|
Lịch thi hệ Đại học VLVH liên thông từ Trung cấp, Cao đẳng Khóa 3 & 4 (Ngày thi: 26/12/2014 - 10/01/2015) Cập nhật 27/12/2014
Địa điểm thi: Khu A
TT
|
Lớp thi
|
Môn thi
|
Số sv
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
XN4B
|
Tâm lý y học –
Đạo đức XN
|
87
|
T6.
26/12/2014
|
13h
- 14h30’
|
14,15,16
|
2
|
ĐD3B
|
Đạo đức điều
dưỡng
|
64
|
T7.
27/12/2014
|
13h
- 14h30’
|
14,15
|
3
|
XN3B1
|
Vi sinh 2
|
50
|
T7.
27/12/2014
|
13h
- 14h30’
|
17,18
|
4
|
XN4A1
|
Vi sinh 2
|
28
|
T7.
27/12/2014
|
13h
- 14h30’
|
13
|
5
|
XN3B1
|
Xét nghiệm tế
bào 2
(Thi TH)
|
50
|
T2.
29/12/2014
|
|
Phòng TH XN
|
6
|
ĐD4A1
|
Dược điều dưỡng
|
34
|
T3.
30/12/2014
|
13h
- 14h30’
|
18
|
7
|
ĐD3B
|
Dịch tễ học
|
64
|
T4.
31/12/2014
|
9h
- 10h30’
|
14,15
|
8
|
XN3B1
|
Ký sinh trùng
|
50
|
T4.
31/12/2014
|
15h
- 16h30’
|
15,16
|
9
|
ĐD4B
XN4B
HA3B
PHCN2B
|
Tin học (Thi
TH)
|
60
87
42
40
|
T2.05/01
đến T6.09/01
|
|
Phòng TH Tin
|
10
|
ĐD4A1
|
CSSK ngoại
khoa
|
34
|
T5.
08/01/2015
|
13h
- 14h30’
|
19
|
11
|
ĐD3B
XN3B1
|
Đường lối cách
mạng
|
64
50
|
T5.
08/01/2015
|
9h
- 10h30’
|
14,15
17,18
|
12
|
ĐD4A1
|
Giao tiếp – Đạo
đức ĐD
|
34
|
T6.
09/01/2015
|
13h
- 14h30’
|
18
|
13
|
ĐD3B
|
Dinh dưỡng tiết
chế
|
64
|
T7.
10/01/2015
|
9h
- 10h30’
|
19,20
|
14
|
ĐD4B
HA3B
PHCN2B
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
60
42
40
|
T7.
10/01/2015
|
13h
- 14h30’
|
17,18
15,16
23
|
15
|
XN3B1
|
Chống nhiễm
khuẩn BV
|
50
|
T7.
10/01/2015
|
13h
- 14h30’
|
13,14
|
| |
|
|
|