HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Ngày thi: 26/06 - 01/07/2017) Cập nhật 23/06/2017

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

01ĐH16ĐD

02ĐH16ĐD

03ĐH16ĐD

01CĐ16ĐD

02CĐ16ĐD

01CĐ16HS

360

Điều đưỡng – Kiểm soát nhiễm khuẩn

T2.26/6/2017

13h30’ – 15h

306, 307, 308, 309, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507

2

01CĐ16KTHA

45

Vật lý phương pháp tạo ảnh

T2.26/6/2017

15h30’ – 17h

401, 403

3

YĐK năm 1

60

Di truyền

T2.26/6/2017

15h30’ – 17h

405, 407

1

01ĐH16XN

02ĐH16XN

01CĐ16XN

160

An toàn xét nghiệm – Xét nghiệm cơ bản

T3.27/6/2017

9h – 10h30’

307, 401, 403, 405, 407

2

01CĐ15ĐD

01CĐ15NHA

01ĐH15GM

01CĐ15GM

01ĐH14XN

02ĐH14XN

291

Phương pháp NCKH 1

T3.27/6/2017

13h30’ – 15h

306, 308, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507

3

01ĐH15KTHA

01CĐ15KTHA

116

X quang sọ mặt

T3.27/6/2017

15h30’ – 17h

501, 503, 505, 507

4

01CĐ15VLTL

01ĐH14VLTL

71

PHCN dựa vào cộng đồng

T3.27/6/2017

15h30’ – 17h

401, 403

5

01CĐ15XN

73

Huyết học 1

T3.27/6/2017

15h30’ – 17h

307, 309

6

YĐK năm 4

62

Tổ chức y tế - Y tế cộng đồng – Truyền thông giáo dục sức khỏe

T3.27/6/2017

15h30’ – 17h

405, 407

1

01ĐH16KTHA

02ĐH16KTHA

Học lại

84

Hóa học

T4.28/6/2017

9h – 10h30’

501, 503,505

2

01ĐH16ĐD

02ĐH16ĐD

03ĐH16ĐD

01CĐ16ĐD

02CĐ16ĐD

329

Giải phẫu sinh lý điều dưỡng

T4.28/6/2017

13h30’ – 15h

307, 309, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507

3

01ĐH15XN

02ĐH15XN

112

Ký sinh trùng 2

T4.28/6/2017

15h30’ – 17h

401, 403, 405, 407

1

Eng1002.3,4,5,6,7,8,9,10,11,13,14

367

English 2

T5.29/6/2017

13h30’ – 15h

306, 307, 308, 309, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507

2

Eng1001.6,16,17,28,34

140

English 1

T5.29/6/2017

15h30’ – 17h

401, 403, 405, 407, 501

3

YĐK năm 2

52

Dinh dưỡng – Tiết chế

T5.29/6/2017

15h30’ – 17h

503, 505

1

Eng1003.4,6,8,9,

10,11,12,13

292

English 3

T7.01/7/2017

7h – 8h30’

306, 307, 308, 309, 401, 403, 405, 407, 501, 503

2

Eng1004.2,3,6,7,9,10,11,12

265

English 4

T7.01/7/2017

9h – 10h30’

306, 307, 308, 309, 401, 403, 405, 407, 501, 503