|
Lịch thi kỹ năng nói môn Tiếng Anh hệ tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017
STT
|
CÁC LỚP
|
HỌC PHẦN
|
MÔN THI
|
THỜI GIAN THI
|
PHÒNG THI
Phòng thi Nói giống
thi Viết
|
GHI CHÚ
|
1
|
Eng1001_4TC
|
English 1 (60T)
|
Nói
|
19/1/2017
|
7h – 9h
|
306, 307 (chờ
thi P206); 309, 401 (chờ thi P210); 403, 405
(chờ thi P312); 407, 501 (chờ thi P408); 503, 505 (chờ thi P508)
|
Thi Đọc & Viết ca 15h – 16h30 ngày
19/01/2017
|
9h – 11h
|
506 (chờ thi
P206); 507 (chờ thi P210)
|
9h – 11h
|
306 (chờ thi
P312); 307 (chờ thi P408); 309 (chờ thi P508)
|
Thi Đọc & Viết ca 13h – 14h30 ngày
19/01/2017
|
20/1/2017
|
13h – 14h30
|
401, 403 (chờ
thi P206); 405, 407 (chờ thi P210); 501, 503 (chờ thi P308)
|
Thi Đọc & Viết ca 13h – 14h30 ngày
19/01/2017
|
14h30 – 17h
|
505 (chờ thi
P206); 506 (chờ thi P210); 507 (chờ thi P308)
|
|
2
|
Eng1002_4TC
|
English 2 (60T)
|
19/1/2017
|
13h – 15h
|
207, 209 (chờ
thi P206); 306, 307 (chờ thi P210); 309, 401, 403 (chờ thi P312); 405, 407 (chờ
thi P408)
|
|
15h – 17h
|
501 (chờ thi
P206); 503 (chờ thi P210); 505 (chờ thi P312); 507 ( chờ thi P408)
|
|
3
|
Eng1003_4TC
|
English 3 (60T)
|
20/1/2017
|
7h – 8h30
|
306 (chờ thi
P206); 307 (chờ thi P309); 309 (chờ thi P308); 401 (chờ thi P312)
|
|
8h30 – 11h
|
403 (chờ thi
P206); 405 (chờ thi P309); 407 (chờ thi P308); 501 (chờ thi P312)
|
|
10h – 11h
|
503 (chờ thi
P308)
|
|
13h – 14h30
|
P505 (chờ thi
P309)
|
|
13h – 14h30
|
P507 (chờ thi
P312)
|
|
4
|
Eng1004_4TC
|
English 4 (60T)
|
21/1/2017
|
13h – 14h30
|
306 (chờ thi
P206); 307 (chờ thi P309); 309 (chờ thi P308); 401 (chờ thi P312)
|
|
14h30 – 16h
|
403 (chờ thi
P206); 405 (chờ thi P309); 407 (chờ thi P308); 501 (chờ thi P312)
|
|
16h – 17h
|
503 (chờ thi
P206); 505 (chờ thi P309); 507 (chờ thi P308)
|
|
| |
|
|
|