|
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ - HỌC KỲ HÈ (Thời gian: Ngày 08 & 10/9/2018) Cập nhật 7/9/2018
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ENG1002.1,2,3,4
|
146
|
English
2
|
T7.
8/9/2018
|
7h - 8h30'
|
501, 503, 505, 506, 507
|
2
|
ENG1014.1_ydk
ENG1004.1,3,4,5
|
173
|
English
4
|
T7.
8/9/2018
|
7h - 8h30'
|
310, 312, 401, 403, 405, 407
|
3
|
ENG1001.1,2
|
83
|
English
1
|
T7.
8/9/2018
|
9h - 10h30'
|
503, 505, 507
|
4
|
Học
lại
|
01
|
Anh 1
|
T7.
8/9/2018
|
9h - 10h30'
|
310
|
5
|
ENG1013.1_ydk
ENG1003.1,2,3,4
|
206
|
English
3
|
T7.
8/9/2018
|
9h - 10h30'
|
310, 312, 401, 403, 405, 407, 501
|
6
|
MATH2003.1
|
70
|
Xác suất
thống kê
|
T7.
8/9/2018
|
13h30' - 15h
|
401, 403, 501, 503, 505, 507
|
7
|
MATH2001.1,2
|
120
|
8
|
MLT2206_ học lại
|
20
|
Vi
sinh 2
|
T7. 8/9/2018
|
15h30' - 17h
|
501
|
9
|
Học lại
|
01
|
Dược
điều dưỡng
|
T7. 8/9/2018
|
15h30' - 17h
|
501
|
10
|
Học lại
|
06
|
Bệnh học
sản nhi 2
|
T7. 8/9/2018
|
15h30' - 17h
|
501
|
11
|
NUR4304_học lại
|
47
|
CS người
bệnh nội tiết - lao - da liễu - thần kinh
|
T7. 8/9/2018
|
15h30' - 17h
|
503, 505
|
12
|
ĐHLT ĐD6B2
|
93
|
CSSK
Bà mẹ - Trẻ em
|
T7. 8/9/2018
|
15h30' - 17h
|
401, 403, 405
|
1
|
Học lại
|
107
|
Sinh
lý bệnh - Miễn dịch
|
T2. 10/9/2018
|
13h30' - 15h
|
501, 503, 505, 507
|
| |
|
|
|