|
| Trang chủ
>
Tuyển sinh
>
Tuyển sinh Chính quy
>
Nguyện Vọng 2 | Hồ sơ Nguyện vọng 2 ( 08/09/2011) Hồ sơ nguyện vọng 2 năm 2011 ngày 08/09/2011.
Download PDF.......................................... Download XLS
Hồ sơ rút nguyện vọng 2 năm 2011 tính đến ngày 08/09/2011.
Hồ sơ nguyện vọng 2 năm 2011 không hợp lệ : Download
Yêu cầu những thí sinh có hồ sơ không hợp lệ đến trường để rút hồ sơ hoặc điều chỉnh
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Số báo danh |
ĐKXT ngành |
Ngày nhận hồ sơ ĐKXT |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(13) |
(14) |
| 1 |
Phạm Thị Nhinh |
01/06/93 |
Nữ |
YTBB.06208 |
301 |
01-09-2011 |
| 2 |
Bùi Thị Trang Nhung |
06/06/91 |
Nữ |
YPBB.05451 |
301 |
30-08-2011 |
| 3 |
Lê Ngọc Tiến |
18/08/92 |
|
YTBB.08818 |
301 |
30-08-2011 |
| 4 |
Nguyễn Thị Huyền |
24/04/93 |
Nữ |
YPBB.03184 |
301 |
31-08-2011 |
| 5 |
Phạm Thị Mỵ |
10/09/93 |
Nữ |
YTBB.05558 |
301 |
31-08-2011 |
| 6 |
Nguyễn Kim Huân |
22/05/93 |
|
YPBB.02890 |
301 |
05-09-2011 |
| 7 |
Vũ Thị Hoa |
03/02/93 |
Nữ |
YPBB.02534 |
310 |
30-08-2011 |
| 8 |
Phạm Thị Hiền |
17/12/93 |
Nữ |
DTYB.05837 |
301 |
05-09-2011 |
| 9 |
Phạm Thị Hương |
15/03/93 |
Nữ |
YPBB.03563 |
301 |
06-09-2011 |
| 10 |
Phạm Đình Ngọc |
04/09/93 |
|
YTBB.05937 |
302 |
06-09-2011 |
| 11 |
Trần Văn Giang |
25/12/93 |
|
YPBB.01619 |
302 |
06-09-2011 |
| 12 |
Trần Văn Lợi |
04/06/92 |
|
YPBB.04393 |
|
08-09-2011 |
| 13 |
Lê Thị Thu |
02/08/93 |
Nữ |
YTBB.08273 |
301 |
30-08-2011 |
| 14 |
Nguyễn Đức Nghĩa |
10/09/93 |
|
YPBB.05084 |
301 |
31-08-2011 |
| 15 |
Đinh Khánh Huyền |
07/03/92 |
Nữ |
YPBB.03218 |
301 |
31-08-2011 |
| 16 |
Trần Đức Mạnh |
28/10/93 |
|
YPBB.04633 |
302 |
06-09-2011 |
| 17 |
Đặng Thị Thoan |
07/02/93 |
Nữ |
YHBB.12937 |
310 |
06-09-2011 |
| 18 |
Nguyễn Thị ánh Nguyệt |
26/06/93 |
Nữ |
YPBB.05273 |
301 |
30-08-2011 |
| 19 |
Dương Thu Hằng |
12/05/93 |
Nữ |
DTYB.05266 |
301 |
30-08-2011 |
| 20 |
Nguyễn Văn Sông |
07/01/93 |
|
DHYB.56421 |
301 |
31-08-2011 |
| 21 |
Lý Xuân Tân |
12/08/93 |
|
DTYB.16162 |
302 |
31-08-2011 |
| 22 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
15/02/93 |
Nữ |
YTBB.00339 |
303 |
31-08-2011 |
| 23 |
Hoàng Thị Hoá |
21/02/93 |
Nữ |
YTBB.03039 |
301 |
30-08-2011 |
| 24 |
Đỗ Duy Tiến |
18/09/93 |
|
DHYB.60860 |
302 |
30-08-2011 |
| 25 |
Lê Thị Thúy Hằng |
15/04/93 |
Nữ |
YHBB.04240 |
303 |
05-09-2011 |
| 26 |
Hoàng Nguyễn Bích Phượng |
21/09/93 |
Nữ |
QHTB.02896 |
310 |
31-08-2011 |
| 27 |
Vũ Thị Thu |
10/05/93 |
Nữ |
YPBB.07174 |
310 |
06-09-2011 |
| 28 |
Nguyễn Mạnh Khoa |
22/02/93 |
|
YHBB.06870 |
C74 |
08-09-2011 |
| 29 |
Nguyễn Duy Điền |
06/12/93 |
|
YTBB.01753 |
301 |
31-08-2011 |
| 30 |
Nguyễn Thị Dung |
28/08/92 |
Nữ |
YHBB.01817 |
301 |
08-09-2011 |
| 31 |
Nguyễn Văn Dũng |
28/06/93 |
|
YTBB.01454 |
302 |
01-09-2011 |
| 32 |
Phạm Thị Huệ |
12/08/93 |
Nữ |
YPBB.02971 |
310 |
30-08-2011 |
| 33 |
Trần Thị Lan Anh |
19/07/93 |
Nữ |
YPBB.00209 |
310 |
31-08-2011 |
| 34 |
Lê Diệu Linh |
11/05/93 |
Nữ |
YQHB.01230 |
C71 |
30-08-2011 |
| 35 |
Mai Quý Toàn |
01/05/93 |
|
YTBB.08924 |
302 |
30-08-2011 |
| 36 |
Lê Xuân Sơn |
20/09/93 |
|
DTYB.15749 |
302 |
30-08-2011 |
| 37 |
Phạm Văn Thiều |
19/08/93 |
|
YPBB.06996 |
302 |
01-09-2011 |
| 38 |
Nguyễn Văn Tuấn |
12/11/93 |
|
YHBB.15097 |
302 |
06-09-2011 |
| 39 |
Phạm Thị Diệu Huyền |
27/03/93 |
Nữ |
DHYB.58384 |
303 |
31-08-2011 |
| 40 |
Lê Khả Hiếu |
21/01/92 |
|
HYDB.01016 |
303 |
06-09-2011 |
| 41 |
Chung Thị Lài |
13/04/93 |
Nữ |
QHTB.01941 |
310 |
06-09-2011 |
| 42 |
Đỗ Thị Thơm |
27/01/93 |
Nữ |
DTYB.17673 |
C71 |
05-09-2011 |
| 43 |
Nguyễn Thị Hiền |
21/06/93 |
Nữ |
DTYB.05783 |
C71 |
06-09-2011 |
| 44 |
Phùng Văn Cường |
20/03/92 |
|
YHBB.01537 |
302 |
06-09-2011 |
| 45 |
Đặng Thị Xuân |
22/04/93 |
Nữ |
YPBB.08923 |
302 |
08-09-2011 |
| 46 |
Hoàng Thị Huế |
04/08/93 |
Nữ |
HYDB.01265 |
310 |
30-08-2011 |
| 47 |
Ngô Thị Lan |
24/05/93 |
Nữ |
DKYB.04983 |
310 |
05-09-2011 |
| 48 |
Nguyễn Thị Duyên |
13/03/93 |
Nữ |
YTCB.00357 |
C71 |
30-08-2011 |
| 49 |
Tăng Công Nam |
03/06/93 |
|
DKYB.06317 |
C71 |
06-09-2011 |
| 50 |
Nguyễn Thị Thắm |
30/11/93 |
Nữ |
DTYB.17071 |
C71 |
06-09-2011 |
| 51 |
Ngô Văn Lĩnh |
15/10/93 |
|
YHBB.07883 |
302 |
30-08-2011 |
| 52 |
Nguyễn Hữu Hải Tùng |
01/10/93 |
|
HYDB.04040 |
302 |
05-09-2011 |
| 53 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
03/01/92 |
Nữ |
YHBB.10800 |
303 |
01-09-2011 |
| 54 |
Phạm Thị Tươi |
03/02/92 |
Nữ |
YTBB.09870 |
310 |
08-09-2011 |
| 55 |
Bùi Thị Yên |
27/11/93 |
Nữ |
DKYB.11537 |
C71 |
26-08-2011 |
| 56 |
Phan Thị Thu Hường |
07/04/93 |
Nữ |
YHBB.06577 |
C71 |
01-09-2011 |
| 57 |
Tống Thị Hữu Thuý |
15/11/92 |
Nữ |
HYDB.02977 |
C71 |
01-09-2011 |
| 58 |
Đỗ Thị Khánh Linh |
17/03/93 |
Nữ |
DTYB.10145 |
C71 |
05-09-2011 |
| 59 |
Nguyễn Thị Quyền |
08/11/92 |
Nữ |
DTYB.15106 |
C71 |
05-09-2011 |
| 60 |
Hoàng Thị Tuyết |
20/08/93 |
Nữ |
YTBB.09661 |
C71 |
06-09-2011 |
| 61 |
Nguyễn Thị Uyến |
05/10/93 |
Nữ |
YHBB.15751 |
C71 |
07-09-2011 |
| 62 |
Đoàn Thị An |
07/07/93 |
Nữ |
YTBB.00007 |
C71 |
08-09-2011 |
| 63 |
Đỗ Thị Ngọc Anh |
09/11/93 |
Nữ |
DKYB.00235 |
|
30-08-2011 |
| 64 |
Trần Thị Kim Anh |
06/06/93 |
Nữ |
DKYB.00342 |
|
31-08-2011 |
| 65 |
Giang Duy Kiên |
05/07/92 |
|
YPBB.03803 |
301 |
31-08-2011 |
| 66 |
Hoàng Thị Gấm |
01/07/93 |
Nữ |
DKYB.02041 |
303 |
31-08-2011 |
| 67 |
Khương Thị Huyền |
28/08/93 |
Nữ |
DTYB.07686 |
303 |
06-09-2011 |
| 68 |
Phạm Thị Ngọc |
04/05/93 |
Nữ |
YPBB.05229 |
303 |
06-09-2011 |
| 69 |
Nguyễn Văn Công |
10/02/93 |
|
DKYB.00978 |
310 |
30-08-2011 |
| 70 |
Nguyễn Thị Phượng |
16/11/92 |
Nữ |
DKYB.07710 |
310 |
08-09-2011 |
| 71 |
Nguyễn Thị Tâm |
24/02/93 |
Nữ |
YTBB.07438 |
C71 |
30-08-2011 |
| 72 |
Hà Văn Tĩnh |
25/12/93 |
|
YTBB.08883 |
C71 |
30-08-2011 |
| 73 |
Nguyễn Thị Huyền |
08/07/93 |
Nữ |
DTYB.07779 |
C71 |
30-08-2011 |
| 74 |
Nguyễn Vân Anh |
04/11/93 |
Nữ |
DTYB.00505 |
C71 |
31-08-2011 |
| 75 |
Nguyễn Thị Ngà |
20/11/93 |
Nữ |
YTBB.05766 |
C71 |
31-08-2011 |
| 76 |
Nguyễn Thị Trà My |
27/03/93 |
Nữ |
HYDB.01981 |
C71 |
31-08-2011 |
| 77 |
Khúc Thị Hoà |
25/05/92 |
Nữ |
DTYB.06483 |
C71 |
01-09-2011 |
| 78 |
Giang Thị Oanh |
01/07/93 |
Nữ |
DKYB.07273 |
C71 |
05-09-2011 |
| 79 |
Trần Thị Bích Xoàn |
09/04/93 |
Nữ |
DTYB.22072 |
C71 |
07-09-2011 |
| 80 |
Trần Thị Hòa |
17/11/93 |
Nữ |
DKYB.03528 |
C71 |
08-09-2011 |
| 81 |
Vũ Duy Hùng |
18/02/93 |
|
DKYB.04241 |
|
30-08-2011 |
| 82 |
Phạm Thị Huyền |
07/06/93 |
Nữ |
YPBB.03191 |
303 |
31-08-2011 |
| 83 |
Nguyễn Thị Linh Cơ |
13/10/93 |
Nữ |
DKYB.00980 |
C71 |
26-08-2011 |
| 84 |
Trần Thị Thuý |
13/09/93 |
Nữ |
YTCB.02045 |
C71 |
30-08-2011 |
| 85 |
Lê Thu Thảo |
22/01/93 |
Nữ |
DKYB.08763 |
C71 |
30-08-2011 |
| 86 |
Nguyễn Thị Phương |
10/12/93 |
Nữ |
DKYB.07595 |
C71 |
30-08-2011 |
| 87 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
07/08/93 |
Nữ |
YTBB.00099 |
C71 |
30-08-2011 |
| 88 |
Trần Thị Hòa |
17/07/92 |
Nữ |
YTBB.03249 |
C71 |
30-08-2011 |
| 89 |
Vũ Thị Phương |
18/11/93 |
Nữ |
YPBB.05789 |
C71 |
30-08-2011 |
| 90 |
Nguyễn Thị Ly |
05/07/93 |
Nữ |
YTBB.05216 |
C71 |
31-08-2011 |
| 91 |
Nguyễn Thị Phương Hạnh |
13/07/92 |
Nữ |
YTBB.02441 |
C71 |
01-09-2011 |
| 92 |
Đỗ Thị Thu Thảo |
10/01/92 |
Nữ |
TTNB.27421 |
C71 |
06-09-2011 |
| 93 |
Ngô Đình Sâm |
26/04/93 |
|
YPBB.06261 |
C71 |
07-09-2011 |
| 94 |
Đào Thị Nhung |
01/06/93 |
Nữ |
YPBB.05479 |
C74 |
30-08-2011 |
| 95 |
Vũ Thị Thuỳ |
12/12/93 |
Nữ |
DKYB.09561 |
C74 |
06-09-2011 |
| 96 |
Đinh Thị Hảo |
10/05/93 |
Nữ |
DTYB.04989 |
301 |
06-09-2011 |
| 97 |
Đỗ Bình Dương |
14/09/93 |
|
DKYB.01622 |
302 |
01-09-2011 |
| 98 |
Nguyễn Thị Hạnh |
12/03/93 |
Nữ |
DKYB.02594 |
C71 |
26-08-2011 |
| 99 |
Nguyễn Thị Ngọc Tuyến |
14/02/93 |
Nữ |
DKYB.10751 |
C71 |
30-08-2011 |
| 100 |
Nguyễn Thị Quế |
27/07/93 |
Nữ |
YDDB.03776 |
C71 |
30-08-2011 |
| 101 |
Nguyễn Thị Hường |
07/04/93 |
Nữ |
DTYB.08791 |
C71 |
30-08-2011 |
| 102 |
Nguyễn Thị Linh |
06/08/93 |
Nữ |
YDDB.02523 |
C71 |
31-08-2011 |
| 103 |
Trần Thị Thơm |
11/01/93 |
Nữ |
DTYB.17711 |
C71 |
31-08-2011 |
| 104 |
Phạm Thị Duyên |
27/03/93 |
Nữ |
YDSB.19281 |
C71 |
31-08-2011 |
| 105 |
Đỗ Thị Hằng |
30/03/93 |
Nữ |
DTYB.05289 |
C71 |
31-08-2011 |
| 106 |
Trần Thị Trang |
18/02/93 |
Nữ |
DKYB.10235 |
C71 |
31-08-2011 |
| 107 |
Nguyễn Trọng Dũng |
02/03/93 |
|
YHBB.02252 |
C71 |
01-09-2011 |
| 108 |
Nguyễn Thị Loan |
15/10/93 |
Nữ |
YTCB.01199 |
C71 |
01-09-2011 |
| 109 |
Dương Thị Sen |
27/08/93 |
Nữ |
DKYB.08199 |
C71 |
01-09-2011 |
| 110 |
Trần Thị Kim Anh |
08/03/93 |
Nữ |
DTYB.00611 |
C71 |
01-09-2011 |
| 111 |
Đỗ Hoàng Mai |
22/12/93 |
Nữ |
YTCB.01278 |
C71 |
01-09-2011 |
| 112 |
Trịnh Công Toàn |
16/10/93 |
|
DTYB.19216 |
C71 |
05-09-2011 |
| 113 |
Phạm Thị Ngọc |
21/10/92 |
Nữ |
DKYB.06722 |
C71 |
08-09-2011 |
| 114 |
Trần Thị Hường |
13/01/93 |
Nữ |
DKYB.04621 |
C71 |
08-09-2011 |
| 115 |
Trần Thị Hiền |
07/09/93 |
Nữ |
YTCB.00710 |
C71 |
08-09-2011 |
| 116 |
Nguyễn Đức Thuyết |
25/05/93 |
|
DTYB.18037 |
C71 |
08-09-2011 |
| 117 |
Phạm Thị Xuân |
18/04/93 |
Nữ |
YPBB.08915 |
C74 |
30-08-2011 |
| 118 |
Nguyễn Thị Anh |
05/03/93 |
Nữ |
YDDB.00143 |
C74 |
06-09-2011 |
| 119 |
Lương Thị Thấm |
04/04/93 |
Nữ |
YDDB.04204 |
C74 |
07-09-2011 |
| 120 |
Nguyễn Đức Quý |
15/07/93 |
|
DKYB.08002 |
302 |
30-08-2011 |
| 121 |
Nguyễn Thị Hường |
25/09/93 |
Nữ |
DKYB.04636 |
C71 |
26-08-2011 |
| 122 |
Nguyễn Thị Thoa |
21/10/92 |
Nữ |
DKYB.09145 |
C71 |
30-08-2011 |
| 123 |
Nguyễn Thị Hằng |
23/04/93 |
Nữ |
DKYB.02679 |
C71 |
30-08-2011 |
| 124 |
Đinh Thị Duyên |
20/04/93 |
Nữ |
YDDB.00627 |
C71 |
30-08-2011 |
| 125 |
Vũ Thị Thu Thảo |
26/09/93 |
Nữ |
DKYB.08791 |
C71 |
30-08-2011 |
| 126 |
Trần Thị Doan |
20/06/93 |
Nữ |
YDDB.00477 |
C71 |
31-08-2011 |
| 127 |
Cao Thị Xuân Hương |
30/10/93 |
Nữ |
DHYB.59196 |
C71 |
31-08-2011 |
| 128 |
Trần Văn Lực |
24/04/93 |
|
DHYB.62951 |
C71 |
31-08-2011 |
| 129 |
Đỗ Thị Thắm |
28/05/93 |
Nữ |
DKYB.08914 |
C71 |
31-08-2011 |
| 130 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
11/06/93 |
Nữ |
DTYB.13006 |
C71 |
01-09-2011 |
| 131 |
Bùi Thị Lĩnh |
02/10/93 |
Nữ |
YPBB.04260 |
C71 |
01-09-2011 |
| 132 |
Đặng Thị Chính |
27/04/93 |
Nữ |
DYHB.03377 |
C71 |
01-09-2011 |
| 133 |
Đậu Thị Hằng |
16/06/93 |
Nữ |
YTBB.02644 |
C71 |
05-09-2011 |
| 134 |
Nguyễn Văn Thương |
15/11/93 |
|
YHBB.13695 |
C71 |
06-09-2011 |
| 135 |
Phạm Thị Thu Phương |
08/01/93 |
Nữ |
DKYB.07519 |
C71 |
07-09-2011 |
| 136 |
Trịnh Thị Lan |
10/05/93 |
Nữ |
DKYB.05028 |
C71 |
07-09-2011 |
| 137 |
Bùi Thị Hương Thơm |
28/04/93 |
Nữ |
DKYB.09222 |
C71 |
07-09-2011 |
| 138 |
Vi Thị Hiền |
20/12/93 |
Nữ |
DTYB.05871 |
C71 |
08-09-2011 |
| 139 |
Nguyễn Thị Thơm |
06/06/93 |
Nữ |
DKYB.09211 |
C71 |
08-09-2011 |
| 140 |
Phạm Thị Thu |
11/07/93 |
Nữ |
DKYB.09342 |
C71 |
08-09-2011 |
| 141 |
Bùi Thị Hoa |
01/03/93 |
Nữ |
DKYB.03241 |
C74 |
31-08-2011 |
| 142 |
Trần Thị Chi |
22/09/93 |
Nữ |
DKYB.00804 |
C74 |
06-09-2011 |
| 143 |
Trần Thị Hương |
04/12/93 |
Nữ |
DKYB.04347 |
301 |
30-08-2011 |
| 144 |
Đỗ Mạnh Sỹ |
02/09/89 |
|
DKYB.08320 |
C71 |
26-08-2011 |
| 145 |
Hoàng Thị Trang |
15/06/93 |
Nữ |
DTYB.19426 |
C71 |
30-08-2011 |
| 146 |
Lê Thị Hà |
30/10/93 |
Nữ |
DKYB.02291 |
C71 |
30-08-2011 |
| 147 |
Nguyễn Văn Dũng |
09/11/93 |
|
YTBB.01465 |
C71 |
30-08-2011 |
| 148 |
Phạm Thị Duyên |
05/05/93 |
Nữ |
DKYB.01504 |
C71 |
30-08-2011 |
| 149 |
Nguyễn Thị Độ |
10/10/92 |
Nữ |
DKYB.01937 |
C71 |
30-08-2011 |
| 150 |
Ngô Thị Nhung |
21/03/93 |
Nữ |
DTYB.13653 |
C71 |
30-08-2011 |
| 151 |
Hoàng Thị Hồng Nhung |
28/11/93 |
Nữ |
YTBB.06343 |
C71 |
31-08-2011 |
| 152 |
Nguyễn Văn Chiến |
16/03/90 |
|
DTYB.01557 |
C71 |
31-08-2011 |
| 153 |
Hà Thị Hương |
28/09/93 |
Nữ |
YTBB.04052 |
C71 |
31-08-2011 |
| 154 |
Đỗ Thanh Nhàn |
13/07/93 |
Nữ |
DKYB.06963 |
C71 |
31-08-2011 |
| 155 |
Lê Thị Hiền |
18/04/93 |
Nữ |
DKYB.03065 |
C71 |
31-08-2011 |
| 156 |
Phạm Thị Tuyết |
06/03/93 |
Nữ |
DKYB.10812 |
C71 |
31-08-2011 |
| 157 |
Phan Thị Thanh |
18/03/93 |
Nữ |
DKYB.08519 |
C71 |
31-08-2011 |
| 158 |
Phan Thị Hằng |
30/03/93 |
Nữ |
DKYB.02819 |
C71 |
31-08-2011 |
| 159 |
Đào Thị Hậu |
05/02/92 |
Nữ |
YTBB.02479 |
C71 |
31-08-2011 |
| 160 |
Vũ Thị Thu |
13/09/93 |
Nữ |
DKYB.09324 |
C71 |
31-08-2011 |
| 161 |
Lê Thị Thúy Nga |
15/02/93 |
Nữ |
DKYB.06493 |
C71 |
31-08-2011 |
| 162 |
Dương Thị Quế |
21/04/93 |
Nữ |
YPBB.06043 |
C71 |
01-09-2011 |
| 163 |
Lê Thị Hương |
16/07/93 |
Nữ |
YPBB.03519 |
C71 |
01-09-2011 |
| 164 |
Nguyễn Thị Viên |
05/08/93 |
Nữ |
YTCB.02455 |
C71 |
01-09-2011 |
| 165 |
Hoàng Thị Yến |
15/08/93 |
Nữ |
YQHB.01952 |
C71 |
01-09-2011 |
| 166 |
Đỗ Thị Tiếp |
16/01/93 |
Nữ |
MHNB.13302 |
C71 |
06-09-2011 |
| 167 |
Hoàng Thị Ngân |
12/09/92 |
Nữ |
YDDB.03123 |
C71 |
06-09-2011 |
| 168 |
Trần Thị Yến |
29/06/93 |
Nữ |
DKYB.11634 |
C71 |
07-09-2011 |
| 169 |
Vi Thị Vĩnh |
22/04/93 |
Nữ |
DKYB.11337 |
C71 |
08-09-2011 |
| 170 |
Lê Thị Dung |
15/07/93 |
Nữ |
HYDB.00432 |
C71 |
08-09-2011 |
| 171 |
Hoàng Thị Liễu |
21/03/92 |
Nữ |
DKYB.05268 |
C71 |
08-09-2011 |
| 172 |
Bùi Thị May |
11/04/93 |
Nữ |
DKYB.06005 |
C71 |
08-09-2011 |
| 173 |
Nguyễn Thị Bích |
03/04/93 |
Nữ |
THVB.03309 |
C74 |
01-09-2011 |
| 174 |
Nguyễn Thị Diến |
02/07/93 |
Nữ |
YPBB.00920 |
C74 |
08-09-2011 |
| 175 |
Ngô Thị Hà |
26/10/93 |
Nữ |
YTBB.02075 |
C71 |
26-08-2011 |
| 176 |
Trịnh Thị Hồng |
03/05/93 |
Nữ |
DKYB.03602 |
C71 |
30-08-2011 |
| 177 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
06/01/93 |
|
DKYB.04204 |
C71 |
30-08-2011 |
| 178 |
Hà Thanh Hiền |
18/11/93 |
Nữ |
DTYB.05693 |
C71 |
30-08-2011 |
| 179 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
03/10/93 |
Nữ |
DTYB.18325 |
C71 |
30-08-2011 |
| 180 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
21/12/92 |
Nữ |
YPBB.05949 |
C71 |
30-08-2011 |
| 181 |
Nguyễn Thị Thuý Vân |
01/08/93 |
Nữ |
YđB5.00283 |
C71 |
30-08-2011 |
| 182 |
Đinh Thị Phương Thảo |
01/01/93 |
Nữ |
YDDB.04196 |
C71 |
30-08-2011 |
| 183 |
Bùi Thị Mai Hương |
20/09/93 |
Nữ |
YHBB.06407 |
C71 |
30-08-2011 |
| 184 |
Tạ Thị Ninh |
12/10/93 |
Nữ |
YTBB.06398 |
C71 |
31-08-2011 |
| 185 |
Vũ Văn Phương |
20/09/91 |
|
NNHB.18697 |
C71 |
31-08-2011 |
| 186 |
Trần Thị Lâm |
12/06/93 |
Nữ |
DKYB.05088 |
C71 |
31-08-2011 |
| 187 |
Phạm Thị Mỹ Duyên |
19/10/93 |
Nữ |
HUIB.49006 |
C71 |
31-08-2011 |
| 188 |
Đoàn Thị Hạnh |
22/07/93 |
Nữ |
YTBB.02429 |
C71 |
31-08-2011 |
| 189 |
Nguyễn Thị Thảo |
28/01/92 |
Nữ |
DKYB.08742 |
C71 |
31-08-2011 |
| 190 |
Lê Thị Trang |
03/11/93 |
Nữ |
NNHB.25355 |
C71 |
01-09-2011 |
| 191 |
Nguyễn Thị Thu |
08/03/93 |
Nữ |
DKYB.09259 |
C71 |
01-09-2011 |
| 192 |
Nguyễn Thị Hương |
03/05/92 |
Nữ |
DKYB.04335 |
C71 |
05-09-2011 |
| 193 |
Trần Thị Phương |
21/08/93 |
Nữ |
DKYB.07605 |
C71 |
06-09-2011 |
| 194 |
Vũ Thị Thanh Mai |
23/07/93 |
Nữ |
DTYB.11508 |
C71 |
06-09-2011 |
| 195 |
Đỗ Thị Thuỳ |
05/06/93 |
Nữ |
YPBB.07377 |
C71 |
07-09-2011 |
| 196 |
Nguyễn Thị Hằng |
08/03/93 |
Nữ |
YTBB.02569 |
C71 |
08-09-2011 |
| 197 |
Đào Thị Huệ |
19/03/93 |
Nữ |
YDDB.01800 |
C71 |
08-09-2011 |
| 198 |
Đinh Thị Phương |
02/08/93 |
Nữ |
NNHB.18818 |
C71 |
08-09-2011 |
| 199 |
Tạ Thị Hoan |
15/02/93 |
Nữ |
DKYB.03325 |
C71 |
08-09-2011 |
| 200 |
Nguyễn Thị Huyên |
26/09/93 |
Nữ |
DKYB.03922 |
C71 |
08-09-2011 |
| 201 |
Nguyễn Thị Ngọc |
07/10/93 |
Nữ |
DKYB.06699 |
C74 |
01-09-2011 |
| 202 |
Thân Thị Nga |
16/11/92 |
Nữ |
DKYB.06383 |
C74 |
05-09-2011 |
| 203 |
Lê Thị Tâm |
10/05/92 |
Nữ |
YHBB.11865 |
C74 |
06-09-2011 |
| 204 |
Nguyễn Duy Hải |
19/08/93 |
|
NNHB.06701 |
|
26-08-2011 |
| 205 |
Nguyễn Văn Mạnh |
13/05/93 |
|
DKYB.06031 |
301 |
30-08-2011 |
| 206 |
Nguyễn Văn Lợi |
05/09/93 |
|
DKYB.05662 |
302 |
30-08-2011 |
| 207 |
Hoàng Văn Long |
02/06/93 |
|
DKYB.05585 |
303 |
06-09-2011 |
| 208 |
Nguyễn Xuân Tuyền |
06/05/93 |
|
DKYB.10833 |
C71 |
30-08-2011 |
| 209 |
Phạm Thị Tấm |
09/08/93 |
Nữ |
NNHB.20991 |
C71 |
30-08-2011 |
| 210 |
Trần Văn Mởn |
08/09/92 |
|
YTBB.05517 |
C71 |
30-08-2011 |
| 211 |
Vũ Thị Tình |
20/04/93 |
Nữ |
DKYB.10048 |
C71 |
30-08-2011 |
| 212 |
Ngọ Thị Quế |
08/09/93 |
Nữ |
DTYB.14956 |
C71 |
30-08-2011 |
| 213 |
Bùi Thị Nụ |
04/04/93 |
Nữ |
DTYB.13902 |
C71 |
30-08-2011 |
| 214 |
Nguyễn Thị Tình |
17/08/93 |
Nữ |
NNHB.24721 |
C71 |
30-08-2011 |
| 215 |
Nguyễn Thị Thương |
07/10/91 |
Nữ |
DKYB.09871 |
C71 |
30-08-2011 |
| 216 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
15/07/93 |
Nữ |
DKYB.10178 |
C71 |
30-08-2011 |
| 217 |
Nguyễn Thị Thơm |
21/10/93 |
Nữ |
DTYB.17700 |
C71 |
30-08-2011 |
| 218 |
Chu Thị Hồng Nhung |
23/10/93 |
Nữ |
DKYB.07106 |
C71 |
30-08-2011 |
| 219 |
Tống Thị Lan |
12/06/93 |
Nữ |
DKYB.05026 |
C71 |
31-08-2011 |
| 220 |
An Thị Thanh Thuỷ |
12/11/93 |
Nữ |
DKYB.09657 |
C71 |
31-08-2011 |
| 221 |
Vũ Thị Hoài |
22/08/93 |
Nữ |
DKYB.03392 |
C71 |
31-08-2011 |
| 222 |
Nguyễn Thị Loan |
03/09/93 |
Nữ |
DKYB.05537 |
C71 |
31-08-2011 |
| 223 |
Nguyễn Thị Lụa Thanh |
20/04/93 |
Nữ |
YDDB.04042 |
C71 |
31-08-2011 |
| 224 |
Hoàng Thị An |
12/08/92 |
Nữ |
YDDB.00002 |
C71 |
31-08-2011 |
| 225 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
12/07/93 |
Nữ |
DHYB.61824 |
C71 |
31-08-2011 |
| 226 |
Đỗ Thị Huệ |
07/02/92 |
Nữ |
YDDB.01759 |
C71 |
31-08-2011 |
| 227 |
Trần Thị Thu Trang |
12/05/92 |
Nữ |
YDDB.04875 |
C71 |
31-08-2011 |
| 228 |
Nguyễn Thị Nga |
17/11/92 |
Nữ |
DKYB.06388 |
C71 |
01-09-2011 |
| 229 |
Trần Thị Thanh |
24/09/93 |
Nữ |
YPBB.06563 |
C71 |
05-09-2011 |
| 230 |
Nguyễn Văn Quân |
24/03/93 |
|
DTYB.14904 |
C71 |
05-09-2011 |
| 231 |
Thân Thị Khuyên |
27/03/93 |
Nữ |
DKYB.04852 |
C71 |
05-09-2011 |
| 232 |
Phạm Văn Tuân |
01/06/93 |
|
DKYB.10588 |
C71 |
06-09-2011 |
| 233 |
Vương Thị Thu Huyền |
04/02/93 |
Nữ |
DKYB.04049 |
C71 |
06-09-2011 |
| 234 |
Trương Thị Yến |
03/06/92 |
Nữ |
YPBB.09074 |
C71 |
06-09-2011 |
| 235 |
Trịnh Thị Tuyết |
24/12/92 |
Nữ |
YTBB.09673 |
C71 |
06-09-2011 |
| 236 |
Vũ Thị Oanh |
01/10/93 |
Nữ |
DKYB.07265 |
C71 |
07-09-2011 |
| 237 |
Nguyễn Thị Hoa |
20/11/93 |
Nữ |
YPBB.02566 |
C71 |
08-09-2011 |
| 238 |
Phạm Thị Thu Hà |
06/02/92 |
Nữ |
YTBB.02143 |
C71 |
08-09-2011 |
| 239 |
Nguyễn Thị Mận |
28/11/92 |
Nữ |
NLSB.27308 |
C71 |
08-09-2011 |
| 240 |
Lê Thị Thu |
20/04/93 |
Nữ |
DKYB.09317 |
C74 |
26-08-2011 |
| 241 |
Thiều Thị Tươi |
24/12/93 |
Nữ |
YTBB.09864 |
C74 |
31-08-2011 |
| 242 |
Nông Thị Mỹ Duyên |
18/11/93 |
Nữ |
DTYB.02890 |
C74 |
01-09-2011 |
| 243 |
Vi Thị Cẩm Tiên |
04/09/93 |
Nữ |
DTYB.18893 |
C74 |
05-09-2011 |
| 244 |
Trần Thị Thu Thêm |
23/02/93 |
Nữ |
DKYB.08994 |
C74 |
06-09-2011 |
| 245 |
Nguyễn Thị Loan |
10/03/93 |
Nữ |
DKYB.05520 |
C74 |
06-09-2011 |
| 246 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
29/06/93 |
Nữ |
DKYB.10779 |
|
30-08-2011 |
| 247 |
Nguyễn Thị Thu Huệ |
25/08/93 |
Nữ |
DKYB.03783 |
303 |
30-08-2011 |
| 248 |
Lê Thị Hoa |
29/09/93 |
Nữ |
YTCB.00761 |
C68 |
30-08-2011 |
| 249 |
Nguyễn Thị Vẻ |
01/11/93 |
Nữ |
YTBB.10062 |
C68 |
01-09-2011 |
| 250 |
Phạm Thị Bắc |
15/12/93 |
Nữ |
NNHB.01522 |
C69 |
08-09-2011 |
| 251 |
Nguyễn Văn Hà |
13/05/93 |
|
DKYB.02302 |
C71 |
30-08-2011 |
| 252 |
Nguyễn Thị Thảo |
29/07/93 |
Nữ |
YTBB.07842 |
C71 |
30-08-2011 |
| 253 |
Nguyễn Thị Lan |
17/03/93 |
Nữ |
DKYB.04968 |
C71 |
30-08-2011 |
| 254 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
20/05/93 |
Nữ |
DKYB.00134 |
C71 |
30-08-2011 |
| 255 |
Đào Thị Thoa |
07/07/93 |
Nữ |
DKYB.09132 |
C71 |
30-08-2011 |
| 256 |
Nguyễn Thị Huế |
30/01/93 |
Nữ |
DKYB.03737 |
C71 |
31-08-2011 |
| 257 |
Phạm Thị Như Yến |
02/07/93 |
Nữ |
YTCB.02521 |
C71 |
31-08-2011 |
| 258 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
02/07/93 |
Nữ |
YHBB.09869 |
C71 |
31-08-2011 |
| 259 |
Hồ Thị Thu Hà |
14/05/93 |
Nữ |
DHYB.54987 |
C71 |
31-08-2011 |
| 260 |
Nguyễn Huy Quang |
14/10/91 |
|
HYDB.02477 |
C71 |
01-09-2011 |
| 261 |
Nguyễn Thị Loan |
06/01/93 |
Nữ |
HUIB.67227 |
C71 |
01-09-2011 |
| 262 |
Bùi Thị Hoa |
11/02/93 |
Nữ |
DKYB.03271 |
C71 |
01-09-2011 |
| 263 |
Phùng Văn Hùng |
15/08/92 |
|
YTCB.00921 |
C71 |
01-09-2011 |
| 264 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
27/03/93 |
Nữ |
NNHB.25348 |
C71 |
01-09-2011 |
| 265 |
Nguyễn Thị Ninh |
20/08/93 |
Nữ |
DTYB.13865 |
C71 |
05-09-2011 |
| 266 |
Phương Thị Hợi |
21/01/93 |
Nữ |
DKYB.03651 |
C71 |
06-09-2011 |
| 267 |
Đỗ Thị Huyền |
13/03/92 |
Nữ |
DKYB.04110 |
C71 |
06-09-2011 |
| 268 |
Nguyễn Thị Ngà |
13/07/93 |
Nữ |
DKYB.06518 |
C71 |
07-09-2011 |
| 269 |
Hà Thị Phương Loan |
23/01/93 |
Nữ |
DTYB.10610 |
C71 |
08-09-2011 |
| 270 |
Bùi Thị Oanh |
06/11/93 |
Nữ |
DKYB.07316 |
C71 |
08-09-2011 |
| 271 |
Phạm Thị Thắm |
17/03/92 |
Nữ |
DKYB.08887 |
C74 |
30-08-2011 |
| 272 |
Phạm Thị Huệ |
30/12/93 |
Nữ |
NNHB.09847 |
C74 |
30-08-2011 |
| 273 |
Đào Thị Liên |
12/07/93 |
Nữ |
DTYB.09902 |
C74 |
31-08-2011 |
| 274 |
Đàm Thị Luyến |
01/10/93 |
Nữ |
DKYB.05728 |
C74 |
31-08-2011 |
| 275 |
Phạm Thị Trang |
19/01/93 |
Nữ |
DKYB.10175 |
C74 |
05-09-2011 |
| 276 |
Nguyễn Thị Hằng |
17/02/93 |
Nữ |
SPHB.05016 |
C74 |
08-09-2011 |
| 277 |
Đặng Thị Hồng Lan |
23/01/93 |
Nữ |
DKYB.05029 |
|
31-08-2011 |
| 278 |
Nguyễn Thuý Phượng |
01/06/92 |
Nữ |
DKYB.07651 |
303 |
31-08-2011 |
| 279 |
Hoàng Thuý Anh |
25/11/93 |
Nữ |
YHBB.00334 |
C68 |
06-09-2011 |
| 280 |
Nguyễn Văn Tiến |
09/04/92 |
|
DKYB.09948 |
C71 |
26-08-2011 |
| 281 |
Hà Minh Nguyệt |
20/12/93 |
Nữ |
DKYB.06858 |
C71 |
30-08-2011 |
| 282 |
Nguyễn Văn Huân |
26/08/93 |
|
DKYB.03670 |
C71 |
30-08-2011 |
| 283 |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
11/06/92 |
Nữ |
DKYB.00986 |
C71 |
30-08-2011 |
| 284 |
Phạm Thị Thuyết |
03/04/93 |
Nữ |
DKYB.09434 |
C71 |
30-08-2011 |
| 285 |
Trần Phương Anh |
21/10/93 |
Nữ |
DKYB.00261 |
C71 |
30-08-2011 |
| 286 |
Hoàng Thị Hương |
28/04/93 |
Nữ |
NNHB.11344 |
C71 |
31-08-2011 |
| 287 |
Nguyễn Thị Thơm |
28/10/93 |
Nữ |
DKYB.09231 |
C71 |
31-08-2011 |
| 288 |
Đồng Thị Mai Anh |
26/12/93 |
Nữ |
DKYB.00103 |
C71 |
31-08-2011 |
| 289 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
12/10/93 |
Nữ |
DTYB.18101 |
C71 |
31-08-2011 |
| 290 |
Đoàn Văn Hiển |
18/02/93 |
|
DKYB.02965 |
C71 |
01-09-2011 |
| 291 |
Ngọc Thị Châu |
03/12/93 |
Nữ |
DKYB.00771 |
C71 |
07-09-2011 |
| 292 |
Nguyễn Thị Thanh |
10/03/93 |
Nữ |
DKYB.08492 |
C71 |
08-09-2011 |
| 293 |
Hoàng Thị Thanh Vân |
19/07/93 |
Nữ |
DTYB.21520 |
C74 |
31-08-2011 |
| 294 |
Nguyễn Thị Sen |
08/03/93 |
Nữ |
DKYB.08193 |
C74 |
05-09-2011 |
| 295 |
Đỗ Thị Thanh Thuỷ |
23/05/93 |
Nữ |
YTBB.08523 |
C74 |
06-09-2011 |
| 296 |
Nguyễn Thị Hiển |
15/03/93 |
Nữ |
DTYB.06086 |
C74 |
06-09-2011 |
| 297 |
Nguyễn Thị Hồng |
11/10/93 |
Nữ |
DKYB.03580 |
310 |
01-09-2011 |
| 298 |
Phạm Thị Thu Hằng |
31/07/93 |
Nữ |
DKYB.02763 |
310 |
05-09-2011 |
| 299 |
Nguyễn Thị Trang |
17/05/93 |
Nữ |
YTBB.09081 |
310 |
06-09-2011 |
| 300 |
Trịnh Văn Tuyền |
18/11/93 |
|
YDDB.05178 |
C68 |
31-08-2011 |
| 301 |
Vũ Thị Kiều Oanh |
29/09/92 |
Nữ |
DKYB.07330 |
C68 |
06-09-2011 |
| 302 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
02/06/92 |
Nữ |
DTYB.19651 |
C71 |
31-08-2011 |
| 303 |
Trần Thị Thảo |
03/11/93 |
Nữ |
DKYB.08818 |
C71 |
31-08-2011 |
| 304 |
Nguyễn Thị Bích |
18/09/92 |
Nữ |
DKYB.00627 |
C71 |
01-09-2011 |
| 305 |
Nguyễn Thị Mai |
17/07/93 |
Nữ |
DKYB.05913 |
C71 |
06-09-2011 |
| 306 |
Nguyễn Thị Dung |
08/02/93 |
Nữ |
DKYB.01357 |
C71 |
07-09-2011 |
| 307 |
Nguyễn Thị Chà My |
15/08/93 |
Nữ |
DKYB.06228 |
C71 |
08-09-2011 |
| 308 |
Phạm Thị Thu Hà |
24/08/93 |
Nữ |
NNHB.06189 |
C71 |
08-09-2011 |
| 309 |
Nguyễn Thị Sinh |
18/01/93 |
Nữ |
NNHB.20291 |
C74 |
30-08-2011 |
| 310 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
11/03/93 |
Nữ |
DKYB.00126 |
C74 |
30-08-2011 |
| 311 |
Lương Thị Hậu |
04/09/93 |
Nữ |
DKYB.02634 |
C74 |
30-08-2011 |
| 312 |
Trần Thị Hồng Bắc |
07/09/92 |
Nữ |
YHBB.00919 |
C74 |
31-08-2011 |
| 313 |
Lê Thị Phương |
25/03/93 |
Nữ |
DKYB.07514 |
C74 |
01-09-2011 |
| 314 |
Trần Thị Dương |
15/01/93 |
Nữ |
DKYB.01613 |
C74 |
06-09-2011 |
| 315 |
Vũ Thị Thắm |
13/10/93 |
Nữ |
YHBB.12584 |
C74 |
06-09-2011 |
| 316 |
Vy Tiến Thiện |
02/05/93 |
|
DKYB.09046 |
301 |
30-08-2011 |
| 317 |
Phạm Đức Thiệp |
08/07/92 |
|
NNHB.22619 |
C71 |
30-08-2011 |
| 318 |
Lục Thị Trang |
26/10/92 |
Nữ |
DKYB.10156 |
C71 |
30-08-2011 |
| 319 |
Nguyễn Thị Mận |
05/01/93 |
Nữ |
DKYB.06066 |
C71 |
30-08-2011 |
| 320 |
Đỗ Thị Khuyến |
10/03/93 |
Nữ |
YDDB.02235 |
C71 |
01-09-2011 |
| 321 |
Nguyễn Thị Ngọc |
24/04/93 |
Nữ |
DTYB.12986 |
C71 |
01-09-2011 |
| 322 |
Nông Thị Tươi |
21/11/91 |
Nữ |
DTYB.21299 |
C71 |
05-09-2011 |
| 323 |
Nguyễn Thị Mơ |
25/07/92 |
Nữ |
DTYB.11920 |
C71 |
07-09-2011 |
| 324 |
Đỗ Thị Hương |
13/11/93 |
Nữ |
HYDB.01475 |
C71 |
08-09-2011 |
| 325 |
Chu Thị Hồng |
10/01/92 |
Nữ |
DKYB.03586 |
C74 |
26-08-2011 |
| 326 |
Dương Thị Hiền |
30/10/93 |
Nữ |
YDDB.01369 |
C74 |
31-08-2011 |
| 327 |
Hoàng Văn Nhất |
28/12/91 |
|
DKYB.07003 |
C74 |
05-09-2011 |
| 328 |
Hà Thị Lành |
01/02/93 |
Nữ |
SP2B.00401 |
|
01-09-2011 |
| 329 |
Đỗ Thị Ngọc Anh |
28/06/93 |
Nữ |
DKYB.00135 |
C68 |
05-09-2011 |
| 330 |
Phan Thị Hồng Hiền |
26/01/93 |
Nữ |
DKYB.03100 |
C71 |
31-08-2011 |
| 331 |
Lương Thị Sâm |
06/05/92 |
Nữ |
DKYB.08185 |
C71 |
31-08-2011 |
| 332 |
Nguyễn Văn Thân |
01/01/92 |
|
DKYB.08858 |
C71 |
01-09-2011 |
| 333 |
Vũ Thị Thành |
06/05/93 |
Nữ |
DKYB.08619 |
C71 |
07-09-2011 |
| 334 |
Hoàng Thị Châm |
04/01/93 |
Nữ |
YTBB.00693 |
C71 |
08-09-2011 |
| 335 |
Nguyễn Thị Vui |
14/01/92 |
Nữ |
LNHB.09117 |
C74 |
30-08-2011 |
| 336 |
Hoàng Thị Dung |
01/02/93 |
Nữ |
DTSB.02542 |
C74 |
06-09-2011 |
| 337 |
Ong Thị Thu Hiền |
03/03/93 |
Nữ |
YTCB.00711 |
C71 |
30-08-2011 |
| 338 |
Hoàng Thị Yêu |
25/04/93 |
Nữ |
DKYB.11545 |
C74 |
01-09-2011 |
| 339 |
Phan Văn Phú |
03/11/93 |
|
DKYB.07397 |
303 |
06-09-2011 |
| 340 |
Vi Thị Bộ |
05/05/92 |
Nữ |
DTYB.01226 |
C71 |
06-09-2011 |
| 341 |
Lưu Thị Thắm |
15/12/92 |
Nữ |
DTYB.17057 |
C74 |
31-08-2011 |
| 342 |
Vi Thị Thuỷ |
02/11/93 |
Nữ |
DKYB.09575 |
C74 |
05-09-2011 |
| 343 |
Nông Thị Mai |
18/07/93 |
Nữ |
DKYB.05874 |
C71 |
01-09-2011 |
| 344 |
Hoàng Thị Linh |
12/05/93 |
Nữ |
DKYB.05285 |
C74 |
06-09-2011 |
| 345 |
Lao Thị Thảo |
30/05/92 |
Nữ |
DKYB.08680 |
301 |
30-08-2011 |
| 346 |
Hoàng Thị Thuỳ |
24/10/93 |
Nữ |
DKYB.09546 |
C71 |
30-08-2011 |
| 347 |
Lục Thị Ngát |
02/10/93 |
Nữ |
DKYB.06500 |
C74 |
01-09-2011 |
| 348 |
Hoàng Thị Thu |
03/08/92 |
Nữ |
DKYB.09278 |
301 |
30-08-2011 |
| 349 |
Hứa Thị Thảo |
20/08/93 |
Nữ |
DKYB.08676 |
C71 |
30-08-2011 |
| 350 |
Nông Thị Phương Trinh |
09/09/93 |
Nữ |
DTYB.19925 |
C74 |
30-08-2011 |
| 351 |
Trần Tăng Sáng |
21/12/92 |
|
YPBB.06250 |
310 |
08-09-2011 |
Hồ sơ nguyện vọng 2 năm 2011 tính đến ngày 08/09/2011.
Download PDF.......................................... Download XLS | |
|
|
|