|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 09 – 13/01/2023
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH21XN.1, 2
|
149
|
Vi sinh 1
|
Thứ 2. 09/01/2023
|
13h – 14h30’
|
401, 501, 503,
505, 507
|
2
|
ĐH20HĐTL.1
|
26
|
Hoạt động trị liệu nội và
lão khoa
|
Thứ 2. 09/01/2023
|
13h – 14h30’
|
405
|
3
|
ĐH19NHA.1
|
20
|
Cấp cứu răng miệng
|
Thứ 2. 09/01/2023
|
13h – 14h30’
|
407
|
4
|
ĐH20KTHA.1, 2
|
126
|
Kỹ thuật chụp cắt lớp vi
tính
|
Thứ 2. 09/01/2023
|
15h – 16h30’
|
501, 503, 505,
507
|
5
|
ĐH14PHCN.1
|
74
|
Vận động trị liệu
|
Thứ 2. 09/01/2023
|
15h – 16h30’
|
401, 403, 405,
|
6
|
ĐH19SPK.1
|
24
|
Điều dưỡng chuyên khoa
|
Thứ 2. 09/01/2023
|
15h – 16h30’
|
405
|
1
|
ĐH22YK.1, 2
|
158
|
Hình thái chức năng 1
|
Thứ 3. 10/01/2023
|
15h – 16h30’
|
401, 501, 503,
505, 507
|
2
|
BIOL1007
|
1
|
Giải phẫu sinh lý I
|
Thứ 3. 10/01/2023
|
15h – 16h30’
|
403
|
3
|
HA14B
|
1
|
Giải phẫu bệnh
|
Thứ 3. 10/01/2023
|
15h – 16h30’
|
403
|
4
|
ENG1003
|
1
|
Anh 3
|
Thứ 3. 10/01/2023
|
15h – 16h30’
|
403
|
5
|
PHCN11
|
1
|
Dược cơ sở
|
Thứ 3. 10/01/2023
|
15h – 16h30’
|
403
|
6
|
ĐH20KTHA
|
2
|
X quang bộ máy sinh dục – Tiết
niệu
|
Thứ 3. 10/01/2023
|
15h – 16h30’
|
403
|
7
|
ĐHĐD12B
|
1
|
Điều dưỡng người bệnh ung
thư và chăm sóc giảm nhẹ
|
Thứ 3. 10/01/2023
|
15h – 16h30’
|
403
|
8
|
ĐD11B
|
1
|
Quản lý điều dưỡng
|
Thứ 3. 10/01/2023
|
15h – 16h30’
|
403
|
9
|
ĐHĐD13
|
2
|
Điều dưỡng sản phụ khoa
|
Thứ 3. 10/01/2023
|
15h – 16h30’
|
403
|
10
|
ĐD15A, B
|
2
|
Hoá học – Lý sinh
|
Thứ 3. 10/01/2023
|
15h – 16h30’
|
403
|
11
|
ĐH22XN.2
|
1
|
Sinh học và di truyền
|
Thứ 3. 10/01/2023
|
15h – 16h30’
|
403
|
12
|
ĐH20YK
|
1
|
Anh 2
|
Thứ 3. 10/01/2023
|
15h – 16h30’
|
403
|
1
|
ĐHLT ĐD6B2_Học lại
|
1
|
Chăm sóc sức khoẻ bà mẹ trẻ
em
|
Thứ 4. 11/01/2023
|
15h – 16h30’
|
306
|
2
|
HA14B
|
1
|
X quang xương khớp 1
|
Thứ 4. 11/01/2023
|
15h – 16h30’
|
306
|
3
|
ĐHXN14B
|
1
|
Hoá sinh 1
|
Thứ 4. 11/01/2023
|
15h – 16h30’
|
306
|
4
|
Đ D12A
|
1
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Thứ 4. 11/01/2023
|
15h – 16h30’
|
306
|
5
|
ĐHHĐTL13
|
1
|
Tâm lý lâm sàng
|
Thứ 4. 11/01/2023
|
15h – 16h30’
|
306
|
6
|
ĐH20YĐK
|
1
|
Ngoại bệnh lý
|
Thứ 4. 11/01/2023
|
15h – 16h30’
|
306
|
7
|
ĐH20YĐK
|
1
|
Kỹ năng lâm sàng 3
|
Thứ 4. 11/01/2023
|
15h – 16h30’
|
306
|
8
|
ĐH22XN.2
|
1
|
Đạo đức xét nghiệm
|
Thứ 4. 11/01/2023
|
15h – 16h30’
|
306
|
9
|
BIOL1101 học nhanh
|
1
|
Giải phẫu sinh lý
|
Thứ 4. 11/01/2023
|
15h – 16h30’
|
306
|
1
|
ĐHXN 12A, B XN13 học lại
|
15
|
Huyết học 1
|
Thứ 5. 12/01/2023
|
15h – 16h30’
|
306
|
2
|
ĐHXN12A,B học lại
|
04
|
Ký sinh trùng 2
|
Thứ 5. 12/01/2023
|
15h – 16h30’
|
306
|
3
|
ĐHXN12B
|
01
|
Vi sinh 3
|
Thứ 5. 12/01/2023
|
15h – 16h30’
|
306
|
1
|
Học lại
|
46
|
Nghiên cứu điều dưỡng
|
Thứ 6. 13/01/2023
|
15h – 16h30’
|
307, 309
|
2
|
HA11, 12
XN12
|
08
|
Sức khoẻ - Nâng cao sức khoẻ
|
Thứ 6. 13/01/2023
|
15h – 16h30’
|
309
|
| |
|
|
|