|
Lịch thi lại Tín chỉ học kỳ II năm học 2014 - 2015 (Ngày thi: 23/07/2015) Cập nhật 10h 23/07/2015
Địa điểm thi: Khu A
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
|
01ĐH14ĐD
01ĐH14NHA
01ĐH14GM
01ĐH14SPK
01CĐ14ĐD
01ĐH14PHCN
01CĐ14KTHA
01CĐ14VLTL
01CĐ14XN
01CĐ14NHA
01CĐ14GM
01CĐ14HS
Học lại
|
136
|
Sinh
lý bệnh miễn dịch
|
T5.23/7/2015
|
7h –
8h30’
|
14,15,16,
17,18
|
|
01ĐH14KTHA
01ĐH14XN
02ĐH14XN
|
44
|
Giải
phẫu sinh lý
|
T5.23/7/2015
|
9h – 10h30’
|
15,16
|
|
Học lại
|
13
|
Hóa
học
|
T5.23/7/2015
|
9h – 10h30’
|
14
|
|
YĐK2
|
0
|
Vi
sinh – Ký sinh trùng
|
T5.23/7/2015
|
9h – 10h30’
|
|
|
01ĐH13KTHA
|
06
|
X
quang xương khớp 2
|
T5.23/7/2015
|
9h – 10h30’
|
14
|
|
01CĐ13KTHA
|
01
|
X
quang tiêu hóa
|
T5.23/7/2015
|
9h – 10h30’
|
14
|
|
01ĐH13VLTL
01CĐ13VLTL
|
0
|
VLTL
cơ xương 1
|
T5.23/7/2015
|
9h – 10h30’
|
|
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
02
|
Huyết
học 2
|
T5.23/7/2015
|
9h – 10h30’
|
14
|
|
01CĐ13XN
|
06
|
Huyết
học 1
|
T5.23/7/2015
|
9h – 10h30’
|
14
|
|
01CĐ13GM
|
0
|
Gây
mê – Gây tê 1
|
T5.23/7/2015
|
9h – 10h30’
|
|
|
01CĐ13HS
|
0
|
Chăm
sóc sau đẻ - DSKHHGĐ
|
T5.23/7/2015
|
9h – 10h30’
|
|
|
01ĐH12KTHA
01CĐ13ĐD
01CĐ13GM
|
21
|
Dịch
tễ học truyền nhiễm
|
T5.23/7/2015
|
9h – 10h30’
|
4
|
|
01ĐH12VLTL
|
0
|
Chẩn
đoán hình ảnh
|
T5.23/7/2015
|
9h – 10h30’
|
|
|
01ĐH12XN
02ĐH12XN
|
0
|
Ký
sinh trùng 3
|
T5.23/7/2015
|
9h – 10h30’
|
|
|
01ĐH12GM
|
01
|
Gây
mê gây tê 2
|
T5.23/7/2015
|
9h – 10h30’
|
4
|
|
01ĐH11XN
02ĐH11XN
|
01
|
Kiểm
soát và đảm bảo chất lượng HH - HS
|
T5.23/7/2015
|
9h – 10h30’
|
4
|
|
01CĐ14KTHA
|
30
|
Giải
phẫu bệnh
|
T5.23/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
15
|
|
01CĐ14ĐD
Học lại
|
52
|
Lý
sinh
|
T5.23/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
3,4
|
|
01ĐH13KTHA
|
0
|
X
quang sọ mặt
|
T5.23/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
|
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
01CĐ13XN
|
62
|
Vi
sinh 2
|
T5.23/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
19,20
|
|
01ĐH13NHA
01CĐ13NHA
|
02
|
Bệnh
học răng hàm mặt
|
T5.23/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
20
|
|
01ĐH13GM
|
01
|
Kỹ
thuật lâm sàng gây mê
|
T5.23/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
20
|
|
01ĐH12KTHA
|
01
|
Kỹ
thuật siêu âm
|
T5.23/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
20
|
|
01ĐH12VLTL
|
0
|
PHCN
dựa vào cộng đồng
|
T5.23/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
|
|
01ĐH12ĐD
|
01
|
CSSK
người bệnh nội tiết, lao, da liễu, thần kinh
|
T5.23/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
20
|
|
01ĐH12NHA
|
0
|
Giáo
dục nha khoa
|
T5.23/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
|
|
01ĐH14VLTL
01CĐ14VLTL
|
41
|
Hóa
sinh
|
T5.23/7/2015
|
15h30’
– 17h
|
15,16
|
| |
|
|
|