|
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ, THI LẠI (Thời gian: Từ ngày 03 - 06/7/2019) Cập nhật 3/7/2019
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
PHYS 1001.1
|
49
|
Vật
lý và lý sinh (Thi lại)
|
T4. 03/7/2019
|
7h
- 8h30'
|
501, 503
|
2
|
Y 5
|
16
|
Dược
lý lâm sàng (Thi lại)
|
T4. 03/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
3
|
Y 4
|
10
|
Tổ
chức y tế - CTYTQG - TTGDSK (Thi lại)
|
T4. 03/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
4
|
Y 2
|
03
|
Hình
thái chức năng 6 (Thi lại)
|
T4. 03/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
1
|
01ĐH17HA
|
94
|
X
quang tim phổi (Thi lại)
|
T5. 04/7/2019
|
7h
- 8h30'
|
501, 503, 505
|
2
|
ĐH16NHA+CĐ17NHA.1
|
01
|
Sử
dụng, bảo trì TTB nha khoa (Thi lại)
|
T5. 04/7/2019
|
7h
- 8h30'
|
503
|
3
|
ĐH16XN.1
|
31
|
Vi
sinh thực phẩm
|
T5. 04/7/2019
|
7h
- 8h30'
|
507
|
4
|
01ĐH17HA+CĐ17HA.1
|
24
|
X
quang sọ mặt (Thi lại)
|
T5. 04/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
5
|
ĐH17XN.1
|
10
|
Ký
sinh trùng 2 (Thi lại)
|
T5. 04/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
6
|
MATH 2003.2, 3
|
17
|
Xác
suất thống kê (Thi lại)
|
T5. 04/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
503
|
7
|
ĐH16PHCN.1
|
03
|
Y
học cổ truyền dưỡng sinh (Thi lại)
|
T5. 04/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
503
|
8
|
ĐH17ĐD.1, 2
|
52
|
CSSK
người bệnh truyền nhiễm (Thi lại)
|
T5. 04/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
505
|
9
|
SOC - lớp mới
|
13
|
Tổ
chức y tế - CTYT quốc gia (Thi lại)
|
T5. 04/7/2019
|
13h30'
- 15h
|
501
|
10
|
ĐH17HA.1
|
10
|
Kỹ
thuật siêu âm phần mềm, khớp (Thi lại)
|
T5. 04/7/2019
|
13h30'
- 15h
|
501
|
11
|
CĐHA16+HA15
|
02
|
X
quang tiêu hóa (Thi lại)
|
T5. 04/7/2019
|
13h30'
- 15h
|
501
|
12
|
01ĐH16ĐD
|
38
|
CSSK
người bệnh nội tiết - lao - da liễu - thần kinh
|
T5. 04/7/2019
|
15h30'
- 17h
|
501
|
13
|
01ĐH17HA+CĐ17HA.1
|
32
|
X
quang xương khớp 2 (Thi lại)
|
T5. 04/7/2019
|
15h30'
- 17h
|
503
|
1
|
PT 1102.1
|
29
|
Giải
phẫu chức năng hệ vận động và thần kinh (Thi
lại)
|
T6. 05/7/2019
|
7h
- 8h30'
|
501
|
2
|
01CĐ17PHCN
01ĐH16PHCN
|
05
|
PHCN
dựa vào cộng đồng (Thi lại)
|
T6. 05/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
3
|
ĐH17PHCN.1
|
03
|
Bệnh
lý và VLTL hệ tiêu hóa, tiết niệu - sinh dục da và nội tiết (Thi lại)
|
T6. 05/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
4
|
01ĐH17PHCN
01CĐ17PHCN
|
06
|
Bệnh
lý và VLTL hệ tim mạch hô hấp (Thi lại)
|
T6. 05/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
5
|
Y 5
|
03
|
Da
liễu (Thi lại)
|
T6. 05/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
6
|
Y 4
|
08
|
Phương
pháp NCKH 1 (Thi lại)
|
T6. 05/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
7
|
Y 2
|
03
|
Dinh
dưỡng - Tiết chế (Thi lại)
|
T6. 05/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
8
|
Y 1
|
24
|
Vi
sinh - Ký sinh trùng (Thi lại)
|
T6. 05/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
503
|
9
|
CĐ17XN.1
|
02
|
Huyết
học 1
|
T6. 05/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
503
|
10
|
ĐH16NHA
|
01
|
Điều
dưỡng cơ bản răng hàm mặt
|
T6. 05/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
503
|
1
|
ĐHLT GMHS7A
|
27
|
Quản
lý điều dưỡng
|
T7. 06/7/2019
|
7h
- 8h30'
|
501
|
2
|
Y 3
|
60
|
Phụ
sản
|
T7. 06/7/2019
|
7h
- 8h30'
|
503, 505
|
3
|
Y 4
|
51
|
Thần
kinh - Tâm thần
|
T7. 06/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
501, 503
|
4
|
CĐHS15
|
|
Quản
lý thực hành hộ sinh (Thi lại)
|
T7. 06/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
503
|
5
|
ĐHLT XN6B2
|
55
|
Vi
sinh 3
|
T7. 06/7/2019
|
8h
- 9h30'
|
Hội trường
|
6
|
55
|
Quản
lý chất lượng xét nghiệm
|
10h
- 11h30'
|
7
|
ĐHLT PHCN7A
|
34
|
Bệnh
lý và VLTL da - TH - TN - SD - NT
|
T7. 06/7/2019
|
8h
- 9h30'
|
Hội trường
|
8
|
34
|
Sức
khỏe tâm thần
|
10h
- 11h30'
|
| |
|
|
|