|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 18 - 23/01/2021)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH19XN.1,
2
|
143
|
Huyết học 1
|
T2. 18/01/2021
|
13h
- 14h30'
|
401, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH16YĐK
|
60
|
Sức khỏe môi trường - Sức khỏe
nghề nghiệp
|
T2. 18/01/2021
|
13h
- 14h30'
|
403, 405
|
3
|
ĐH19ĐD.1
|
116
|
Điều dưỡng người lớn nội
khoa 1
|
T2. 18/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
501, 503, 505, 507
|
4
|
ĐH19SPK,
NHA, GM.1
|
81
|
Điều dưỡng người lớn nội
khoa 1
|
T2. 18/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
401, 403, 405
|
1
|
ĐH20HA.1,
2
|
138
|
Vật lý các phương pháp tạo ảnh
|
T3. 19/01/2021
|
9h
- 10h30'
|
401, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH20XN.1,
2
|
212
|
Hóa học
|
T3. 19/01/2021
|
13h
- 14h30'
|
307, 309, 401,
403, 405, 407, 501,
|
3
|
ĐH20YĐK.1
|
90
|
Hóa học
|
T3. 19/01/2021
|
13h
- 14h30'
|
503, 505, 507
|
4
|
ĐH20PHCN.1
|
87
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
T3. 19/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
309, 405, 407
|
5
|
ĐH20ĐD.1,
2
|
185
|
Hóa học - Lý sinh
|
T3. 19/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
401, 403,
501, 503, 505, 507
|
1
|
ĐH20ĐD.1,
2
|
185
|
Giải phẫu - Sinh lý 2
|
T4. 20/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
401, 403,
501, 503, 505, 507
|
2
|
Học
nhanh
|
01
|
Sinh lý bệnh - Miễn dịch (Thi
lại)
|
T4. 20/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
507
|
1
|
ĐH19ĐD.1
|
118
|
Điều dưỡng người lớn ngoại
khoa 1
|
T5. 21/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH19SPK,
NHA, GM.1
|
81
|
Điều dưỡng người lớn ngoại
khoa 1
|
T5. 21/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
401, 403, 405
|
1
|
MLT
3203.1
|
108
|
Vi sinh 3
|
T6. 22/01/2021
|
13h
- 14h30'
|
501, 503, 505, 507
|
2
|
01YĐK7
|
78
|
Hình thái chức năng 5
|
T6. 22/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
501, 503, 505
|
3
|
Học
nhanh (SV cao đẳng)
|
03
|
Anh 3 (Thi lại)
|
T6. 22/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
505
|
1
|
Học
lại
|
40
|
Xác suất thống kê
|
T7. 23/01/2021
|
7h
- 8h30'
|
501, 503
|
2
|
ĐHLT
XN8A
|
55
|
Vi sinh nấm thực phẩm
|
T7. 23/01/2021
|
9h
- 10h30'
|
501, 503
|
| |
|
|
|