|
Lịch thi gữa học phần - kết thúc học phần (Thời gian: Tuần 3 : 25/02/2012) THI GIỮA HỌC PHẦN - KẾT THÚC HỌC PHẦN
Thời gian: Tuần 3 : 25/02/2012
TT |
Lớp |
Môn thi |
Ngày thi |
Thời
lượng |
Thời gian
thi |
Phòng thi |
-
|
01ĐH11KTHA |
TÂM LÝ |
T7 25/ 02 /12 |
90’ |
7 h00-8 h30’ |
14,16 |
-
|
01CĐ11KTHA |
TÂM LÝ |
T7 25/ 02 /12 |
90’ |
7 h00-8 h30’ |
11,12 |
-
|
01ĐH11VLTL |
TÂM LÝ |
T7 25/ 02 /12 |
90’ |
7 h00-8 h30’ |
3,4 |
-
|
01CĐ11VLTL |
TÂM LÝ |
T7 25/ 02 /12 |
90’ |
7 h00-8 h30’ |
5,6 |
-
|
01ĐH11XN |
TÂM LÝ |
T7 25/ 02 /12 |
90’ |
7 h00-8 h30’ |
7,8 |
-
|
02ĐH11XN |
TÂM LÝ |
T7 25/ 02 /12 |
90’ |
7 h00-8 h30’ |
9,10 |
-
|
01CĐ11XN |
TÂM LÝ |
T7 25/ 02 /12 |
90’ |
7 h00-8 h30’ |
15,18 |
-
|
02CĐ11XN |
TÂM LÝ |
T7 25/ 02 /12 |
90’ |
7 h00-8 h30’ |
23,24 |
-
|
01ĐH11Đ D |
SK-NCSK |
T7 25/ 02 /12 |
90’ |
13 h00-14 h30’ |
9,10 |
-
|
02ĐH11Đ D |
SK-NCSK |
T7 25/ 02 /12 |
90’ |
13 h00-14 h30’ |
3,4 |
-
|
01ĐH11NHA |
SK-NCSK |
T7 25/ 02 /12 |
90’ |
13 h00-14 h30’ |
16,17 |
-
|
01ĐH11GM |
SK-NCSK |
T7 25/ 02 /12 |
90’ |
13 h00-14 h30’ |
7,8 |
-
|
01CĐ11Đ D |
SK-NCSK |
T7 25/ 02 /12 |
90’ |
13 h00-14 h30’ |
15,18 |
-
|
02CĐ11Đ D |
SK-NCSK |
T7 25/ 02 /12 |
90’ |
13 h00-14 h30’ |
23,24 |
-
|
01CĐ11HS |
SK-NCSK |
T7 25/ 02 /12 |
90’ |
13 h00-14 h30’ |
11,12 | | |
|
|
|