|
Lịch kiểm tra định kỳ môn Tiếng Anh học kỳ hè năm 2016 - 2017 (Ngày thi: 11/08/2017) Danh sách thi
Thời gian: Thứ 6 Ngày 11/8/2017 tại Giảng
đường Thư viện
TT
|
Học phần
|
Thời gian
|
Lớp
|
Số thứ tự sinh viên
theo DS lớp
|
Phòng
|
|
English 1
|
14h30 –
15h15
(3P)
|
ENG1001.1
|
Từ 1 – 25
|
204
|
Từ 26 – hết
|
210
|
ENG1001.4
|
Từ 1- 24
|
308
|
Từ 25 – hết
|
210
|
|
English 2
|
14h30 –
15h15
(5P)
|
ENG1002.1
|
Từ 1 – 32
|
312
|
Từ 33 – hết
|
505
|
ENG1002.2
|
Từ 1 – 30
|
403
|
Từ 31 – hết
|
407
|
ENG1002.3
|
Từ 1 – 25
|
407
|
ENG1002.4
|
Từ 1 – hết
|
505
|
ENG1002.YDK
|
Từ 1 – hết
|
507
|
3
|
English 3
|
15h30 –
16h15
(8P)
|
ENG1003.1
|
Từ 1 – 28
|
204
|
Từ 29 – hết
|
210
|
ENG1003.3
|
Từ 1 – 21
|
210
|
Từ 22 – hết
|
308
|
ENG1003.4
|
Từ 1 – 11
|
308
|
Từ 12 – hết
|
312
|
ENG1003.5
|
Từ 1 – 27
|
403
|
Từ 28 – hết
|
407
|
ENG1003.6
|
Từ 1 – hết
|
407
|
YDK – Lớp 1
|
Từ 1 – hết
|
505
|
YDK – Lớp 2
|
Từ 1 – hết
|
507
|
|
English 4
|
16h30 –
17h15
(7P)
|
ENG1004.1
|
Từ 1 – 26
|
204
|
Từ 27 – hết
|
210
|
ENG1004.2
|
Từ 1 – 16
|
210
|
Từ 17 – hết
|
308
|
ENG1004.3
|
Từ 1 – 5
|
308
|
Từ 6 – 31
|
312
|
Từ 32 - hết
|
403
|
ENG1004.5
|
Từ 1 – 13
|
403
|
Từ 14 – hết
|
407
|
YDK
|
Từ 1 – hết
|
505
|
Lưu ý:
·
Sinh
viên xem Danh sách phòng thi đính
kèm Thông báo
·
Sinh
viên mang theo thẻ sinh viên.
·
Sinh
viên mang theo BÚT CHÌ để làm
bài trắc nghiệm.
Sinh viên đến trước giờ kiểm tra trước 15’ để làm thủ
tục | |
|
|
|