|
Lịch kiểm tra định kỳ môn Tiếng Anh học kỳ II (2016 - 2017)
Danh sách sinh viên tham gia
Thời gian: Thứ 7 Ngày 20/5/2017 tại Giảng
đường Thư viện
STT
|
Học phần
|
Thời gian
|
Lớp
|
Số thứ tự sinh viên
theo DS lớp
|
Phòng
|
2
|
English 2
|
13h30 –
14h15
(11P)
|
ENG1002.3
|
Từ 1 – hết
|
207
|
ENG1002.4
|
Từ 1 – hết
|
204
|
ENG1002.5
|
Từ 1 – hết
|
307
|
ENG1002.6
|
Từ 1 – hết
|
308
|
ENG1002.7
|
Từ 1 – 33
|
206
|
Từ 34 – hết
|
204
|
ENG1002.8
|
Từ 1 – hết
|
312
|
ENG1002.9
|
Từ 1 – hết
|
401
|
ENG1002.10
|
Từ 1 – 33
|
306
|
Từ 34 – hết
|
308
|
ENG1002.11
|
Từ 1 – hết
|
403
|
ENG1002.13
|
Từ 1 – hết
|
405
|
ENG1002.14
|
Từ 1 – hết
|
407
|
3
|
English 3
|
14h30 –
15h15
(11P)
|
ENG1003.4
|
Từ 1 – 26
|
204
|
Từ 27 – hết
|
210
|
ENG1003.6
|
Từ 1 – 26
|
206
|
Từ 27 – hết
|
210
|
ENG1003.8
|
Từ 1 – 27
|
207
|
Từ 27 – hết
|
210
|
ENG1003.9
|
Từ 1 – 28
|
306
|
Từ 29 – hết
|
312
|
ENG1003.10
|
Từ 1 – 28
|
308
|
Từ 29 – hết
|
312
|
ENG1003.11
|
Từ 1 – 28
|
307
|
Từ 29 – hết
|
312
|
ENG1003.12
|
Từ 1 – 25
|
401
|
Từ 26 – hết
|
403
|
ENG1003.13
|
Từ 1 – 25
|
405
|
Từ 26 – hết
|
403
|
|
English 4
|
15h30 –
16h15
(10P)
|
ENG1004.2
|
Từ 1 – hết
|
206
|
ENG1004.3
|
Từ 1 – 29
|
208
|
Từ 30 – hết
|
206
|
ENG1004.6
|
Từ 1 – 25
|
306
|
Từ 26 – hết
|
307
|
ENG1004.7
|
Từ 1 – 25
|
308
|
Từ 26 – hết
|
307
|
ENG1004.9
|
Từ 1 – hết
|
207
|
ENG1004.10
|
Từ 1 – 27
|
401
|
Từ 28 – hết
|
403
|
ENG1004.11
|
Từ 1 – 27
|
405
|
Từ 28 – hết
|
403
|
ENG1004.12
|
Từ 1 – 26
|
407
|
Từ 27 – hết
|
403
|
|
English 1
|
16h30 –
17h15
(5P)
|
ENG1001.6
|
Từ 1 - hết
|
206
|
ENG1001.16
|
Từ 1 - hết
|
307
|
ENG1001.17
|
Từ 1 – hết
|
208
|
ENG1001.28
|
Từ 1 - hết
|
306
|
ENG1001.34
|
Từ 1 – hết
|
308
|
Lưu ý:
·
Sinh
viên mang theo thẻ sinh viên.
·
Sinh
viên mang theo BÚT CHÌ để làm
bài trắc nghiệm.
·
Sinh
viên đến trước giờ kiểm tra trước 15’ để làm thủ tục.
| |
|
|
|