|
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ, THI LẠI (Thời gian: Ngày 28 & 29/6/2019)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
POL 1001.1, 2, 3, 4
|
96
|
Nguyên lý Mác (T/lại)
|
T6. 28/06/2019
|
7h
- 8h30'
|
501, 503, 505
|
2
|
CĐLT HA7C
|
16
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
T6. 28/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
3
|
ĐH16XN.1
|
03
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học I (T/lại)
|
T6. 28/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
4
|
01ĐH16NHA
|
03
|
Kỹ thuật điều trị dự phòng nha khoa (T/lại)
|
T6. 28/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
401
|
5
|
POL 3001.2
|
18
|
Đường lối cách mạng (Thi
lại)
|
T6.28/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
401
|
6
|
ĐH17XN.1
|
79
|
Vi sinh 2 (T/lại)
|
T6. 28/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
503, 505, 507
|
7
|
BIOL 1101.1
|
34
|
Giải phẫu - Sinh lý (T/lại)
|
T6. 28/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
501
|
8
|
POL 2001.2, 4, 5
|
21
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh (T/lại)
|
T6. 28/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
503
|
9
|
Học lại
|
45
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
T6. 28/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
501, 503
|
10
|
ĐH16XN.1
|
03
|
Ký sinh trùng 3 (T/lại)
|
T6. 28/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
503
|
1
|
YĐK2
|
108
|
Nội cơ sở
|
T7. 29/06/2019
|
7h
- 8h30'
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
CĐLT GMHS7C
CĐLT HA7C
CĐLT XN7C
|
87
|
Sinh lý bệnh - Miễn dịch
|
T7. 29/06/2019
|
7h
- 8h30'
|
401, 403, 405
|
3
|
ĐH15ĐD.1
|
0
|
Chăm sóc người bệnh phức tạp (T/lại)
|
T7. 29/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
405
|
4
|
01ĐH15GM
|
0
|
GMHS trong mổ cấp cứu (T/lại)
|
T7. 29/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
405
|
5
|
01ĐH15SPK
|
|
Sàng lọc trước sinh - sơ sinh và chăm sóc trẻ sơ sinh có dị
tật bẩm sinh (T/lại)
|
T7. 29/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
405
|
6
|
CĐLT PHCN6C
|
37
|
Bệnh lý và VLTL hệ thần kinh cơ
|
T7. 29/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
505
|
7
|
YĐK5
|
51
|
Hóa sinh
|
T7. 29/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
401, 403
|
8
|
ĐHLT XN7A
|
59
|
Truyền máu nâng cao (HH2)
|
T7. 29/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
501, 503
|
9
|
01ĐH17XN
|
34
|
Bệnh học Nội - Ngoại khoa (T/lại)
|
T7. 29/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
507
|
10
|
01ĐH16PHCN
|
01
|
Chẩn đoán hình ảnh (T/lại)
|
T7. 29/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
507
|
11
|
CĐ17NHA
|
|
Nha cơ sở (T/lại)
|
T7. 29/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
507
|
12
|
ĐH17HA
|
01
|
Kỹ thuật siêu âm bụng (T/lại)
|
T7. 29/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
507
|
13
|
ENG 1002.1, 2, 3, 5, 6, 7
|
62
|
English 2 (T/lại)
|
T7. 29/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
501, 503
|
14
|
ENG 1001.2, 5, 11, 12
|
58
|
English 1 (T/lại)
|
T7. 29/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
505, 507
|
15
|
ENG 1003.1, 3, 4
|
8
|
English 3 (T/lại)
|
T7. 29/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
505
|
16
|
ENG 1004.4, 5
|
3
|
English 4 (T/lại)
|
T7. 29/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
507
|
17
|
01ĐH17XN+CĐ17XN.1
|
32
|
Hoá sinh 2 (T/lại)
|
T7. 29/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
501
|
18
|
CĐHS15 (học lại)
|
08
|
Quản lý thực hành hộ sinh
|
T7. 29/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
503
|
| |
|
|
|