HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch thi
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ VÀ CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG CÁC KHỐI (Thời gian: Từ ngày 14 - 26/01/2019)

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

01CĐ16XN + HA.1

01ĐH16PHCN.1

01ĐH16XN.1, 2

ĐH17HA + CĐ17VL.1, 2

322

Tổ chức y tế - CTYTQG - Giáo dục sức khỏe

T2. 14/01/2019

13h - 14h30'

307, 309, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507

2

01CĐ16HS

39

Chăm sóc hộ sinh nâng cao

T2. 14/01/2019

13h - 14h30'

306, 308

3

Học lại

05

Hồi sức và chăm sóc bệnh nhân

T2. 14/01/2019

13h - 14h30'

308

4

Học lại

11

CSSK người lớn bệnh nội khoa - HSCC

T2. 14/01/2019

13h - 14h30'

306

5

ĐH15ĐD.1, 2

123

Chăm sóc cho người cần được PHCN

T2. 14/01/2019

15h - 16h30'

401, 403, 405, 407

6

ĐH17XN.1, 2

126

Huyết học 1

T2. 14/01/2019

15h - 16h30'

501, 503, 505, 507

7

01ĐH + CĐ17PHCN.1

96

Xoa bóp trị liệu

T2. 14/01/2019

15h - 16h30'

306, 307, 309

1

CĐLT HA7C

CĐLT XN7C

58

Hóa học

T4. 16/01/2019

13h - 14h30'

306, 308

2

Học lại

28

Vi sinh - Ký sinh trùng

T4. 16/01/2019

13h - 14h30'

307

3

YĐK4

51

Truyền nhiễm - Lao

T4. 16/01/2019

15h - 16h30'

306, 308

1

Học lại

32

Dược cơ sở

T6. 18/01/2019

13h - 14h30'

307

2

ĐHLT PHCN6A

36

Công tác hoạt động trị liệu tại cộng đồng

T6. 18/01/2019

13h - 14h30'

309

1

YĐK4, 5, 6

164

Nội - Ngoại

T7. 19/01/2019

7h - 8h30'

401, 501, 503, 505, 507

2

ĐHLT GMHS7A

23

CSSK người lớn bệnh nội khoa

T7. 19/01/2019

7h - 8h30'

403

3

ĐHLT HA7A

32

Cắt lớp vi tính sọ - ngực

T7. 19/01/2019

7h - 8h30'

405

4

CĐLT HA7C

CĐLT XN7C

58

Sinh học di truyền

T7. 19/01/2019

9h - 10h30'

405, 407

5

YĐK1

65

Hóa sinh

T7. 19/01/2019

9h - 10h30'

501, 503

6

ĐHLT XN7A

59

Xét nghiệm tế bào

T7. 19/01/2019

9h - 10h30'

505, 507

7

ĐHLT GMHS7A

23

CSSK người lớn bệnh ngoại khoa

T7. 19/01/2019

9h - 10h30'

403

8

ĐHLT PHCN7A (XP)

27

Bệnh lý và VLTL hệ cơ xương 2

T7. 19/01/2019

8h - 9h30'

Hội trường

9

ĐHLT PHCN7A (XP)

27

Dinh dưỡng - Tiết chế

T7. 19/01/2019

10h - 11h30'

Hội trường

10

CĐLT ĐD6C2 (VP)

50

Giải phẫu sinh lý điều dưỡng

T7. 19/01/2019

8h - 9h30'

Hội trường

1

ĐHLT GMHS7A

23

Kiến thức bổ trợ GMGT

CN. 20/01/2019

7h - 8h30'

306

2

ĐHLT GMHS7A

23

CS bệnh nhân hồi sức sau phẫu thuật

CN. 20/01/2019

9h - 10h30'

306

1

YĐK5

51

Miễn dịch - Dị ứng

T4. 23/01/2019

15h - 16h30'

306, 308

1

YĐK2

98

Hình thái chức năng 4

T5. 24/01/2019

13h - 14h30'

306, 307, 309

YĐK3

60

Nội bệnh lý

T5. 24/01/2019

13h - 14h30'

401, 403

2

YĐK4

51

Răng hàm mặt - Mắt - Tai mũi họng

T5. 24/01/2019

15h - 16h30'

306, 308

3

YĐK1

65

Hình thái chức năng 1

T5. 24/01/2019

15h - 16h30'

307, 309

1

ĐHLT XN6A2

38

Bệnh lý tế bào máu

T7. 26/01/2019

7h - 8h30'

309

2

ĐHLT ĐD6A2

33

CSSK người bệnh truyền nhiễm

T7. 26/01/2019

7h - 8h30'

307

3

CĐLT PHCN6C

CĐLT ĐD6C

CĐLT GMHS6C

96

Hóa sinh

T7. 26/01/2019

7h - 8h30'

501, 503, 505

4

ĐHLT XN6A2

38

Chống nhiễm khuẩn bệnh viện

T7. 26/01/2019

9h - 10h30'

309

5

ĐHLT ĐD6A2

33

CSSK cộng đồng

T7. 26/01/2019

9h - 10h30'

307

6

CĐLT HA6C

45

X quang tim phổi

T7. 26/01/2019

9h - 10h30'

306, 308