|
Lịch thi lại Tín chỉ học kỳ II năm học 2014 - 2015 (Ngày thi: 22/07/2015) Địa điểm thi: Khu A
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
|
01ĐH14PHCN
01CĐ14VLTL
|
1
|
Giải
phẫu chức năng
|
T4.22/7/2015
|
7h – 8h30’
|
14
|
|
01ĐH14ĐD
01CĐ14ĐD
|
04
|
Dược
điều dưỡng
|
T4.22/7/2015
|
7h – 8h30’
|
14
|
|
01ĐH14SPK
01CĐ14HS
|
0
|
Dược
sản khoa
|
T4.22/7/2015
|
7h – 8h30’
|
|
|
YĐK2
|
1
|
Tâm
lý học
|
T4.22/7/2015
|
7h – 8h30’
|
14
|
|
01ĐH13KTHA
01CĐ13KTHA
01ĐH12VLTL
|
59
|
Tổ
chức y tế - CTYTQG
|
T4.22/7/2015
|
7h – 8h30’
|
18,19
|
|
01CĐ13VLTL
|
01
|
Ngôn
ngữ trị liệu
|
T4.22/7/2015
|
7h – 8h30’
|
14
|
|
01ĐH13ĐD
01ĐH12GM
01ĐH12SPK
|
2
|
Dịch
tễ học
|
T4.22/7/2015
|
7h – 8h30’
|
14
|
|
YĐK1
|
0
|
Dinh
dưỡng tiết chế
|
T4.22/7/2015
|
7h – 8h30’
|
|
|
01ĐH12KTHA
|
0
|
Kỹ
thuật cắt lớp vi tính
|
T4.22/7/2015
|
7h – 8h30’
|
|
|
01ĐH11ĐD
02ĐH11ĐD
|
|
Chăm
sóc người bệnh phức tạp
|
T4.22/7/2015
|
7h – 8h30’
|
|
|
01ĐH11NHA
|
0
|
Nha
khoa thực hành
|
T4.22/7/2015
|
7h – 8h30’
|
|
|
01ĐH14VLTL
01CĐ14VLTL
|
15
|
Đạo
đức nghề nghiệp
|
T4.22/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
15
|
|
01CĐ13XN
|
01 |
Đạo
đức nghề nghiệp
|
T4.22/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
15 |
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
01CĐ14XN
|
21
|
Xét
nghiệm cơ bản – Đảm bảo CLXN
|
T4.22/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
14
|
|
01CĐ14KTHA
|
18
|
Vật
lý phương pháp tạo ảnh
|
T4.22/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
15
|
|
01ĐH14ĐD
01ĐH14NHA
01ĐH14GM
01ĐH14SPK
01CĐ14ĐD
01CĐ14GM
|
35
|
Đạo
đức điều dưỡng
|
T4.22/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
20
|
|
01ĐH13KTHA
|
0
|
X
quang tim phổi
|
T4.22/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
|
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
03
|
Ký
sinh trùng 1
|
T4.22/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
21
|
|
01ĐH13ĐD
01ĐH13GM
01ĐH13SPK
|
08
|
CSSK
Truyền nhiễm
|
T4.22/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
04
|
|
01CĐ13NHA
01ĐH12KTHA
01ĐH12VLTL
|
02
|
Phương pháp NCKH 1
|
T4.22/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
21
|
|
01CĐ13GM
|
01
|
Hồi
sức và chăm sóc tích cực
|
T4.22/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
21
|
|
01CĐ13HS
|
14
|
Chăm
sóc sức khỏe trẻ em
|
T4.22/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
21
|
|
01ĐH12XN
02ĐH12XN
|
12 |
Tế
bào mô bệnh học
|
T4.22/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
04 |
|
01ĐH12GM
|
0
|
Gây
mê chuyên khoa
|
T4.22/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
|
| |
|
|
|