|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ từ ngày 22 - 27/06/2015
Địa điểm thi: Khu A
TT
|
Lớp
thi
|
Số sv
|
Tên học phần
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
Ngày/giờnhận bài chấm
|
Ngày trả bài và điểm thi về phòng KĐ
|
Ngày dự kiến cập nhật điểm trên Study
|
1
2
3
4
|
MATH 2001.3
MATH 2001.6
MATH 2001.7
MATH 2001.10
|
229
|
Toán
xác suất thống kê
|
T2.22/6/2015
|
13h30’
– 15h
|
3,4,15,
16,18,19,
20,21
|
14h
23/6
|
14h
30/6
|
01/7
|
5
|
YĐK 1
|
64
|
Dinh
dưỡng tiết chế
|
T2.22/6/2015
|
13h30’
– 15h
|
22,23
|
14h
23/6
|
7h
29/6
|
30/6
|
1
2
3
4
5
6
7
8
|
POL 2001.2
POL 2001.3
POL 2001.7
POL 2001.9
POL 2001.10
POL 2001.11
POL 2001.13
POL 2001.14
|
425
|
Tư
tưởng HCM
|
T4.24/6/2015
|
13h30’
– 15h
|
2,3,4,
11,12,15,
16,17,18,
19,20,21,
22,23,24
|
14h
25/6
|
14h
06/7
|
07/7
|
9
10
11
|
POL
1001.2
POL
1001.3
POL
1001.4
|
147
|
Nguyên lý Mác
|
T4.24/6/2015
|
15h30’ – 17h
|
15,16,17,
18,19
|
14h 25/6
|
7h29/6
|
30/6
|
12
13
14
|
POL
3001.3
POL
3001.4
POL
3001.8
|
152
|
Đường lối cách mạng
|
T4.24/6/2015
|
15h30’ – 17h
|
20,21,
22,23,
24
|
14h 25/6
|
14h02/7
|
03/7
|
1
|
YĐK
2
|
49
|
Tâm lý học
|
T6.26/6/2015
|
7h – 8h30’
|
15,16
|
14h 26/6
|
14h30/6
|
01/7
|
| |
|
|
|