|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 02 – 09/04/2022)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐHLT
XN10A
|
32
|
Hóa sinh lâm sàng
|
T7. 02/4/2022
|
13h – 14h30’
|
501, 503
|
2
|
ĐHLT
GMHS10A
|
29
|
Dịch tễ học
|
T7. 02/4/2022
|
13h – 14h30’
|
503, 505
|
3
|
ĐHLT
ĐD10A
|
05
|
Dinh dưỡng – Tiết chế (hoãn
thi)
|
T7. 02/4/2022
|
13h – 14h30’
|
505
|
4
|
ĐH18YK
|
01
|
Răng hàm mặt – Mắt – TMH (hoãn
thi)
|
T7. 02/4/2022
|
13h – 14h30’
|
505
|
5
|
ĐHLT
XN10A
|
32
|
Huyết học 1
|
T7. 02/4/2022
|
15h – 16h30’
|
501, 503
|
6
|
ĐHLT
PHCN10A
|
16
|
Quá trình phát triển con người
(hoãn
thi)
|
T7. 02/4/2022
|
15h – 16h30’
|
503
|
7
|
ĐHLT
ĐD10A
|
22
|
Điều dưỡng cơ bản 3
|
T7. 02/4/2022
|
15h – 16h30’
|
505
|
1
|
ĐHLT
PHCN10A
|
18
|
Thần kinh cơ PNF
|
T7. 09/4/2022
|
13h – 14h30’
|
501, 503
|
2
|
ĐHLT
GMHS10A
|
29
|
Kiến thức bổ trợ gây mê gây
tê
|
T7. 09/4/2022
|
13h – 14h30’
|
501, 503
|
3
|
ĐHLT
XN10A
|
32
|
Ký sinh trùng
|
T7. 09/4/2022
|
15h – 16h30’
|
501, 503
|
4
|
ĐHLT
ĐD10A
|
01
|
Giao tiếp và đạo đức điều dưỡng
(hoãn
thi)
|
T7. 09/4/2022
|
15h – 16h30’
|
503
|
5
|
ĐHLT
ĐD10A
|
|
CSSK người lớn bệnh nội khoa
(hoãn
thi)
|
T7. 09/4/2022
|
15h – 16h30’
|
503
|
6
|
ĐHLT
ĐD10A
|
|
Dược điều dưỡng (hoãn
thi)
|
T7. 09/4/2022
|
15h – 16h30’
|
503
|
| |
|
|
|