30’
- 17h
|
307, 309, 401,
403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
1
|
ĐH20ĐD.1,
2
|
183
|
Dược lý điều dưỡng
|
T5. 24/6/2021
|
9h
- 10h30'
|
307, 309, 401,
403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH19HA.1
|
110
|
X quang tim phổi
|
T5. 24/6/2021
|
13h30’
- 15h
|
501, 503, 505,
506, 507, 508
|
3
|
ĐH17PHCN.1
|
83
|
Hoạt động trị liệu 2
|
T5. 24/6/2021
|
13h30’
- 15h
|
309, 401, 403,
405, 407
|
4
|
ĐH18HA.1
|
104
|
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ
sọ não
|
T5. 24/6/2021
|
15h30’
- 17h
|
501, 503, 505,
506, 507, 508
|
5
|
ĐH18PHCN.1
|
78
|
Y học cổ truyền dưỡng sinh
|
T5. 24/6/2021
|
15h30’
- 17h
|
309, 401, 403,
405, 407
|
1
|
ĐH18XN.1
|
109
|
Ký sinh trùng 3
|
T6. 25/6/2021
|
9h
- 10h30'
|
501, 503, 505,
506, 507, 508
|
2
|
ĐH16XN.1
|
70
|
Bệnh lý tế bào máu
|
T6. 25/6/2021
|
9h
- 10h30'
|
401, 403, 405, 407
|
| |
|
|
|