HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
Thông báo lịch thi kết thúc học phần các lớp tín chỉ học kỳ I năm học 2014 - 2015 (Ngày thi: 02 - 09/02/2015) Cập nhật 04/02/2015

Địa điểm thi: Khu A

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

MATH 2001.1

MATH 2001.2

92

Toán xác suất thống kê

T2.02/02/2015

13h – 14h30’

13,14,15

1

2

3

4

01ĐH14VLTL

01CĐ14KTHA

01CĐ14VLTL

01CĐ14XN

225

Giải phẫu sinh lý

T3.03/02/2015

7h – 8h30’

11,12,16,19,

20,21,22,24

5

01ĐH12SPK

58

CSSĐ DS KHHGĐ

T3.03/02/2015

7h – 8h30’

8,9

6

7

8

9

10

11

12

13

01ĐH14ĐD

01ĐH14NHA

01ĐH14GM

01ĐH14SPK

01CĐ14ĐD

01CĐ14HS

01CĐ14GM

01CĐ14NHA

487

Giải phẫu sinh lý

T3.03/02/2015

9h – 10h30’

3,4,9,10,

11,12,13,14,

15,16,17,18,

19,20,21,22,

23,24

14

15

01ĐH13SPK

01CĐ13HS

55

39

GPSL quá trình thai nghén

T3.03/02/2015

13h – 14h30’

13,14,

23

16

17

18

01CĐ13XN

01ĐH12XN

02ĐH12XN

175

TCYT - CTYTQG

T3.03/02/2015

13h – 14h30’

17,18,19

20,21,22

19

01CĐ13KTHA

52

X quang tim phổi

T3.03/02/2015

13h – 14h30’

15,16

20

Y đa khoa 1

64

Hình thái CN 4

T3.03/02/2015

15h – 16h30’

20,21

21

22

01ĐH13NHA

01CĐ13NHA

71

Nha cơ sở

T3.03/2/2015

15h – 16h30’

22,23

23

24

01ĐH13GM

01CĐ13GM

89

GPSL gây mê

T3.03/02/2015

15h – 16h30’

13,14

19

1

2

3

4

01ĐH12ĐD

01CĐ12ĐD

02CĐ12ĐD

03CĐ12ĐD

236

CSSK NCT tâm thần

T4.04/02/2015

13h – 14h30’

13,14,15,16,

17,18,19,20

5

01ĐH12NHA

46

CSSK truyền nhiễm

T4.04/02/2015

13h – 14h30’

3,4

6

01ĐH12GM

43

Gây mê – gây tê 1

T4.04/02/2015

13h – 14h30’

21,22

7

01CĐ12VLTL

41

PHCN dựa vào cộng đồng

T4.04/02/2015

13h – 14h30’

23

8

9

01ĐH11ĐD

02ĐH11ĐD

111

Y học cổ truyền

T4.04/02/2015

15h – 16h30’

13,14,15,16

10

11

01CĐ12XN

02CĐ12XN

116

Tế bào – Mô bệnh học

T4.04/02/2015

15h – 16h30’

11,12,21,22

12

01ĐH11VLTL

44

Y học cổ truyền

T4.04/02/2015

15h – 16h30’

17,18

13

01ĐH11KTHA

57

Cộng hưởng từ 2

T4.04/02/2015

15h – 16h30’

23,24

14

01ĐH11NHA

64

SDBT TTB nha khoa

T4.04/02/2015

15h – 16h30’

19,20

1

2

3

01CĐ14KTHA

01CĐ14VLTL

01CĐ14XN

172

Điều dưỡng cơ bản

T5.05/02/2015

13h – 14h30’

16,17,18

19,20,21

4

01CĐ14ĐD

79

Điều dưỡng cơ bản 1

T5.05/02/2015

13h – 14h30’

13,14,15

5

6

7

01ĐH13XN

02ĐH13XN

01ĐH13KTHA

319

Sinh lý bệnh - MD

T5.05/02/2015

15h – 16h30’

13,14,15,16,

18,19,20,21,

22,23

1

2

3

4

5

6

7

8

9

01ĐH14ĐD

01ĐH14NHA

01ĐH14GM

01ĐH14SPK

01CĐ14ĐD

01CĐ14HS

01CĐ14GM

01CĐ14NHA

Học lại

449

Vi sinh ký sinh trùng

T7.07/02/2015

7h – 8h30’

4,11,12,13,

14,15,16,17,

18,19,20,21,

22,23,24

10

11

12

01ĐH14XN

02ĐH14XN

01CĐ14XN

207

Đạo đức XN

T7.07/02/2015

9h – 10h30’

13,14,15,16,

17,18,19

13

14

01ĐH13GM

Học lại

80

CS bà mẹ trẻ em

T7.07/02/2015

9h – 10h30’

22,24

12

15

01CĐ13GM

26

KTLS gây mê

T7.07/02/2015

13h – 14h30’

17

16

01ĐH13SPK

56

CSSK trẻ em

T7.07/02/2015

13h – 14h30’

22,24

17

01CĐ13HS

39

CSSK SS thai nghén

T7.07/02/2015

13h – 14h30’

23

18

01CĐ13XN

54

Ký sinh trùng 1

T7.07/02/2015

13h – 14h30’

18,19

19

20

01ĐH13KTHA

01CĐ13KTHA

117

KTBT - BTM

T7.07/02/2015

13h – 14h30’

13,14,15,16

21

YĐK1

64

Hình thái CN 5

T7.07/02/2015

13h – 14h30’

20,21

22

23

01ĐH11ĐD

02ĐH11ĐD

111

CSSK Trẻ sơ sinh

T7.07/02/2015

15h – 16h30’

15,16,17,18

24

01ĐH11KTHA

56

Y học hạt nhân xạ trị

T7.07/02/2015

15h – 16h30’

13,14

1

2

3

4

5

6

7

8

9

01ĐH14ĐD

01ĐH14NHA

01ĐH14GM

01ĐH14SPK

01CĐ14ĐD

01CĐ14HS

01CĐ14GM

01CĐ14NHA

Học lại

476

Hóa sinh

T2.09/02/2015

13h – 14h30’

3,4,11,12,

13,14,15,16,

17,18,19,20,

21,22,23,24

10

YĐK2

49

Hình thái CN 2

T2.09/02/2015

15h – 16h30’

14,15