|
Lịch thi kết thúc môn học các lớp niên chế năm học 2012 -2013 (Ngày thi 16/03/2013)
TT
|
Lớp
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Thời
lượng
|
Thời gian
thi
|
Phòng thi
|
1.
|
Đ D36A
|
YHCT
|
T716/03/2013
|
90
|
13h00- 14h30
|
14,15,16
|
2.
|
Đ D36B
|
YHCT
|
T716/03/2013
|
90
|
13h00- 14h30
|
17,18,19
|
3.
|
XN34
|
HS
|
T716/03/2013
|
90
|
13h00- 14h30
|
20,21,22
|
4.
|
VB2XQ
|
KTBT
|
T716/03/2013
|
90
|
13h00- 14h30
|
23
|
5.
|
HA28
|
TCYT
|
T716/03/2013
|
90
|
15h00- 16h30
|
14,15,16
|
6.
|
XN35
|
YHDP
|
T716/03/2013
|
90
|
15h00- 16h30
|
17,18
|
7.
|
HA29
|
YHDP
|
T716/03/2013
|
90
|
15h00- 16h30
|
19,20
|
| |
|
|
|