|
Lịch kiểm tra 45 phút các học phần Tiếng Anh học kỳ I năm học 2022 - 2023
TT
|
HỌC PHẦN/
MÃ HP
|
LỚP
|
THỜI GIAN
|
GIẢNG ĐƯỜNG
|
GHI CHÚ
|
1
|
ENGLISH 01/ 85441015 (SV năm 2,3,4,5,6)
|
85441015.3
|
Thứ 6,
ngày 11/11/2022
(15h00 – 15h45)
|
206
|
Từ STT 01 - 30
|
85441015.3
|
208
|
Từ STT 31 - 43
|
85441015.8
|
Từ STT 01 - 18
|
85441015.8
|
310
|
Từ STT 19 - 49
|
85441015.9
|
312
|
Từ STT 01 - 33
|
85441015.10
|
403
|
Từ STT 01 - 30
|
85441015.10
|
501
|
Từ STT 31 – 36
|
85441015.11
|
Từ STT 01 – 23
|
85441015.11
|
503
|
Từ STT 24 – 41
|
85441015.12
|
Từ STT 01 – 10
|
85441015.12
|
507
|
Từ STT 11 – 39
|
2
|
ENGLISH 02/ 85442016 (SV năm 2,3,4,5,6)
|
85442016.3
|
Thứ 6,
ngày 11/11/2022
(16h00 – 16h45)
|
310
|
Từ STT 01 - 33
|
85442016.3
|
312
|
Từ STT 34 - 39
|
85442016.4
|
Từ STT 01 - 27
|
85442016.4
|
206
|
Từ STT 28 - 34
|
85442016.11
|
Từ STT 01 - 28
|
85442016.11
|
208
|
Từ STT 29 – 37
|
85442016.9
|
Từ STT 01 – 24
|
3
|
ENGLISH 2/ ENG 1002
|
ENG 1002.1
|
Thứ 6,
ngày 11/11/2022
(16h00 – 16h45)
|
403
|
Từ STT 01 - 29
|
ENG 1002.1
|
501
|
Từ STT 30 - 42
|
ENG
1002.2
|
Từ STT 01 – 15
|
ENG
1002.2
|
503
|
Từ STT 16 - 36
|
ENG
1002.3
|
Từ STT 01 – 07
|
ENG
1002.3
|
507
|
Từ STT 08 – 36
|
4
|
ENGLISH 01/ 85441015
(SV năm 1)
|
85441015.1
|
Thứ 4,
ngày 09/11/2022
(16h00 – 16h45)
|
203
|
Từ STT 01 - 32
|
85441015.1
|
205
|
Từ STT 33 – 43
|
85441015.3
|
Từ STT 01 - 21
|
85441015.3
|
206
|
Từ STT 22 – 35
|
85441015.6
|
Từ STT 01 - 18
|
85441015.6
|
208
|
Từ STT 19 – 35
|
85441015.4
|
Từ STT 01 – 15
|
85441015.4
|
303
|
Từ STT 16 - 39
|
85441015.5
|
Từ STT 01 - 08
|
85441015.5
|
305
|
Từ STT 09 - 38
|
85441015.2
|
311
|
Từ STT 01 - 30
|
| |
|
|
|