HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch thi
Lịch thi kết thúc hoạc phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 09 - 14/12/2019) Cập nhật 10/12/2019

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

ĐH19ĐD.1, 2

197

Hóa học - Lý sinh

T2. 09/12/2019

13h - 14h30'

401, 403, 501, 503, 505, 507

2

01CĐ17HA

14

X quang tim phổi

T2. 09/12/2019

15h - 16h30'

503

3

CĐ17NHA.1

03

Giáo dục nha khoa (Thi lại)

T2. 09/12/2019

15h - 16h30'

503

1

ĐH18ĐD.1, 2

242

CSSK người lớn bệnh nội khoa - Hồi sức cấp cứu

T4. 11/12/2019

13h - 14h30'

401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507

2

ĐHLTXN7A

31

Vi sinh nấm thực phẩm

T4. 11/12/2019

13h - 14h30'

312

3

ĐH17SPK.1

23

CSSK sinh sản - Chăm sóc thai nghén

T4. 11/12/2019

15h - 16h30'

407

4

ĐH17ĐD.1

112

Chăm sóc sức khỏe trẻ sơ sinh

T4. 11/12/2019

15h - 16h30'

501, 503, 505, 507

5

CĐ17NHA.1

16

Chăm sóc sức khỏe trẻ em

T4. 11/12/2019

15h - 16h30'

312

6

01ĐH18VLTL

80

Lượng giá chức năng vận động

T4. 11/12/2019

15h - 16h30'

401, 403, 405

1

ĐH19ĐD.1, 2

181

Giải phẫu - Sinh lý

T5. 12/12/2019

13h - 14h30'

401, 403, 501, 503, 505, 507

2

Y 4

60

Xác suất thống kê

T5. 12/12/2019

13h - 14h30'

405, 407

3

01ĐH18HA

01ĐH18VLTL

01ĐH18XN

197

Dược cơ sở

T5. 12/12/2019

15h - 16h30'

401, 403, 501, 503, 505, 507

4

Học lại

16

Vi sinh 2

T5. 12/12/2019

15h - 16h30'

405

1

Y 3

97

Ngoại bệnh lý

T6. 13/12/2019

13h - 14h30'

307, 309, 312

2

Học nhanh

Anh 2 (Thi lại)

T6. 13/12/2019

15h - 16h30'

307

3

Học nhanh

Anh 3 (Thi lại)

T6. 13/12/2019

15h - 16h30'

307

4

Học nhanh

Anh 4 (Thi lại)

T6. 13/12/2019

15h - 16h30'

312

1

CĐLT XN7C

31

Ký sinh trùng 2

T7. 14/12/2019

7h - 8h30'

309

2

ĐHLT HA7A

47

Y học hạt nhân và xạ trị

T7. 14/12/2019

7h - 8h30'

310, 312

3

01ĐH17NHA

41

Vật liệu nha khoa

T7. 14/12/2019

7h - 8h30'

306, 308

4

ĐHLT XN7A

70

Quản lý chất lượng xét nghiệm

T7. 14/12/2019

9h - 10h30'

307, 309

5

Y 5

51

Miễn dịch - Dị ứng

T7. 14/12/2019

9h - 10h30'

310, 312

6

CĐLT HA7C

21

X quang xương khớp 1

T7. 14/12/2019

9h - 10h30'

306

7

ĐHLT PHCN7A

34

Quản lý phục hồi chức năng

T7. 14/12/2019

8h - 9h30'

Hội trường

8

1

Bệnh lý và VLTL hệ cơ xương 2

T7. 14/12/2019

10h - 11h30'

9

3

Bệnh lý và VLTL hệ tiêu hóa, tiết niệu - sinh dục, da và nội tiết

T7. 14/12/2019

10h - 11h30''

10

ĐHLT GM8A

24

Dược gây mê

T7. 14/12/2019

13h - 14h30'

306

11

CĐLT GMHS7C, HA7C, XN7C

0

Phương pháp nghiên cứu khoa học I

T7. 14/12/2019

13h - 14h30'

306

12

CĐLT HA7C

0

Dinh dưỡng an toàn vệ sinh thực phẩm

T7. 14/12/2019

15h - 16h30'

306

13

CĐLT GMHS7C

Gây mê gây tê cơ bản

T7. 14/12/2019

15h - 16h30'

306

14

ĐH16HA.1

Kỹ thuật cộng hưởng từ bụng cột sống (Thi lại)

T7. 14/12/2019

15h - 16h30'

306

15

ĐH16XN.1

Quản lý chất lượng xét nghiệm (Thi lại)

T7. 14/12/2019

15h - 16h30'

306

16

ĐH16VLTL.1

Vận động trị liệu 2 (Thi lại)

T7. 14/12/2019

15h - 16h30'

306

17

ĐH16NHA.1

Cấp cứu răng miệng (Thi lại)

T7. 14/12/2019

15h - 16h30'

306

18

ĐH16ĐD.1

CĐ17ĐD.1

Chăm sóc cho người cần được PHCN (Thi lại)

T7. 14/12/2019

15h - 16h30'

306

19

Y 2 - học lại

Dược lý lâm sàng

T7. 14/12/2019

15h - 16h30'

306

20

01ĐH16PHCN

PHCN trong chấn thương thể thao

T7. 14/12/2019

15h - 16h30'

306