|
Thông báo lịch thi kết thúc học phần các lớp tín chỉ học kỳ I năm học 2014 - 2014 (Ngày thi: từ 05 - 10/01/2015) Địa điểm thi: Khu A
TT |
Lớp thi |
Số sv |
Môn thi |
Ngày thi |
Ca thi |
Phòng thi |
1
2
3
4 |
Toán 201 đợt 1.1
Toán 201 đợt 1.2
Toán 201 đợt 1.3
Toán 201 đợt 1.5 |
252 |
Toán XSTK |
T2.05/01/2015 |
13h – 14h30’ |
13,14,15,16
20,21,22,23 |
1 |
YĐK2 |
50 |
Hóa học |
T3.06/01/2015 |
13h – 14h30’ |
13,14 |
2 |
01ĐH13VLTL
01CĐ13VLTL |
42
38 |
Xoa bóp trị liệu |
T3.06/01/2015 |
13h – 14h30’ |
15,16,18 |
3 |
01ĐH11ĐD
02ĐH11ĐD |
112 |
Phục hồi chức năng |
T3.06/01/2015 |
15h – 16h30’ |
13,14,15,16 |
4 |
YĐK1 |
64 |
Pháp luật – ĐD |
T3.06/01/2015 |
15h – 16h30’ |
18,20 |
|
Anh 314_5TC
(TOEIC) |
215 |
English 3(60T)
Thi nói |
T5.08/01/2015 |
7h – 9h |
1,2,3,4 |
9h – 11h |
5,7 |
|
Anh 312_4TC
(TOEIC) |
121 |
English 4(75T)
Thi nói |
T5.08/01/2015 |
13h – 15h |
8,9,10,11 |
15h – 17h |
12,16 |
1
2
3
4
5 |
Eng 1102 đợt 1.2
Eng 1102 đợt 1.3
Eng 1102 đợt 1.4
Eng 1102 đợt 1.5
Eng 1102 đợt 1.6 |
188 |
English 2(60T) |
T6.09/01/2015 |
7h – 8h30’ |
12,13,15,16
17,21,24 |
6
7
8
9
10 |
Eng 1102 đợt 1.7 Eng 1102 đợt 1.9 Eng 1102 đợt 1.10 Eng 1102 đợt 1.12 Eng 1102 đợt 1.13 |
193 |
English 2(60T) |
T6.09/01/2015 |
9h – 10h30’ |
12,13,15,16
17,21,24 |
11
12
13 |
Eng 1101 đợt 1.1
Eng 1101 đợt 1.2
Eng 1101 đợt 1.3 |
132 |
English 1(60T) |
T6.09/01/2015 |
13h – 14h30’ |
14,15,16
17,18 |
14 |
Eng 1103 đợt 1.3 |
39 |
English 3(60T) |
T6.09/01/2015 |
13h – 14h30’ |
23 |
15
16 |
Anh 203.1
Anh 203.2 |
56 |
English 3(75T) |
T6.09/01/2015 |
13h – 14h30’ |
20,21 |
1
2
3
4
5
6 |
Anh 312.2
Anh 312.3
Anh 312.4 TOEIC
Anh 312.9
Anh 312.10
Anh 312.12 |
215 |
English 3(60T) |
T7.10/01/2015 |
7h – 8h30’ |
1,2,3,4,5,7,8,
9,10,11,12,16 |
7
8
9 |
Anh 314.1
Anh 314.2 TOEIC
Anh 314.3 |
121 |
English 4(75T) |
10
11
12
13
14
15 |
Anh 202.2
Anh 202.3
Anh 202.5
Anh 202.7
Anh 202.8
Anh 202.9 |
257 |
English 2(90T) |
T7.10/01/2015 |
9h – 10h30’ |
1,2,3,4,5,
7,8,9,10,11 |
16
17 |
Anh 102.1
Anh 102.2 |
58 |
English 1(90T) |
T7.10/01/2015 |
9h – 10h30’ |
15,16 |
| |
|
|
|