|
Lịch kiểm tra định kỳ môn Tiếng Anh ( 45’) Học kỳ 2 - năm học 2020 - 2021 Ngày kiểm tra : 10/ 5/ 2021
STT
|
Học
phần
|
Thời
gian
|
Lớp
|
Số thứ
tự sinh viên theo DS
lớp
|
Phòng
|
1
|
English 1
|
10h –
10h45
(10 P)
|
ENG1001.1
|
Từ 1 – 32
|
207
|
Từ 33 – hết
|
209
|
ENG1001.3
|
Từ 1 – 25
|
209
|
Từ 26 – hết
|
401
|
ENG1001.5
|
Từ 1 – 19
|
401
|
Từ 20 – hết
|
403
|
ENG1001.6
|
Từ 1 - 10
|
403
|
Từ 11 – hết
|
405
|
ENG1001.8
|
Từ 1 – 22
|
405
|
Từ 23 – hết
|
407
|
ENG1001.9
|
Từ 1 – 18
|
407
|
Từ 19 – hết
|
501
|
ENG1001.10
|
Từ 1 – 13
|
501
|
Từ 14 – hết
|
503
|
ENG1001.16
|
Từ 1 – 10
|
503
|
Từ 11 – hết
|
505
|
ENG1001.17
|
Từ 1 – 7
|
505
|
Từ 8 – hết
|
507
|
2
|
English 2
|
16h30 –
17h15
(07 P)
|
ENG1002.4
|
Từ 1 – hết
|
207
|
ENG1002.5
|
Từ 1 – hết
|
210
|
ENG1002.6
|
Từ 1 – hết
|
309
|
ENG1002.7
|
Từ 1 – hết
|
312
|
ENG1002.8
|
Từ 1 – 27
|
501
|
Từ 28 – hết
|
505
|
ENG1002.9
|
Từ 1 – 13
|
505
|
Từ 14 – hết
|
507
|
3
|
English 3
|
15h30 – 16h15
(07 P)
|
ENG1003.1
|
Từ 1 – 30
|
207
|
Từ 31 – hết
|
210
|
ENG1003.3
|
Từ 1 – 20
|
210
|
Từ 21 – hết
|
309
|
ENG1003.5
|
Từ 1 – 10
|
309
|
Từ 10 – hết
|
312
|
ENG1003.6
|
Từ 1 – 27
|
501
|
Từ 28 – hết
|
505
|
ENG1003.7
|
Từ 1 – 15
|
505
|
Từ 16 – hết
|
507
|
4
|
English 4
|
14h30 – 15h15
(05 P)
|
ENG1004.1
|
Từ 1 – hết
|
501
|
ENG1004.3
|
Từ 1 – 7
|
501
|
Từ 8 – hết
|
505
|
ENG1004.6
|
Từ 1 – hết
|
507
|
ENG1004.YDK
|
Từ 1 – 25
|
309
|
Từ 26 – hết
|
312
|
Lưu ý:
· Sinh viên mang theo thẻ
sinh viên.
· Sinh viên đến trước giờ
kiểm tra trước 15’ để làm thủ tục.
·
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ trực tiếp với
giảng viên giảng dạy trên lớp hoặc liên hệ theo số điện thoại sau:
Cô : Nguyễn T Thanh Loan ( Phó trưởng
bộ môn ) : 0979. 295. 468
Cô: Đặng Thanh Hương ( Giáo vụ bộ môn
) : 0972.805.696
| |
|
|
|