HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
Bảng điểm và lịch thi lại môn Hóa cơ sở (thi lần 1 ngày 07/08/2012)

BẢNG ĐIỂM HỌC LẠI 2012

(Khối tín chỉ năm 1,2)

Môn : Hoá cơ sở, thi lần 1 ngày 07/08/2012

STT

Họ và tên

Lớp

Điểm CC

Điểm KTTX

MSV

Điểm thi

TL

Test

1

Thàng Văn Trường

HA3

9

6

211071044

0.75

1.7

2

2

Phạm Minh Tiến

8

7

311070071

0.5

1.9

2

3

Sùng Xuân Thành

HA4

8

6

311071065

0.5

2.0

3

4

Đỗ Văn Quân

9

7

311071037

4.0

2.8

7

5

Lê Minh Kiên

9

8

311071028

2.0

3.2

5

6

Củng Thị Hường

XN 4A

10

7

311051058

2.75

2.4

5

7

Chu Đức Nguyên

10

6

511051123

1.25

1.9

3

8

Phạm Văn Minh

9

7

311051124

0.75

2.5

3

9

Tráng Đức Nguyễn

10

6

311051059

Vắng thi

10

Lý Mí Dính

XN4B

9

6

311051067

0.25

1.8

2

11

Vi Văn Tiến

9

6

311051115

1.75

2.5

4

12

Xồng Bá Việt

8

8

311051121

3.75

2.8

7

13

Nguyễn Xuân Hiếu

7

5

311051077

1.25

2.0

3

14

Lê Thị Ngọc Anh

VL4

9

8

311081003

5.25

2.0

7

15

Vũ Thị Tiên

10

7

311081042

2.25

2.7

5

16

Vàng Thị Thu

10

6

311081039

2.0

1.52

4

17

Phùng Thị Bích Ngọc

ĐD 4A

10

9

311021036

4.75

4.5

9

18

Lê Thị Luân

ĐD 4B

8

8

311021082

5.0

2.6

8

19

Hoàng Văn Mạnh

GM1

8

7

311061031

1.0

2.2

3

20

Trần Ngọc Huân

Nha10

7

6

211011069

0.5

1.2

2

21

Trần Thị Huyền

7

7

211011020

2.25

1.8

4

22

Trịnh Xuân Hải

7

7

211011010

3.25

1.92

5

23

Lê Mạnh Quyết

9

7

211011040

2.0

2.8

5

24

Hoàng Minh Tiến

9

7

211011047

3.0

3.12

6

25

Triệu Ngọc Ly Thuỷ

10

6

211011046

0.5

2.9

3

26

Nguyễn Thành Long

9

6

211011027

2.0

1.9

4

27

Phan Khắc Việt

8

5

211011059

3.25

1.8

5

28

Nguyễn Thị Phúc

8

6

211011038

2.25

1.4

4

29

Trương Thị Ngọc

10

6

211011061

3.25

2.5

6

30

Vũ Văn Tuân (Msv 48)

7

7

211011048

3.25

2.5

6

31

Vũ Văn Tuân (Msv 49)

9

6

211011049

4.75

2.12

7

32

Nguyễn Thị Trang

8

6

211011056

2.75

2.9

6

33

Tạ Thị Tuyết

10

8

211011051

1.75

2.7

4

34

Dương Thu Thảo

10

6

211011060

2.25

2.2

4

35

Vũ Thị Kiều Oanh

HS9

8

7

211031051

0.5

1.8

2

36

Hoàng Thị Liệu

9

6

211031037

3.25

2.9

6

37

Nguyễn Thị Kiều Anh

10

7

211031002

3.0

2.3

5

38

Phạm Thị Huyền My

VL10

10

7

211081005

3.0

2.4

5

39

Vũ Đình Hiếu

9

7

211081028

4.0

2.0

6

40

Phạm Thị Xuyến

ĐD 10B

8

6

211021152

2.25

2.3

5

41

Nguyễn Thị Hà

8

5

211021096

2.75

2.0

5

42

Nguyễn Thị Liễu

ĐD 10A

9

8

211021035

2.0

2.4

4

43

Phạm Thị Duyên

7

8

211021014

3.0

3.2

6

44

Nguyễn Thị Ngọc Linh

ĐD 10A

10

5

211021037

3.75

2.7

6

45

Hoàng Văn Hải

8

7

211021016

2.0

2.5

5

46

Ma Thế Quyết

HA 10

9

7

211071034

3.0

2.0

5

47

Đỗ Lê Hoàng Hà

10

7

211071015

3.75

2.4

6

48

Lục Quách Bình Dương

9

7

211071009

2.75

2.8

6

49

Phạm Văn Hưng

10

7

211071029

3.5

1.52

5

50

Hoàng Văn Hưởng

7

5

211071044

1.75

1.5

3

51

Hoàng Văn Hiệp

8

6

211071021

2.75

2.4

5

52

Tô Văn Dương

9

8

211071010

3.0

2.3

5

53

Nguyễn Quang Anh

8

5

211071002

3.5

2.3

6

54

Nguyễn Thị Hiền

XN 10A

8

6

211051011

3.25

2.0

5

55

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

8

7

211051087

1.25

1.6

3

56

Chử Đức Quang

8

6

211051028

2.75

2.2

5

57

Nguyễn Hồng Thương

XN 10B

7

6

211051087

3.0

2.2

5

58

Vi Thị Mai

7

7

211051069

1.75

2.7

4

59

Trương Văn Chiến

XN 9A

7

5

211050019

2.25

5.3

6

Hải Dương, ngày 09 tháng 08 năm 2012

Trưởng bộ môn

Th.S Vũ Duy Nhâm

Giảng viên môn học

Th.S Nguyễn Đức Huấn

Chú ý: Các sinh viên thi lại sẽ thi vào ngày 11/08/2012, yêu cầu nộp đơn thi lại về Bộ môn Khoa học cơ bản trong ngày 10/08/2012.