|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ học kỳ II năm học 2014 - 2015 (Ngày thi:13 - 20/07/2015)
Địa điểm thi: Khu A
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Tên học
phần
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng
thi
|
1
2
3
4
|
01ĐH13KTHA
01ĐH12XN
02ĐH12XN 01CĐ13XN
|
234
|
Sức
khỏe - NCSK
|
T2.13/7/2015
|
13h30’ – 15h
|
1,2,3,4,5
14,15,16,17
|
5
|
YĐK1
|
64
|
Hình thái chức năng 6
|
T2.13/7/2015
|
13h30’ – 17h
|
18,19
|
6
7
8
9
10
|
01CĐ13ĐD
01CĐ13NHA
01ĐH13GM
01CĐ13GM
01CĐ13HS
|
216
|
Sức
khỏe - NCSK
|
T2.13/7/2015
|
15h30’ – 17h
|
1,2,3,4,
14,15,16,17
|
11
|
01ĐH12SPK
|
58
|
Chăm
sóc hộ sinh nâng cao
|
T2.13/7/2015
|
15h30’ – 17h
|
18,19
|
1
2
3
4
|
01ĐH14KTHA
01ĐH14PHCN
01ĐH14XN
01ĐH14XN
|
220
|
Điều
dưỡng cơ bản - CCBĐ
|
T3.14/7/2015
|
7h – 8h30’
|
1,2,3,4,
11,12,19,20
|
5
|
01CĐ14HS
|
50
|
Điều
dưỡng cơ bản
|
T3.14/7/2015
|
7h – 8h30’
|
17,18
|
6
7
|
01CĐ14GM
01CĐ14NHA
|
85
|
Điều
dưỡng cơ bản
|
T3.14/7/2015
|
7h – 8h30’
|
14,15,16,
|
8
9
10
11
|
01ĐH14ĐD
01ĐH14NHA
01ĐH14GM
01ĐH14SPK
|
209
|
Điều
dưỡng cơ bản 1
|
T3.14/7/2015
|
9h – 10h30’
|
4,14,15,16,
17,18,19
|
12
|
01CĐ14ĐD
|
75
|
Điều
dưỡng cơ bản 2
|
T3.14/72015
|
9h – 10h30’
|
1,2,3
|
1
2
|
01ĐH13VLTL
01CĐ13VLTL
|
80
|
VLTL
thần kinh - cơ
|
T4.15/7/2015
|
13h30’ – 15h
|
17,18,19
|
3
|
01ĐH13ĐD
|
80
|
CSSK
Bà mẹ - Trẻ em
|
T4.15/7/2015
|
13h30’ – 15h
|
10,11,12
|
4
5
|
01CĐ13ĐD
01ĐH13NHA
|
107
|
CSSK
Bà mẹ - Trẻ em
|
T4.15/7/2015
|
13h30’ – 15h
|
4,14,15,16
|
6
7
|
01ĐH13KTHA
01CĐ13KTHA
|
117
|
X
quang xương khớp 2
|
T4.15/7/2015
|
15h30’ – 17h
|
14,15,
16,17,
|
8
9
10
|
01ĐH12VLTL
01ĐH12ĐD
01CĐ13HS
|
147
|
Dinh
dưỡng tiết chế
|
T4.15/7/2015
|
15h30’ – 17h
|
3,4,18
19,20
|
1
2
3
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
01CĐ13XN
|
204
|
Hóa
sinh 2
|
T6.17/7/2015
|
13h30’ – 15h
|
14,15,16,17,
18,19,20
|
4
5
|
01ĐH13NHA
01CĐ13NHA
|
75
|
Sử
dụng bảo quản TTB nha khoa
|
T6.17/7/2015
|
13h30’ – 15h
|
2,3,4
|
6
7
|
01ĐH13KTHA
01CĐ13KTHA
|
117
|
X
quang sọ mặt
|
T6.17/7/2015
|
15h30’ – 17h
|
4,14,15,16
|
8
9
|
01ĐH12XN
02ĐH12XN
|
115
|
Vi
sinh 4
|
T6.17/7/2015
|
15h30’ – 17h
|
17,18,19,20
|
1
2
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
155
|
Bệnh
học nội ngoại
|
T2.20/7/2015
|
13h30’ – 15h
|
3,4,14,
15,16,17
|
3
|
YĐK1
|
64
|
Hình
thái chức năng 7
|
T2.20/7/2015
|
13h30’ – 15h
|
18,19
|
| |
|
|
|