|
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ VÀ CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG CÁC KHỐI ( Ngày thi: Từ ngày 20 - 30/6/2018)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng
đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐHLT XN6B1
|
35
|
Ký
sinh trùng 2
|
T4. 20/6/2018
|
13h30'
– 15h
|
503
|
2
|
01ĐH15GM
|
35
|
Gây
mê - Gây tê 2
|
T4. 20/6/2018
|
13h30'
– 15h
|
501
|
3
|
ĐHLT ĐD6B1
|
45
|
CSSK
ngoại khoa
|
T4. 20/6/2018
|
15h30'
– 17h
|
501, 503
|
1
|
YĐK1 - Y5
|
62
|
Dược
lâm sàng
|
T5. 21/6/2018
|
13h30'
– 15h
|
505, 507
|
2
|
01CĐ16GM
|
15
|
Giải
phẫu sinh lý gây mê hồi sức
|
T5. 21/6/2018
|
15h30'
– 17h
|
401
|
1
|
ĐHLT PHCN6A
|
37
|
Hoạt
động trị liệu trong sức khỏe tâm thần
|
T6. 22/6/2018
|
9h –
10h30
|
505
|
1
|
ĐHLT ĐD6B1
ĐHLT ĐD6B2
|
138
|
CSSK
người bệnh truyền nhiễm
|
T7. 23/6/2018
|
7h – 8h30
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
ĐHLT XN6B1
|
35
|
Vi
sinh 2
|
T7. 23/6/2018
|
9h – 10h30
|
501
|
3
|
ĐHLT ĐD6A2
|
33
|
Quản
lý điều dưỡng
|
T7. 23/6/2018
|
9h – 10h30
|
503
|
1
|
YĐK3 - Y3
|
51
|
Nhi
khoa
|
T5. 28/6/2018
|
13h30'
– 15h
|
405, 407
|
2
|
01ĐH16XN
02ĐH16XN
01CĐ16XN
|
174
|
Hóa
sinh 2
|
T5. 28/6/2018
|
13h30
– 15h
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
3
|
01ĐH15XN
02ĐH15XN
|
111
|
Ký
sinh trùng 3
|
T5. 28/6/2018
|
15h30
– 17h
|
401, 403, 405,
407
|
4
|
01ĐH15ĐD
02ĐH15ĐD
|
123
|
Dinh
dưỡng - Tiết chế
|
T5. 28/6/2018
|
15h30
– 17h
|
501, 503, 505,
507
|
1
|
PHYS1001.1,2
|
150
|
Lý
sinh
|
T6.29/6/2018
|
7h – 8h30
|
401, 501, 503,
505, 507
|
2
|
CHEM11001.1
|
94
|
Hóa
cơ sở
|
T6.29/6/2018
|
9h – 10h30
|
501, 503, 505
|
1
|
01ĐH16KTHA
01CĐ16ĐD
02CĐ16ĐD
01CĐ16NHA
01CĐ16GM
|
144
|
Dịch
tễ học truyền nhiễm
|
T7.30/6/2018
|
7h – 8h30’
|
401, 501, 503,
505, 507
|
2
|
ĐHLT XN6A2
|
38
|
Huyết
học 1
|
T7.30/6/2018
|
7h – 8h30’
|
309
|
3
|
YĐK1 - Y5
|
62
|
Sản
- Nhi
|
T7.30/6/2018
|
9h – 10h30’
|
505, 507
|
4
|
ĐHLT XN6A2
|
38
|
Phương
pháp NCKH1
|
T7.30/6/2018
|
9h – 10h30’
|
309
|
| |
|
|
|