|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 11 - 16/01/2021)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH20XN.1,
2
|
211
|
Đạo đức nghề nghiệp (XNYH)
|
T2. 11/01/2021
|
9h
- 10h30'
|
401, 403, 405, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH20PHCN.1
|
83
|
Đạo đức nghề nghiệp (VLTL)
|
T2. 11/01/2021
|
9h
- 10h30'
|
306, 307, 309
|
3
|
ĐH19XN.1,
2
|
147
|
Vi sinh 1
|
T2. 11/01/2021
|
13h
- 14h30'
|
307, 309, 403,
405, 407
|
5
|
ĐH20ĐD.1,
2
|
185
|
Tâm lý và đạo đức điều dưỡng
|
T2. 11/01/2021
|
13h
- 14h30'
|
401, 403,
501, 503, 505, 507
|
4
|
ĐH20KTHA.1,
2
|
143
|
Đạo đức nghề nghiệp (KTHA)
|
T2. 11/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
401, 501, 503, 505, 507
|
6
|
Học
lại
|
89
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
T2. 11/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
306, 307, 309
|
7
|
01YĐK8
|
90
|
Tâm lý y học
|
T2. 11/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
403, 405, 407
|
1
|
MLT3205.1
|
111
|
Tế bào - Mô bệnh học
|
T3. 12/01/2021
|
13h
- 14h30'
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
ĐH17NHA.1
|
109
|
Kỹ thuật cộng hưởng từ bụng
cột sống
|
T3. 12/01/2021
|
13h
- 14h30'
|
401, 403, 405,
407
|
3
|
01YĐK4
|
59
|
Miễn dịch - Dị ứng
|
T3. 12/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
501, 503
|
4
|
PT
2103.1
|
53
|
Vận động trị liệu 1
|
T3. 12/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
505, 507
|
5
|
ĐH18GM.1
|
40
|
Kỹ thuật lâm sàng trong GMHS
|
T3. 12/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
401, 403
|
6
|
ĐH18NHA.1
|
21
|
Vật liệu nha khoa
|
T3. 12/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
405
|
1
|
ĐH18,
19 NHA.1
|
43
|
Nha cơ sở
|
T4. 13/01/2021
|
13h
- 14h30'
|
401, 403
|
2
|
PT4305.1
|
85
|
Phục hồi chức năng trong chấn
thương thể thao
|
T4. 13/01/2021
|
13h
- 14h30'
|
501, 503, 505
|
3
|
ĐH19HA.1
|
111
|
Giải phẫu bệnh
|
T4. 13/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
501, 503, 505,
507
|
1
|
ĐH20ĐD.1,
2
|
185
|
Phôi thai và di truyền học
|
T5. 14/01/2021
|
9h
- 10h30'
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
2
|
SOC
2105.1
ĐH18PHCN.1
ĐH19HA.1
|
290
|
Tổ chức y tế - CTYTQG - GDSK
|
T5. 14/01/2021
|
13h
- 14h30'
|
309, 401, 403,
405, 407, 501, 503, 505, 507
|
3
|
01YĐK6
|
64
|
Nội bệnh lý
|
T5. 14/01/2021
|
13h
- 14h30'
|
405, 407
|
4
|
ĐH20XN.1,
2
|
210
|
Sinh học và di truyền
|
T5. 14/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
401, 403, 405, 501, 503, 505, 507
|
5
|
ĐH20YĐK
|
90
|
Sinh học và di truyền
|
T5. 14/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
306, 307, 309
|
1
|
ĐH20ĐD.1,
2
ĐH17NHA.1
|
202
|
CSSK người cao tuổi - sức khỏe
tâm thần
|
T6. 15/01/2021
|
13h
- 14h30'
|
401, 403, 501, 503, 505, 507
|
2
|
01YĐK5
|
97
|
Dịch tễ học
|
T6. 15/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
501, 503, 505
|
3
|
CĐ
ĐD16, Nha 16
|
|
CSSK người lớn bệnh nội khoa
HSCC (Thi lại)
|
T6. 15/01/2021
|
15h
- 16h30'
|
505
|
1
|
01YĐK7
|
78
|
Dược cơ sở
|
T7. 16/01/2021
|
7h
- 8h30'
|
401, 403, 405
|
2
|
CĐ
Nha 16 học lại
|
01
|
Tâm lý y học - Đạo đức điều
dưỡng
|
T7. 16/01/2021
|
7h
- 8h30'
|
405
|
3
|
ĐHLT
XN8A
|
55
|
Y sinh học phân tử
|
T7. 16/01/2021
|
9h
- 10h30'
|
405, 407
|
4
|
ĐHLT
ĐD9A
|
31
|
CSSK người lớn bệnh nội khoa
|
T7. 16/01/2021
|
9h
- 10h30'
|
309
|
| |
|
|
|