|
Lịch kiểm tra định kỳ Tiếng Anh đợt 1 học kỳ I năm học 2015 - 2016 (Ngày kiểm tra: 05/12/2015)
Phòng kiểm tra tại Khu giảng đường thư viện
Ca
|
LỚP
|
THỜI GIAN
|
PHÒNG THI KHU GĐ Thư viện
|
Ghi chú
|
Ca 1
(16
Phòng)
|
ENG 1003.1
|
7h00 –
7h45
|
P506
|
English 3
|
ENG 1003.3
|
P501
|
ENG 1003.5
|
P507
|
ENG 1003.7
|
Từ
1 - 19: P406
Từ
20 – hết: P408
|
ENG 1003.8
|
P508
|
ENG 1003.9
|
Từ
1 – 34: P401
Từ
35 – hết: P403
|
ENG 1003.10
|
Từ
1 – 28: P403
Từ
29 – hết: P405
|
ENG 1003.11
|
Từ
1 – 14: P405
Từ
15 – hết: P407
|
ENG 1003.12
|
Từ
1- 21: P203
Từ
22 – hết: P205
|
ENG 1003.13
|
P503
|
ENG 1003.14
|
P505
|
ENG1013.1
|
P204
|
English 3
YDK
|
ENG1013.2
|
P206
|
Ca 2
(15
Phòng)
|
ENG 1001.1
|
8h00 – 8h45
|
Từ
1 – 30: P501
Từ
31 – hết: P503
|
English 1
|
ENG 1001.3
|
Từ
1 – 15: P503
Từ
16 – hết: P505
|
ENG 1001.4
|
Từ
1 – 30: P507
Từ
31 – hết: P508
|
ENG 1001.5
|
Từ
1 – 19: P508
Từ
20 – hết: P506
|
Anh 312.1
|
Từ
1 – 26: P204
Từ
27 – hết: P206
|
English 3
TOEIC
|
Anh 312.2
|
Từ
1 – 8: P206
Từ
9 – hết: P210
|
ENG1004.5
|
P405
|
English 4
|
ENG1004.6
|
Từ
1 – 35: P401
Từ
36 – hết: P403
|
ENG1004.8
|
P403
|
ENG1004.10
|
Từ
1 – 25: P406
Từ
26 – hết: P408
|
ENG1004.11
|
P407
|
Ca 3
(14
Phòng)
|
ENG
1002.1
|
9h00 – 9h45
|
P501
|
English 2
|
ENG 1002.3
|
Từ 1 – 19: P406
Từ 20 – hết: P408
|
ENG 1002.5
|
Từ 1 – 27: P401
Từ 28 – hết: P403
|
ENG 1002.6
|
P407
|
ENG 1002.7
|
Từ 1 – 32: P503
Từ 33 – hết: P505
|
ENG 1002.8
|
Từ 1 – 22: P203
Từ 23 – hết: P205
|
ENG 1002.9
|
Từ 1 – 13: P403
Từ 14 – hết: P405
|
ENG 1002.10
|
Từ 1 – 18: P505
Từ 19 – hết: P507
|
ENG 1002.11
|
P506
|
ENG 1002.12
|
P508
|
| |
|
|
|