|
Lịch kiểm tra Tiếng Anh học kỳ hè 2014 - 2015 (Ngày thi: sáng 22/08/2015 GĐ khu A)
STT
|
Học phần
|
Thời gian
|
Lớp
|
Số thứ tự sinh viên
|
Phòng thi
|
Ghi chú
|
1
|
English 3 - TOEIC
|
7h – 7h45
|
ANH 312.1
|
Từ 1 - 22
|
P7
|
11phòng
|
Từ 23 - hết
|
P8
|
ANH 312.2
|
Từ 1 - 23
|
P9
|
Từ 24 - hết
|
P10
|
ANH 312.3
|
Từ 1 - 12
|
P10
|
Từ 13 - hết
|
P11
|
ANH 312.4
|
Từ 1 - 8
|
P11
|
Từ 9 - hết
|
P12
|
2
|
English 3
– 60T
|
7h – 7h45
|
ENG 1003.1
|
Từ 1- 25
|
P2
|
Từ 26 - hết
|
P3
|
ENG 1003.2
|
Từ 1 - 18
|
P3
|
Từ 19 - hết
|
P4
|
ENG 1003.3
|
Từ 1 - 13
|
P4
|
Từ 14 – hết
|
P14
|
ENG 1003.7
|
Từ 1 - 4
|
P14
|
Từ 5 - hết
|
P15
|
3
|
English 2
– 60T
|
8h – 8h45
|
ENG 1002.1
|
Từ 1 - hết
|
P20
|
11phòng
|
ENG 1002.2
|
Từ 1 - hết
|
P19
|
ENG 1002.3
|
Từ 1 - hết
|
P18
|
ENG 1002.4
|
Từ 1 - hết
|
P17
|
4
|
English 2
– 90T
|
8h – 8h45
|
Anh 202.1
|
Từ 1 - hết
|
P14
|
5
|
English 1
– 60T
|
8h – 8h45
|
ENG 1001.1
|
Từ 1 - 24
|
P2
|
Từ 25 - hết
|
P3
|
ENG 1001.2
|
Từ 1 - 16
|
P3
|
Từ 17 - hết
|
P4
|
ENG 1001.3
|
Từ 1- 7
|
P4
|
Từ 8 - 32
|
P7
|
Từ 33 - hết
|
P8
|
ENG 1001.4
|
Từ 1 - 13
|
P8
|
Từ 14 - hết
|
P9
|
Lưu ý:
·
Sinh
viên mang theo thẻ sinh viên.
·
Sinh
viên mang theo BÚT CHÌ để làm
bài trắc nghiệm.
·
Sinh
viên đến trước giờ kiểm tra trước 15’ để làm thủ tục.
| |
|
|
|