HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
KẾ HOẠCH HỌC TẬP DÀNH CHO SINH VIÊN CHỐNG DỊCH VỀ NGÀY 22.8.2021

A- HỌC BÙ KÌ 2 NĂM HỌC 2020-2021 (13-18/09/2021)

01, 02ĐH18Đ.D

Tên HP

Mã môn

Giảng viên

Số TC

tiết/w

Thứ

Thời gian

Phòng học

CSNB Nội tiết-Lao-Da liễu-TK

ĐH Đ D 11B

(SS 26SV)

Ths.Tạ Thị Nguyên

4

15

2-6

Ngày 27/8, 30/8, 1/9, 5/10

ONLINE

CSNB Nội tiết-Lao-Da liễu-TK

ĐH Đ D 11A

(SS 29 SV)

Ths. Lương Thị Thu Hà

4

15

2-6

26/8, 27/8, 31/8

ONLINE

Lớp 01, 02ĐH18XN – sĩ số 40 sinh viên ( Thời gian: 13/9-30/9/2021)

Phần lý thuyết

Tên HP

Giảng viên

Số TC

tiết/w

Thứ

Tổ

Thời gian

Phòng học

Sức khỏe- NCSK

PGS.TS Đinh Thị Diệu Hằng

2

4

2-6

1,2,3

13-25/09/2021

online

TH Ký sinh Trùng 3

ThS Nguyễn Thị Thanh Hải

1

4

3

3

Tiết 9-12

TH - XN

6

1

Tiết 5-8

TH - XN

2

Tiết 5-8

TH - XN

TH SHPT

Ts. Phùng Thị Luyện

2

4

3,4

1

Tiết 1-4

TH - XN

Ths. Vũ Bá Việt Phương

4

2,7

2

Tiết 1-4

TH - XN

TS. Đinh Thị Xuyến

4

5,6

3

Tiết 1-4

TH - XN

TH VSTP

Th.s Trần Quang Hữu

1

4

2

1

Tiết 5-8

TH - XN

TS. Đặng Thị Thùy Dương

1

4

5

2,3

Tiết 5-8

TH - XN

Phần thực hành ( 2 tổ- số 4 và số 5)

Tên HP

Giảng viên

Số TC

tiết/w

Thứ

Tổ

Thời gian

Phòng học

TH Ký sinh trùng 2

ThS Nguyễn Thị Thanh Hải

Ths Phùng Thị Luyện

2

8

5

4,5

Tiết 5-8

TH - XN

6

4,5

Tiết 5-8

TH - XN

TH Hóa sinh 2

ThS Nguyễn Thị Thanh Hải

Ths Phùng Thị Luyện

2

8

2

4,5

Tiết 1-4

TH - XN

3

4,5

Tiết 1-4

TH - XN

TH Vi sinh 2

ThS Trần Quang Hữu

Ths Hoàng Thị Hằng

2

8

3

4,5

Tiết 9-12

TH - XN

5

4,5

Tiết 9-12

TH - XN

TH Huyết học 2

ThS Nguyễn Thị Huyên

CN. Nguyễn Thị Hồng Quyên

2

8

4

4,5

Tiết 1-4

TH - XN

7

4,5

Tiết 1-4

TH - XN

B- HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2021-2022

Lớp 01ĐH18XN – sĩ số 89: (chờ nhóm sinh viên Bình Dương về)

Lớp 01ĐH19XN – sĩ số 90: (chờ nhóm sinh viên Bình Dương về)

01ĐH17YK, 01ĐH16YK: học cùng sinh viên tại Hải Dương

Lớp 01, 02 ĐH18Đ.D – sĩ số 90

Thời gian học: 15/09/2021-31/10/2021, lâm sàng đi theo kế hoach cụ thể;

Phần lý thuyết

Tên HP

Mã môn

Giảng viên

Số TC

tiết/

tuần

Thứ

Thời gian

Phòng học

CSSK cho người bệnh PHCN

NUR3308

2

4

2

Tiết 5-8

online

Y học cổ truyền

PT3204

2

4

4

Tiết 5-8

Phần thực hành- chia 6 tổ

Tên HP

Giảng viên

Số TC

tiết/

tuần

Thứ

Tổ

Thời gian

Phòng học

TH – CSSK cho PHCN

CN. Phạm Thị Thủy

1

4

3

1

Tiết 5-8

TH_ PHCN 1

BS Lê Thị Hà

2

Tiết 5-8

TH_ PHCN 2

CN Nguyễn T Thu Tươi

3

Tiết 5-8

TH_ PHCN 3

CN. Phạm Thị Thủy

5

4

Tiết 5-8

TH_ PHCN 4

5

Tiết 5-8

TH_ PHCN 5

6

Tiết 5-8

TH_ PHCN 6

CN. Phạm Thị Thủy

4

3

1

Tiết 1-4

TH_ PHCN 1

BS Lê Thị Hà

2

Tiết 1-4

TH_ PHCN 2

CN Nguyễn T Thu Tươi

3

Tiết 1-4

TH_ PHCN 3

CN. Phạm Thị Thủy

5

4

Tiết 1-4

TH_ PHCN 4

5

Tiết 1-4

TH_ PHCN 5

6

Tiết 1-4

TH_ PHCN 6

Y học cổ truyền

ThS Nguyễn Thị Hòa

1

4

3

1

Tiết 5-8

TH_YHCT

BS. Nghiêm Thị Thu Thủy

2

Tiết 5-8

TH_YHCT

BS. Đỗ Thị Huyền

3

Tiết 5-8

TH_YHCT

ThS Nguyễn Thị Hòa

5

4

Tiết 5-8

TH_YHCT

5

Tiết 5-8

TH_YHCT

6

Tiết 5-8

TH_YHCT

ThS Nguyễn Thị Hòa

5

1

Tiết 1-4

TH_YHCT

BS. Nghiêm Thị Thu Thủy

2

Tiết 1-4

TH_YHCT

ThS Nguyễn Thị Hòa

3

Tiết 1-4

TH_YHCT

BS. Nghiêm Thị Thu Thủy

4

Tiết 1-4

TH_YHCT

5

Tiết 1-4

TH_YHCT

6

Tiết 1-4

TH_YHCT

Phần Lâm sàng- học 12 tuần (bắt đầu từ cuối tháng 10)

Tên HP

Mã môn

Giảng viên

TC

tiết/
tuần

Thời gian

Địa điểm

LS Nội - ngoại 3

NUR4301

Ths. Đào Thị Phượng

4

40

Cả ngày T2 –
> T6

BV Đa khoa HD,
BV trường
ĐHKTYTHD

LS NT- lao- DL –
TK

NUR4308

Ths. Đào Thị Phượng

4

40

Cả ngày T2 –
> T6

BV Đa khoa HD,
BV phổi HD

TT Cộng đồng

NUR4307

Ths. Đào Thị Phượng

2

40

Cả ngày T2 –
> T6

1 số BV huyện
trong Tỉnh