HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
Lịch thi Tín chỉ học kỳ II năm học 2014 - 2015 (Ngày thi: 06-11/07/2015)

Địa điểm thi: Khu A

TT

Lớp thi

Số sv

Tên học phần

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

01CĐ13KTHA

56

X quang tiêu hóa

T2.06/7/2015

13h30’ – 15h

11,12

2

3

01ĐH13VLTL

01CĐ13VLTL

80

VLTL cơ xương 1

T2.06/7/2015

13h30’ – 15h

14,15,16

4

5

01ĐH13XN

02ĐH13XN

152

Huyết học 2

T2.06/7/2015

13h30’ – 15h

17,18,19

20,21

6

01CĐ13XN

54

Huyết học 1

T2.06/7/2015

13h30’ – 15h

22,23

7

01CĐ13GM

27

Gây mê – Gây tê cơ bản

T2.06/7/2015

15h30’ – 17h

19

8

01CĐ13HS

40

CS sau đẻ - KHHGĐ

T2.06/7/2015

15h30’ – 17h

1,2

9

01ĐH12VLTL

49

Chẩn đoán hình ảnh

T2.06/7/2015

15h30’ – 17h

20,21

10

11

01ĐH12XN

02ĐH12XN

139

Tế bào mô bệnh học

T2.06/7/2015

15h30’ – 17h

14,15,16,

17,18

12

01ĐH12GM

43

Gây mê – Gây tê 2

T2.06/7/2015

15h30’ – 17h

3,4

1

2

01ĐH14KTHA

Học lại

168

Sinh học

T3.07/7/2015

7h – 8h30’

14,15,16

17,18,19

3

4

01ĐH14ĐD

01CĐ14ĐD

154

Giải phẫu sinh lý ĐD

T3.07/7/2015

7h – 8h30’

20,21,22,

23,24

5

YĐK2

49

Vi sinh – Ký sinh trùng

T3.07/7/2015

7h – 8h30’

3,4

6

7

8

9

10

11

12

01CĐ14KTHA

01CĐ14VLTL

01CĐ14XN

01ĐH14GM

01CĐ14GM

01CĐ14NHA

Học lại

354

Dược cơ sở

T3.07/7/2015

9h – 10h30’

4,14,15,

16,17,18,

19,20,21,

22,23

1

2

3

4

01CĐ13ĐD

01CĐ13GM

01ĐH12KTHA

Học lại

175

Dịch tễ học – TN

T4.08/7/2015

13h30’ – 15h

14,15,16,

17,18,19

5

01ĐH11VLTL

44

Vận động trị liệu 2

T4.08/7/2015

13h30’ – 15h

3,4

6

01ĐH13KTHA

69

X quang tim phổi

T4.08/7/2015

15h30’ – 17h

19,20

7

8

01ĐH13NHA

01CĐ13NHA

80

Bệnh học RHM

T4.08/7/2015

15h30’ – 17h

14,15,16

9

01ĐH13GM

51

Kỹ thuật lâm sàng gây mê

T4.08/7/2015

15h30’ – 17h

17,18

1

01ĐH12KTHA

81

Kỹ thuật siêu âm

T5.09/7/2015

7h – 8h30’

14,15,16

2

01ĐH12NHA

46

Giáo dục nha khoa

T5.09/7/2015

13h30’ – 15h

15,16

3

4

01ĐH11ĐD

02ĐH11ĐD

100

Chăm sóc người bệnh phức tạp

T5.09/7/2015

13h30’ – 15h

18,19,20

1

2

01ĐH13XN

02ĐH13XN

151

Ký sinh trùng 1

T6.10/7/2015

13h30’ – 15h

14,15,16,

18,19,

3

4

01ĐH11XN

02ĐH11XN

108

Kiểm soát và ĐBCLXN hóa sinh – huyết học

T6.10/7/2015

13h30’ – 15h

20,21,23

5

01CĐ13XN

54

Đạo đức nghề nghiệp

T6.10/7/2015

13h30’ – 15h

3,4

6

7

01ĐH13VLTL

01 CĐ13VLTL

80

VLTL tim mạch hô hấp

T6.10/7/2015

15h30’ – 17h

14,15,16

8

01ĐH13SPK

55

CSSK sinh sản thai nghén

T6.10/7/2015

15h30’ – 17h

17,18

9

YĐK1

64

Ngoại cơ sở

T6.10/7/2015

15h30’ – 17h

19,20

1

2

3

4

5

6

01ĐH14ĐD

01ĐH14NHA

01ĐH14GM

01ĐH14SPK

01CĐ14ĐD

01CĐ14HS

348

Kiểm soát nhiễm khuẩn

T7.11/7/2015

7h – 8h30’

3,4,5,

14,15,16,

17,20,21,

22,23,24

7

YĐK2

49

Hình thái chức năng 3

T7.11/7/2015

7h – 8h30’

1,2

8

01ĐH11NHA

64

Nha khoa thực hành

T7.11/7/2015

7h – 8h30’

18,19

9

01ĐH11GM

61

GMHS trong mổ cấp cứu

T7.11/7/2015

9h – 10h30’

14,15

10

11

12

13

01ĐH14KTHA

01ĐH14PHCN

01CĐ14KTHA

01CĐ14VLTL

194

Vi sinh – Ký sinh trùng

T7.11/7/2015

9h – 10h30’

11,12,16

17,18,

19,20

14

01CĐ14GM

39

Giải phẫu sinh lý gây mê

T7.11/7/2015

9h – 10h30’

23

15

01ĐH12VLTL

49

YHCT dưỡng sinh

T7.11/7/2015

9h – 10h30’

1,2

16

01ĐH12NHA

46

Kỹ thuật điều trị dự phòng

T7.11/7/2015

9h – 10h30’

3,4

17

01ĐH12GM

64

Quản lý điều dưỡng

T7.11/7/2015

9h – 10h30’

21,22