HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch thi
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ, THI LẠI Từ ngày 30/12/2019 - 04/01/2020

THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ, THI LẠI

Thời gian: Từ ngày 30/12/2019 - 04/01/2020

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

ĐH17VLTL.1

87

Hoạt động trị liệu

T2. 30/12/2019

13h - 14h30'

501, 503, 505

2

CĐ17VL.1

13

Kỹ thuật tạo thuận cảm thụ bản thể thần kinh cơ (PNF)

T2. 30/12/2019

15h - 16h30'

501

3

ĐH17HA.1

X quang bộ máy tiêu hóa (Thi lại)

T2. 30/12/2019

15h - 16h30'

501

4

ĐH17NHA.1

Vật liệu nha khoa (Thi lại)

T2. 30/12/2019

15h - 16h30'

503

5

ĐH17VLTL.1

Bệnh lý và VLTL hệ cơ xương 2 (Thi lại)

T2. 30/12/2019

15h - 16h30'

503

6

ĐH18HA.1

Vật lý các phương pháp tạo ảnh và ghi hình y học (Thi lại)

T2. 30/12/2019

15h - 16h30'

503

1

MATH2003.1, 2, 3, 5, 6, 7

ĐH19XN.1, 2

ĐH19HA.1, 2

502

Xác suất - Thống kê y học

T3. 31/12/2019

13h - 14h30'

204, 207, 209, 210, 306, 307, 308, 309, 312, 401, 403, 405, 407, 501, 503

2

ENG 1002.2, 3

88

English 2 (Thi lại)

T3. 31/12/2019

13h - 14h30'

505, 506, 507

3

Y 3

97

Nội bệnh lý

T3. 31/12/2019

15h - 16h30'

503, 505, 507

4

Eng 1001 - chương trình cũ.1,2,3, 4

ĐH19HA.1,2,3,4

ĐH19PHCN

ĐH19ĐD.1,2,3,4,5ĐH19XN.1,2,3,4

453

English 1 (Thi lại)

T3. 31/12/2019

15h - 16h30'

204, 207, 209, 210, 306, 307, 308, 309, 310, 312, 401, 403, 405, 407, 501

5

ENG 1003.1, 9

20

English 3 (Thi lại)

T3. 31/12/2019

15h - 16h30'

508

6

Học lại

Dược điều dưỡng (Thi lại)

T3. 31/12/2019

15h - 16h30'

508

1

ĐH18XN.1

120

Hóa sinh 1

T5. 02/01/2020

13h - 14h30'

501, 503, 505, 507

2

01ĐH+CĐ17VLTL

01ĐH17HA

01ĐH17NHA+GM+SPK.1

CĐ KHOA 16.1

ĐH17ĐD.1

Phương pháp NCKH 1 (Thi lại)

T5. 02/01/2020

13h - 14h30'

401, 403

3

ĐH17XN.1

126

Vi sinh 3

T5. 02/01/2020

15h - 16h30'

501, 503, 505, 507

4

ĐH19XN.1

42

Sinh học và di truyền (Thi lại)

T5. 02/01/2020

15h - 16h30'

401, 403

5

CĐ17HA.1

01

X quang tim phổi (Thi lại)

T5. 02/01/2020

15h - 16h30'

405

6

ĐH18HA.1

Giải phẫu bệnh (Thi lại)

T5. 02/01/2020

15h - 16h30'

405

1

ĐH19ĐD.1, 2

198

Hóa sinh

T6. 03/01/2020

13h - 14h30'

401, 403, 501, 503, 505, 507

2

ĐH19HA.1

ĐH19PHCN.1

Vật lý và lý sinh (Thi lại)

T6. 03/01/2020

13h - 14h30'

306

3

ĐH18HA.1

Kỹ thuật buồng tối - Bảo trì máy - An toàn phóng xạ (Thi lại)

T6. 03/01/2020

13h - 14h30'

306

4

Y 1

81

Hóa sinh

T6. 03/01/2020

15h - 16h30'

501, 503, 505

5

ĐH19ĐD.1,2

Sinh lý bệnh - Miễn dịch (Thi lại)

T6. 03/01/2020

15h - 16h30'

401, 403

6

ĐH18ĐD.1, 2

Điều dưỡng cơ bản 2 (Thi lại)

T6. 03/01/2020

15h - 16h30'

507

7

ĐH17HA.1

X quang bộ máy sinh dục - tiết niệu (Thi lại)

T6. 03/01/2020

15h - 16h30'

507

8

CĐLT 6 - học lại

Sinh lý bệnh - Miễn dịch

T6. 03/01/2020

15h - 16h30'

507

1

ĐH18PHCN.1

Phương thức điều trị VLTL (Thi lại)

T7. 04/01/2020

7h - 8h30'

501

2

Y 1

Hoá học (Thi lại)

T7. 04/01/2020

7h - 8h30'

501

3

Y 5

Miễn dịch - Dị ứng (Thi lại)

T7. 04/01/2020

7h - 8h30'

501

4

Y 3

Chẩn đoán hình ảnh (Thi lại)

T7. 04/01/2020

7h - 8h30'

503

5

Y 2

13

Pháp luật - Đạo đức (Thi lại)

T7. 04/01/2020

7h - 8h30'

503

6

ĐHLT XN7A

Bệnh lý tế bào máu (Thi lại)

T7. 04/01/2020

7h - 8h30'

503

7

CĐLT GMHS7C

04

Vi sinh - Ký sinh trùng (Thi lại)

T7. 04/01/2020

7h - 8h30'

503

8

ĐHLT XN7A

Quản lý chất lượng xét nghiệm (Thi lại)

T7. 04/01/2020

9h - 10h30'

501

9

ĐHLT HA7A

Y học hạt nhân và xạ trị (Thi lại)

T7. 04/01/2020

9h - 10h30'

501

10

CĐLT GHMS7C, XN7C, HA7C

Tư tưởng Hồ Chí Minh (Thi lại)

T7. 04/01/2020

9h - 10h30'

501

11

CĐLT 7C + ĐHLT ĐD6B - học lại

Tiếng anh cơ bản (Thi lại)

T7. 04/01/2020

9h - 10h30'

501