|
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ VÀ CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG CÁC KHỐI (Thời gian: Từ ngày 10 - 17/11/2018) Cập nhật 15/11/2018 Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
YĐK - học lại
|
27
|
Thần kinh - Tâm thần
|
T7. 10/11/2018
|
7h - 8h30'
|
401
|
2
|
CĐLT 6.2
|
106
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
T7. 10/11/2018
|
7h - 8h30'
|
501, 503, 505
|
3
|
ĐH16GM.1
|
24
|
Giải phẫu - Sinh lý
liên quan đến gây mê hồi sức
|
T7. 10/11/2018
|
7h - 8h30'
|
507
|
4
|
ĐHLT ĐD6B1
ĐHLT ĐD6B2
|
135
|
Dịch tễ học
|
T7. 10/11/2018
|
9h - 10h30'
|
501, 503, 505,
507
|
5
|
Học lại
|
11
|
Giải phẫu sinh lý
|
T7. 10/11/2018
|
9h - 10h30'
|
401
|
1
|
Y1
|
65
|
Lý sinh
|
T2. 12/11/2018
|
15h -
16h30'
|
501, 503
|
1
|
01ĐH15SPK
|
41
|
Nam học
|
T3. 13/11/2018
|
15h -
16h30'
|
501, 503
|
1
|
01ĐH15GM
|
32
|
Giãn cơ - Giải giãn cơ
|
T4. 14/11/2018
|
15h -
16h30'
|
501
|
1
|
Học lại
|
20
|
Sinh học di truyền
|
T6. 16/11/2018
|
13h -
14h30'
|
507
|
2
|
01ĐH15SPK
|
41
|
Vô sinh
|
T6. 16/11/2018
|
13h -
14h30'
|
401, 403,
|
3
|
ĐHLT ĐD6B1
ĐHLT XN6B1
|
85
|
Đường lối cách mạng
|
T6. 16/11/2018
|
13h -
14h30'
|
501, 503, 505
|
1
|
POL 3001.6
|
125
|
Đường lối cách mạng
|
T7. 17/11/2018
|
7h - 8h30'
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
ĐHLT XN6A2
|
38
|
Huyết học 2
|
T7. 17/11/2018
|
7h - 8h30'
|
309
|
3
|
POL 2001.4
|
57
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
T7. 17/11/2018
|
15h - 16h30'
|
501, 503,
|
4
|
Học lại
|
44
|
Tế bào mô - Bệnh học
|
T7. 17/11/2018
|
13h - 14h30'
|
505, 507
|
| |
|
|
|