|
Lịch học học phần ĐDCB1 của lớp 01CĐ11ĐD, 02CĐ11ĐD
LỊCH HỌC HỌC PHẦN ĐDCB1 của lớp 01CĐ11ĐD, 02CĐ11ĐD
Phần lý thuyết
Tên HP |
TC |
tiết/w |
Thứ |
Thời gian |
Giảng đường |
ĐDCB1
(01CĐ11ĐD) |
1 |
2 |
5 |
17 h30-19h30 |
15 - A |
Học các tuần 6 -> 14 |
ĐDCB1
(02CĐ11ĐD)
|
1 |
2 |
5 |
17 h30-19h30 |
16 - A |
Học các tuần 6 -> 14 |
Phần thực hành
Tên HP
(Mã HP) |
Số TC |
Số tiết |
Thứ |
Tổ |
Thời gian |
Phòng |
ĐDCB1
(01CĐ11ĐD)
|
1 |
4 |
7 |
1 |
13h30-17h30 |
TH - ĐD |
2 |
13h30-17h30 |
TH - ĐD |
3 |
13h30-17h30 |
TH - ĐD |
4 |
13h30-17h30 |
TH - ĐD |
5 |
13h30-17h30 |
TH - ĐD |
Học các tuần 6 -> 14 |
Tên HP
(Mã HP) |
Số TC |
Số tiết |
Thứ |
Tổ |
Thời gian |
Phòng |
ĐDCB1
(02CĐ11ĐD)
|
1 |
4 |
cn |
1 |
7-11h |
TH - ĐD |
2 |
7-11h |
TH - ĐD |
3 |
7-11h |
TH - ĐD |
4 |
7-11h |
TH - ĐD |
5 |
7-11h |
TH - ĐD |
Học các tuần 6 -> 14 | | |
|
|
|