|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 22 – 24/04/2022)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
85223117_DD.1,
3
85223118_KT
YĐK.1, 5
|
143
|
Anh 3
|
T6. 22/4/2022
|
13h30’ – 15h
|
401,501, 503,
505, 507
|
1
|
ĐH19HA.1
ĐH20HA.1,
2
|
207
|
Dịch tễ học và các bệnh truyền
nhiễm
|
T7. 23/4/2022
|
7h – 8h30’
|
401, 403, 405, 501,
503, 505, 507
|
2
|
ĐH17YĐK.1
|
94
|
Y học gia đình
|
T7. 23/4/2022
|
9h – 10h30’
|
401, 403, 405
|
3
|
ĐHLT
PHCN10A
|
18
|
Vận động trị liệu 2
|
T7. 23/4/2022
|
9h – 10h30’
|
501
|
4
|
ĐHLT
XN10A
|
32
|
Hóa sinh 2 ( Hóa sinh miễn dịch)
|
T7. 23/4/2022
|
9h – 10h30’
|
503, 505
|
5
|
ĐHLT
GMHS10A
|
03
|
CSSK nội khoa hồi sức cấp cứu
(hoãn
thi)
|
T7. 23/4/2022
|
9h – 10h30’
|
503
|
6
|
ĐHLT
GMHS10A
|
02
|
Chăm sóc sức khỏe trẻ em (hoãn
thi)
|
T7. 23/4/2022
|
9h – 10h30’
|
505
|
1
|
ĐHLT
XN10A
|
32
|
Huyết học 1
|
CN. 24/4/2022
|
9h – 10h30’
|
501, 503
|
| |
|
|
|