|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Ngày thi: 05/02 - 08/02/2018)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH ĐD7
|
79
|
Y
học cổ truyền
|
T2. 05/2/2018
|
13h – 14h30’
|
401, 403
|
2
|
ĐH VL8
|
48
|
Y
học cổ truyền dưỡng sinh
|
T2. 05/2/2018
|
13h – 14h30’
|
405, 407
|
3
|
CĐ HA14
ĐH HA8
|
115
|
X
quang bộ máy sinh dục tiết niệu
|
T2. 05/2/2018
|
13h – 14h30’
|
501, 503, 505, 507
|
4
|
CĐ HA15
ĐH HA9
|
117
|
X
quang xương khớp 1
|
T2. 05/2/2018
|
15h – 16h30’
|
501, 503, 505, 507
|
5
|
ĐH XN7A,B
|
122
|
Y
sinh học phân tử
|
T2. 05/2/2018
|
15h – 16h30’
|
401, 403, 405, 407
|
1
|
ĐH XN8A,B
|
111
|
Tế
bào - Mô bệnh học
|
T3. 06/2/2018
|
13h – 14h30’
|
401, 403, 405, 407
|
2
|
Eng1001.1,3,4,6 ,12,13,14,15,16 23,24,25,26,27,
28,30,31,32,33
|
528
|
English
1
|
T3. 06/2/2018
|
15h – 16h30’
|
204, 207, 209, 210, 306, 307, 308, 309, 401, 403, 405, 407, 501, 503,
505, 507
|
1
|
ĐH YĐK2
|
50
|
Dịch
tễ học
|
T4. 07/2/2018
|
13h – 14h30’
|
306, 308
|
1
|
ĐH YĐK3
|
51
|
Nội
bệnh lý
|
T5. 08/2/2018
|
13h – 14h30’
|
306, 308
|
2
|
ĐH YĐK4
|
61
|
Hình
thái chức năng 5
|
T5. 08/2/2018
|
13h – 14h30’
|
307, 309
|
| |
|
|
|