|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 15 – 20/11/2021)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
BIOL
1103- HL
|
28
|
Sinh lý bệnh – Miễn dịch
|
T2. 15/11/2021
|
15h
– 16h30’
|
505
|
2
|
ĐH20YĐK.1
|
84
|
Hình thái chức năng 4
|
T2. 15/11/2021
|
15h
– 16h30’
|
204, 207, 210
|
3
|
YK4
|
04
|
Hình thái chức năng 7
|
T2. 15/11/2021
|
15h
– 16h30’
|
210
|
1
|
ĐH18GM.1
|
42
|
Chăm sóc bệnh nhân hồi sức
sau mổ
|
T3. 16/11/2021
|
15h
– 16h30’
|
503, 505
|
2
|
ĐH20ĐHTL.1
|
26
|
Tổng quan về hoạt động trị
liệu
|
T3. 16/11/2021
|
15h
– 16h30’
|
405
|
1
|
ĐH18SPK.1
|
19
|
HIV và thai nghén
|
T5. 18/11/2021
|
15h
– 16h30’
|
503
|
2
|
ĐH18PHCN.1
|
66
|
Dinh dưỡng – Tiết chế
|
T5. 18/11/2021
|
15h
– 16h30’
|
505, 507
|
1
|
ĐH19XN.1,
2
|
85
|
Bệnh học nội ngoại khoa
|
T6. 19/11/2021
|
13h
– 14h30’
|
501, 505, 507
|
2
|
ĐH19GM,
NHA, SPK.1
|
75
|
Điều dưỡng trẻ em
|
T6. 19/11/2021
|
15h
– 16h30’
|
501, 505, 507
|
1
|
ĐHLT
ĐD9A
|
31
|
CSSK người cao tuổi tâm thần
|
T7. 20/11/2021
|
9h
– 10h30’
|
503, 505
|
2
|
ĐHLT
PHCN9A
|
26
|
Bệnh lý và VLTL da – tiêu
hóa – tiết niệu – sinh dục – nội tiết
|
T7. 20/11/2021
|
9h
– 10h30’
|
505, 507
|
| |
|
|
|