|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 20 – 25/06/2022)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH21ĐD.1,
2, 3
|
331
|
Sinh lý bệnh – Miễn dịch
|
T 2. 20/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
306, 309, 401,
403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH21PHCN
|
125
|
Sinh lý bệnh – Miễn dịch
|
T 2. 20/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
501, 503, 505,
507
|
3
|
ĐH20YĐK
|
85
|
Hình thái chức năng 7
|
T 2. 20/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
401, 403, 405
|
4
|
ĐH18YĐK
|
70
|
Thần kinh – Tâm thần
|
T 2. 20/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
306, 307, 309
|
5
|
ĐHXN 8, 11 h/lại
|
03
|
Chống nhiễm khuẩn bệnh viện
|
T 2. 20/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
309
|
1
|
ĐH19ĐD
ĐH19NHA,
GM, SPK
|
193
|
Điều dưỡng hồi sức cấp cứu
|
T 3. 21/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
306, 307, 309,
401, 403, 405
|
2
|
ĐH19VLTL
ĐH18VLTL
-H thi
|
54
|
Chẩn đoán hình ảnh trong
VLTL
|
T 3. 21/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
501, 503
|
3
|
ĐH21YĐK
|
90
|
Vi sinh – Ký sinh trùng
|
T 3. 21/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
403, 405, 407
|
4
|
ĐH17YĐK
|
96
|
Dược lâm sàng
|
T 3. 21/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
306, 307, 309
|
1
|
ĐH19XN.1,
2
ĐH20HA.1,
2
|
245
|
Sức khỏe – Nâng cao sức khỏe
|
T 4. 22/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
401, 403, 405,
407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH20ĐD
|
96
|
Điều dưỡng người lớn ngoại
khoa 2
|
T 4. 22/6/2022
|
15h30’ – 17h
|
306, 307, 309
|
3
|
ĐH20GM,
SPK, NHA
|
84
|
Điều dưỡng người lớn ngoại
khoa 2
|
T 4. 22/6/2022
|
15h30’ – 17h
|
401, 403, 405
|
4
|
ĐH18GM.1
|
40
|
Gây mê hồi sức trong mổ cấp
cứu
|
T 4. 22/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
501, 503
|
1
|
ĐH20KTHA.1,
2
|
136
|
X quang sọ mặt
|
T 5. 23/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
306, 307, 309,
401
|
2
|
ĐH19KTHA.1
|
108
|
Kỹ thuật siêu âm bụng
|
T 5. 23/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
501, 503, 505
|
3
|
ĐH16YK
|
56
|
Nghiên cứu khoa học trong
lâm sàng
|
T 5. 23/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
403, 405
|
1
|
ĐH20XN.1,
2
|
198
|
Huyết học 2
|
T 6. 24/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
401, 403, 405,
501, 503, 505
|
2
|
ĐH19GM
|
42
|
Gây mê gây tê 2
|
T 6. 24/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
306, 309
|
4
|
ĐH18XN.1
|
102
|
Bệnh lý tế bào máu
|
T 6. 24/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
306, 307, 309
|
5
|
ĐH20VLTL.1
|
54
|
Bệnh lý và VLTL hệ cơ xương
1
|
T 6. 24/6/2022
|
15h30’ – 17h
|
401, 403
|
6
|
ĐH19VLTL.1
ĐH18VLTL
-H thi
|
54
|
Y học cổ truyền dưỡng sinh
|
T 6. 24/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
501, 503
|
1
|
ĐH19ĐD.1
|
116
|
Điều dưỡng trẻ em
|
T 7. 25/6/2022
|
7h
– 8h30’
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
ĐH17YĐK
|
96
|
Sản – Nhi
|
T 7. 25/6/2022
|
7h
– 8h30’
|
401, 403, 405
|
3
|
ĐH18VLTL
|
77
|
Hoạt động trị liệu 2
|
T 7. 25/6/2022
|
7h – 8h30’
|
306, 307, 309
|
4
|
ĐHLTHA10A
|
|
Cắt lớp vi tính xương khớp ổ
bụng (hoãn thi)
|
T 7. 25/6/2022
|
7h
– 8h30’
|
309
|
5
|
ĐH20YĐK
|
138
|
Nội cơ sở
|
T 7. 25/6/2022
|
9h – 10h30’
|
401, 403, 405,
407 501
|
6
|
ĐH19YĐK
|
99
|
Nhi khoa
|
T 7. 25/6/2022
|
9h
– 10h30’
|
503, 505, 507
|
7
|
ĐHLT
HA10A
|
21
|
Phương pháp NCKH 1
|
T 7. 25/6/2022
|
9h
– 10h30’
|
309
|
8
|
ĐHLT
PHCN10A
|
18
|
Bệnh lý và VLTL da – tiêu
hóa – tiết niệu – sinh dục - nội tiết
|
T 7. 25/6/2022
|
9h
– 10h30’
|
306
|
| |
|
|
|