HMTU
Đang tải dữ liệu...
Đăng nhập |   Sơ đồ site |   English |   Hỏi đáp |   Email |   Liên hệ 
Trang chủGiới thiệuTin tứcĐào tạoKhảo thí & BĐCLGDNghiên cứu khoa học - Hợp tác quốc tếTuyển sinhSinh viênBệnh ViệnThư việnKhai báo Y tế
Đào tạo
Kết quả đào tạo
Ngành đào tạo
Chương trình đào tạo
Chuẩn đầu ra
Văn bằng chứng chỉ đã cấp
Lịch học
Danh sách giảng viên
Lịch thi
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Ngày thi: 29/01 - 03/02/2018)

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

BIOL 1001.1, 2,3,4,5,6,7,8

635

Sinh học và di truyền

T2. 29/01/2018

13h – 14h30’

204, 208, 207, 209, 210, 306, 307, 308, 309, 312, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507

1

ĐH SPK8

40

Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe

T3. 30/01/2018

9h – 10h30’

306, 308

2

ĐH HA9

ĐH XN9A

ĐHXN9B

Học lại

225

Sinh lý bệnh - Miễn dịch

T3. 30/01/2018

13h – 14h30’

401, 403, 405, 501, 503, 505, 507

3

ĐH XN7A

ĐH XN7B

125

Quản lý chất lượng xét nghiệm

T3. 30/01/2018

13h – 14h30’

306, 307, 308, 312

4

ĐH ĐD8A

ĐH ĐD8B

CĐ HA15

CĐ VL14

ĐH VL8

CĐ XN15

289

Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe

T3. 30/01/2018

15h – 16h30’

401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507

1

ĐH HA7

48

X quang can thiệp

T4. 31/01/2018

13h – 14h30’

306, 308

2

MLT 1101

278

Vi sinh - Ký sinh trùng

T4. 31/01/2018

13h – 14h30’

401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507

3

ĐH YĐK2

50

Răng hàm mặt - Mắt - Tai mũi họng

T4. 31/01/2018

13h – 14h30’

307, 309

4

POL 2001.1, 2, 4, 6

VLVH ĐD6B1

324

Tư tưởng Hồ Chí Minh

T4. 31/01/2018

15h – 16h30’

306, 308, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507

5

ĐH YĐK4

61

Hình thái chức năng 4

T4. 31/01/2018

15h – 16h30’

307, 309

1

BIOL 1101.1, 2, 3, 4

258

Giải phẫu - Sinh lý

T5. 01/02/2018

7h – 8h30’

401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507

2

ĐH YĐK5

102

Hình thái chức năng 2

T5. 01/02/2018

7h – 8h30’

306, 307, 309

3

BIOL 1102.1, 2, 3

278

Giải phẫu - Sinh lý

T5. 01/02/2018

9h – 10h30’

308, 312, 401, 403, 405, 407, 503, 505, 507

4

CĐ XN14

76

Tổ chức y tế - CTYTQG - GDSK

T5. 01/02/2018

9h – 10h30’

306, 307, 309

5

CĐ HA14

ĐH VL8

ĐH HA9

ĐH XN8A

ĐH XN8B

283

Tổ chức y tế - CTYTQG - GDSK

T5. 01/02/2018

13h – 14h30’

306, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507

6

MATH 2001.1, 3, 4

MATH 2002.1

MATH 2003.3

272

Xác suất - thống kê y học

T5. 01/02/2018

15h – 16h30’

306, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507

1

CĐ HS14

28

Vô sinh

T6. 02/02/2018

9h – 10h30’

401

2

ĐH VL9

71

Vận động trị liệu

T6. 02/02/2018

9h – 10h30’

403, 405

3

ĐH SPK7

59

Vô sinh

T6. 02/02/2018

13h – 14h30’

401, 403

4

ĐH HA8

71

Xquang bộ máy tiêu hóa

T6. 02/02/2018

13h – 14h30’

405, 407

1

ĐH XN9A

ĐH XN9B

95

Huyết học 1

T7. 03/02/2018

7h – 8h30’

401, 403, 405

Số lượt đọc:  501  -  Cập nhật lần cuối:  24/01/2018 04:15:41 PM
Đánh giá của bạn:
Tổng số:  0     Trung bình:  0
Bài đã đăng: