|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Ngày 06 – 11/6/2022)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH21VLTL
|
134
|
Dược cơ sở
|
T 2. 06/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
501, 503, 505,
507
|
1
|
ĐH21ĐD.1,
2, 3
|
316
|
Vi sinh – Ký sinh trùng và
Kiểm soát nhiễm khuẩn
|
T 3. 07/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
307, 309, 401,
403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH19KTHA
|
104
|
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ
sọ não
|
T 3. 07/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
501, 503, 505,
507
|
1
|
ĐH19XN.1,
2
|
139
|
Y sinh học phân tử
|
T 4. 08/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
401, 501, 503,
505, 507
|
2
|
ĐH21YĐK
|
89
|
Di truyền học
|
T 4. 08/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
403, 405, 407
|
1
|
ĐH21VLTL
|
114
|
Hóa học – Hóa sinh
|
T 5. 09/6/2022
|
9h
– 10h30’
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
ĐH20XN.1,
2
|
198
|
Ký sinh trùng 2
|
T 5. 09/6/2022
|
9h
– 10h30’
|
306, 309, 401,
403, 405, 407
|
3
|
ĐH19ĐD.1
ĐH19NHA,
GM, SPK.1
|
174
|
Nghiên cứu điều dưỡng
|
T 5. 09/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
306, 309, 401,
403, 405, 407
|
4
|
ĐH17YĐK
|
95
|
Hóa sinh lâm sàng
|
T 5. 09/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
501, 503, 505
|
5
|
ĐH18ĐD.1,
2
|
153
|
Chăm sóc người bệnh phức tạp
|
T 5. 09/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
401, 501, 503,
505, 507
|
6
|
ĐH20YĐK
|
84
|
Dinh dưỡng – Tiết chế
|
T 5. 09/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
403, 405, 407
|
1
|
ĐH18YĐK
|
63
|
Phương pháp NCKHI – Đạo đức
nghiên cứu
|
T6. 10/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
501, 503
|
2
|
ĐH20VLTL
|
54
|
Bệnh lý và VLTL bệnh hệ thần
kinh cơ
|
T6. 10/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
505, 507
|
3
|
ĐH19YĐK.1
|
76
|
Phụ sản
|
T6. 10/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
501, 503, 505
|
4
|
ĐH20PHCN.1
|
26
|
Các phương pháp can thiệp hoạt
động trị liệu
|
T6. 10/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
507
|
5
|
ĐH20NHA
|
01
|
Vật liệu nha khoa (hoãn
thi)
|
T6. 10/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
507
|
1
|
ĐHLT
HA10A
|
21
|
Cắt lớp vi tính xương khớp ổ
bụng
|
T7. 11/6/2022
|
9h
– 10h30’
|
309
|
| |
|
|
|