|
Trang chủ
>
Tin tức | Tổng hợp kết quả sơ tuyển viên chức năm 2011
BỘ Y TẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
TỔNG HỢP KẾT QUẢ SƠ TUYỂN VIÊN CHỨC TẠI HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG NĂM 2011
(Tổ chức từ ngày 22 - 27/9/2011)
TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Trình độ CM được đào tạo |
Năm tốt nghiệp |
Ngạch viên chức xét tuyển |
Điểm KT ngoại ngữ |
Điểm phỏng vấn |
Nam |
Nữ |
1. |
Ngô Quỳnh Diệp |
|
19/10/1987 |
Bác sĩ đa khoa |
2011 |
Giảng viên |
87,5 |
74,9 |
2. |
Phạm Thị Doan |
|
17/7/1986 |
Bác sĩ đa khoa |
2011 |
Giảng viên |
50,5 |
68,8 |
3. |
Đặng Tiến Đạt |
02/9/1987 |
|
Bác sĩ RHM |
2011 |
Giảng viên |
73 |
75,4 |
4. |
Trịnh Văn Đông |
03/12/1987 |
|
Bác sĩ đa khoa |
2011 |
Giảng viên |
51 |
62 |
5. |
Nguyễn Thị Huyên |
|
16/9/1986 |
Bác sĩ đa khoa |
2011 |
Giảng viên |
65,5 |
64,1 |
6. |
Ngô Minh Khuê |
21/8/1983 |
|
Bác sĩ RHM |
2011 |
Giảng viên |
50 |
70,5 |
7. |
Tạ Thị Nguyên |
|
12/9/1984 |
Bác sĩ đa khoa |
2011 |
Giảng viên |
55,5 |
56,6 |
8. |
Bùi Thị Hồng Nhâm |
|
16/02/1987 |
Bác sĩ đa khoa |
2011 |
Giảng viên |
58,5 |
56,9 |
9. |
Lê Xuân Thiệp |
30/9/1983 |
|
Bác sĩ đa khoa |
2007 |
Giảng viên |
51 |
40,0 |
10. |
Nguyễn T. Cẩm Thuý |
|
17/9/1986 |
Bác sĩ đa khoa |
2010 |
Giảng viên |
72 |
53,8 |
11. |
Bùi Thị Loan |
|
23/11/1987 |
CN. Điều dưỡng |
2010 |
Giảng viên |
Đạt |
68,9 |
12. |
Lương Thị Hải Yến |
|
22/02/1990 |
CN. Điều dưỡng |
2011 |
Giảng viên |
Đạt |
65,6 |
13. |
Lê Thị Duyên |
|
25/9/1988 |
CN. Y tế CC |
2011 |
Giảng viên |
42,5 |
- |
14. |
Thân Thị Lộc |
|
20/8/1989 |
CN.Y tế CC |
2011 |
Giảng viên |
48 |
- |
15. |
Nguyễn Thị Mai |
|
04/3/1989 |
CN. Y tế CC |
2011 |
Giảng viên |
55,5 |
43,0 |
16. |
Nguyễn T. Thanh Mai |
|
01/10/1987 |
Dược sĩ đại học |
2011 |
Giảng viên |
69,5 |
74,4 |
17. |
Đoàn Thuý Ngân |
|
18/01/1988 |
Dược sĩ đại học |
2010 |
Giảng viên |
64 |
45,6 |
18. |
Hoàng T. Thu Huyền |
|
31/7/1982 |
ThS. Hóa Phân tích |
2007 |
Giảng viên |
82,5 |
76,1 |
19. |
Vũ T. Phương Ngoan |
|
18/8/1986 |
CN. Sinh học |
2009 |
Giảng viên |
50 |
70,0 |
20. |
Khúc Kim Lan |
|
30/01/1988 |
CN. Tiếng Anh |
2010 |
Giảng viên |
75 |
71,6 |
21. |
Trần Thị Oanh |
|
04/5/1986 |
CN. Tiếng Anh |
2008 |
Giảng viên |
38 |
- |
22. |
Phạm Bảo Ngọc |
|
15/7/1987 |
CN. Triết học |
2011 |
Giảng viên |
34 |
- |
23. |
Phan Thị An Phú |
|
08/8/1987 |
CN. Triết học |
2011 |
Giảng viên |
38 |
- |
24. |
Phạm Thị Thắm |
|
20/6/1986 |
CN. Triết học |
2010 |
Giảng viên |
57,5 |
65,3 |
25. |
Phùng Văn Ứng |
15/3/1982 |
|
CN. Triết học |
2008 |
Giảng viên |
33 |
- |
26. |
Vũ Đức Chính |
21/02/1988 |
|
KS. Điện tử Y sinh |
2011 |
Kỹ sư |
67 |
68,0 |
27. |
Nguyễn Thành Long |
18/10/1985 |
|
KS.Tin học |
2009 |
Kỹ sư |
35 |
67,3 |
28. |
Nguyễn Ngọc Hà |
|
07/11/1986 |
CN. Kế toán |
2009 |
Kế toán viên |
38 |
61,3 |
29. |
Lê Văn Hoè |
18/8/1978 |
|
CN. Quản trị TCKT |
2006 |
Chuyên viên |
46 |
61,9 |
30. |
Lê Quang Huy |
27/01/1986 |
|
KS.Công nghệ TP |
2011 |
Kỹ sư |
43 |
51,4 |
31. |
Lê Đắc Dương |
21/4/1988 |
|
CNCĐ XN ATVSTP |
2010 |
KTV CĐ Y |
49 |
51,4 |
32. |
Phương Thị Kim Liên |
|
16/10/1988 |
CNCĐ Xét nghiệm |
2010 |
KTV CĐ Y |
38 |
52,3 |
33. |
Chu Thị Minh Thu |
|
01/4/1989 |
CNCĐ XN ATVSTP |
2010 |
KTV CĐ Y |
58 |
57,9 |
34. |
Dương Văn Bảng |
14/5/1990 |
|
TC. Kỹ thuật HA |
2010 |
KTV TC Y |
|
59,3 |
35. |
Vũ Thị Hải Hà |
|
29/5/1990 |
TC. Xét nghiệm |
2010 |
KTV TC Y |
|
50,0 |
36. |
Nguyễn Thuỳ Linh |
|
13/7/1990 |
TC. Điều dưỡng |
2010 |
Điều dưỡng TC |
|
50,7 |
37. |
Phạm Thị Luyến |
|
03/01/1988 |
Y sĩ/ CĐ Điều dưỡng |
2009 |
Điều dưỡng TC |
|
52,1 |
| |
|
|
|