|
Lịch thi lại tín chỉ học kỳ II năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 18 & 19/07/2017)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
01ĐH16KTHA
02ĐH16KTHA
Học lại
|
28
|
Hóa
học
|
T3.18/7/2017
|
9h – 10h30’
|
306
|
2
|
01ĐH16XN
02ĐH16XN
01CĐ16XN
|
18
|
An
toàn xét nghiệm – Xét nghiệm cơ bản
|
T3.18/7/2017
|
9h – 10h30’
|
308
|
3
|
01CĐ16KTHA
|
01
|
Vật
lý phương pháp tạo ảnh
|
T3.18/7/2017
|
9h – 10h30’
|
308
|
4
|
01ĐH16ĐD
02ĐH16ĐD
03ĐH16ĐD
01CĐ16ĐD
02CĐ16ĐD
|
|
Giải
phẫu sinh lý điều dưỡng
|
T3.18/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
306, 307
|
5
|
YĐK năm 1
|
|
Di
truyền
|
T3.18/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
309
|
6
|
01ĐH15KTHA
01CĐ15KTHA
|
19
|
X
quang sọ mặt
|
T3.18/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
309
|
7
|
01CĐ15VLTL
01ĐH14VLTL
|
02
|
PHCN
dựa vào cộng đồng
|
T3.18/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
309
|
8
|
01ĐH15XN
02ĐH15XN
|
01
|
Ký
sinh trùng 2
|
T3.18/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
309
|
9
|
01CĐ15XN
|
04
|
Huyết
học 1
|
T3.18/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
309
|
10
|
01CĐ15NHA
01ĐH14XN
02ĐH14XN
|
09
|
Phương
pháp NCKH 1
|
T3.18/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
309
|
11
|
YĐK năm 2
|
0
|
Dinh
dưỡng – Tiết chế
|
T3.18/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
|
12
|
Math2001.1,2,4,5,6,7,8,9
|
83
|
Toán
xác suất thống kê
|
T3.18/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
306, 307, 309
|
1
|
Eng1002.3,4,5,6,7,8,9,10,11,13,14
|
117
|
English
2
|
T4.19/7/2017
|
9h – 10h30’
|
403, 405, 407
|
2
|
Eng1001.6,16,17,28,34
|
31
|
English
1
|
T4.19/7/2017
|
9h – 10h30’
|
401
|
3
|
Eng1003.4,6,8,9,
10,11,12,13
|
53
|
English
3
|
T4.19/7/2017
|
9h – 10h30’
|
306, 308
|
4
|
Eng1004.2,3,6,7,9,10,11,12
|
22
|
English
4
|
T4.19/7/2017
|
9h – 10h30’
|
307
|
5
|
YĐK năm 4
|
17
|
Tổ
chức y tế - y tế cộng đồng – truyền thông giáo dục sức khỏe
|
T4.19/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
306
|
| |
|
|
|