|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 23 - 29/12/2019)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH19XN.1
|
157
|
Hóa học
|
T2.
23/12/2019
|
9h
- 10h30'
|
306, 307, 309,
401, 403
|
2
|
ĐH19ĐD.1,2
|
197
|
Giải phẫu sinh lý 2
|
T2.
23/12/2019
|
9h
- 10h30'
|
405, 407, 501,
503, 505, 507
|
3
|
01ĐH17XN
|
126
|
Hóa sinh 3
|
T2.
23/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
501, 503, 505,
507
|
4
|
ĐH18XN.1
|
113
|
Ký sinh trùng 1
|
T2.
23/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
401, 403, 405,
407
|
5
|
Y
3
|
97
|
Kỹ năng lâm sàng 3
|
T2.
23/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
306, 307, 312
|
6
|
ĐH17GM.1
|
39
|
Kỹ thuật lâm sàng trong GMHS
|
T2.
23/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
309
|
7
|
ĐH17ĐD.1
|
115
|
Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe
|
T2.
23/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
501, 503, 505,
507
|
8
|
01ĐH+CĐ17VLTL
|
105
|
Ngôn ngữ trị liệu
|
T2.
23/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
401, 403, 405
|
9
|
ĐH19PHCN
|
74
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
T2.
23/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
307, 309
|
10
|
ĐH17SPK.1
|
23
|
Giải phẫu - Sinh lý quá
trình thai nghén, chuyển dạ, đẻ và sau đẻ
|
T2.
23/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
407
|
11
|
CĐ17XN
|
11
|
Ký sinh trùng 2
|
T2.
23/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
306
|
12
|
ĐH16VL.1
ĐH16XN.1
|
|
Dịch tễ học và các bệnh truyền
nhiễm (Thi lại)
|
T2.
23/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
306
|
13
|
01CĐ17ĐD+ĐH16NHA
+ ĐH16ĐD.1
|
|
Quản lý điều dưỡng (Thi
lại)
|
T2.
23/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
306
|
14
|
CĐ17HA.1
|
|
X quang tim phổi (Thi
lại)
|
T2.
23/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
306
|
1
|
01ĐH17VLTL+01CĐ17XN
01ĐH17XN
01ĐH18HA
|
346
|
Tổ chức y tế - CTYTQG - Giáo
dục sức khỏe
|
T3.
24/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
306, 307, 309,
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
CĐLT
XN7C
|
31
|
Huyết học 1
|
T3.
24/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
501
|
3
|
CĐLT
HA7C
|
23
|
X quang sọ mặt
|
T3.
24/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
503
|
4
|
ĐH19ĐD.1,
2
|
06
|
Hóa học - Lý sinh (Thi
lại)
|
T3.
24/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
503
|
1
|
ĐH18ĐD.1,
2
|
242
|
CSSK người lớn bệnh ngoại
khoa
|
T4.
25/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH18VLTL.1
|
80
|
Vận động trị liệu 1
|
T4.
25/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
306, 307, 309
|
3
|
ĐH17SPK.1
|
|
CSSK sinh sản - Chăm sóc
thai nghén (Thi lại)
|
T4.
25/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
309
|
4
|
CĐ17NHA.1
|
|
Chăm sóc sức khỏe trẻ em (Thi
lại)
|
T4.
25/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
309
|
5
|
ĐH18HA.1
|
120
|
X quang xương khớp 1
|
T4.
25/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
401, 403, 405,
407
|
6
|
01ĐH+CĐ17HA.1
|
120
|
Kỹ thuật chụp cắt lớp vi
tính
|
T4.
25/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
501, 503, 505,
507
|
7
|
ĐH17SPK.1
|
23
|
CS trẻ sơ sinh - trẻ dưới 5
tuổi
|
T4.
25/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
306
|
8
|
ĐH18VLTL.1
|
|
Lượng giá chức năng vận động
(Thi
lại)
|
T4.
25/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
306
|
9
|
CĐLT
HA7C
|
|
Giải phẫu bệnh (Thi
lại)
|
T4.
25/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
306
|
10
|
CĐLT
GMHS7C, XN7C, HA7C
|
|
Dịch tễ học và các bệnh truyền
nhiễm (Thi lại)
|
T4.
25/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
306
|
1
|
ĐH17XN.1
|
56
|
Tế bào mô - Bệnh học
|
T5.
26/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
501, 503
|
2
|
ĐH18ĐD.1,
2
|
|
CSSK người lớn bệnh nội khoa
HSCC (Thi lại)
|
T5.
26/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
501
|
3
|
ĐH18HA.1
ĐH18VLTL.1
ĐH18XN.1
|
|
Dược cơ sở (Thi
lại)
|
T5.
26/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
503
|
4
|
ĐH19ĐD.1,
2
|
|
Giải phẫu sinh lý (Thi
lại)
|
T5.
26/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
505
|
1
|
ĐH19PHCN.1
|
59
|
Đạo đức nghề nghiệp (VLTL)
|
T6.
27/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
307, 309
|
2
|
ĐH19HA.1
|
129
|
Đạo đức nghề nghiệp (KTHA)
|
T6.
27/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
501, 503, 505,
507
|
3
|
ĐH19XN.1
|
159
|
Đạo đức nghề nghiệp (XNYH)
|
T6.
27/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
306, 401, 403,
405, 407
|
4
|
ĐH19ĐD.1,
2
|
197
|
Phôi thai và di truyền học
|
T6.
27/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
5
|
ĐH18XN.1
|
119
|
Vi sinh 1
|
T6.
27/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
307, 309, 405,
407
|
6
|
Y
2
|
65
|
Kỹ năng lâm sàng 1
|
T6.
27/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
306, 312
|
1
|
CĐLT
GMHS7C, XN7C, HA7C
|
87
|
Tiếng anh chuyên ngành
|
T7.
28/12/2019
|
7h
- 8h30'
|
501, 503, 505
|
2
|
ĐHLT
XN7A
|
|
Vi sinh nấm thực phẩm (Thi
lại)
|
T7.
28/12/2019
|
7h
- 8h30'
|
505
|
3
|
ĐHLT
HA7A
|
|
Cộng hưởng từ (Thi
lại)
|
T7.
28/12/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
4
|
ĐHLT
XN7A
|
|
Y sinh học phân tử (Thi
lại)
|
T7.
28/12/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
5
|
Học
lại
|
|
Điều dưỡng cơ bản - Cấp cứu
ban đầu (Thi lại)
|
T7.
28/12/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
6
|
PHCN
7A
|
34
|
Chẩn đoán hình ảnh
|
T7.
28/12/2019
|
8h
- 9h30'
|
Hội trường
|
7
|
|
Hoạt động trị liệu 2 (Thi
lại)
|
T7.
28/12/2019
|
10h
- 11h30'
|
1
|
CĐLT
HA7C
|
|
X quang xương khớp 1 (Thi
lại)
|
CN.
29/12/2019
|
7h
- 8h30'
|
306
|
2
|
CĐLT
XN7C
|
|
Ký sinh trùng 2 (Thi
lại)
|
CN.
29/12/2019
|
7h
- 8h30'
|
306
|
3
|
CĐLT
XN7C
|
|
Vi sinh 2 (Thi
lại)
|
CN.
29/12/2019
|
9h
- 10h30'
|
306
|
4
|
CĐLT
HA7C
|
|
X quang xương khớp 2 (Thi
lại)
|
CN.
29/12/2019
|
9h
- 10h30'
|
306
|
5
|
Học
lại
|
|
Vi sinh 2 (Thi
lại)
|
CN.
29/12/2019
|
9h
- 10h30'
|
306
|
Số lượt đọc:
1357
-
Cập nhật lần cuối:
20/12/2019 02:03:27 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
2
Trung bình:
5 | | Bài đã đăng: LỊCH THI LẠI MÔN TIẾNG ANH HỌC PHẦN 4 – HỌC KÌ 1 19/12/2019 08:13' AM
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ , THI LẠI TỪ NGÀY 16 - 21/12/2019 13/12/2019 01:14' PM
LỊCH THI KỸ NĂNG NÓI – HỌC PHẦN TIẾNG ANH 1 (ENGLISH 1 – 4TC) - HỌC KỲ 1 (2019 – 2020) NGÀY THI: 12 & 13/12/2019 10/12/2019 01:32' PM
Lịch thi kết thúc hoạc phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 09 - 14/12/2019) Cập nhật 10/12/2019 06/12/2019 09:28' AM
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ, THI LẠI (Thời gian: Từ ngày 03 - 07/12/2019) 02/12/2019 10:40' AM
|
|
|
|
|
|
|
|