HMTU
Đang tải dữ liệu...
Đăng nhập |   Sơ đồ site |   English |   Hỏi đáp |   Email |   Liên hệ 
Trang chủGiới thiệuTin tứcĐào tạoKhảo thí & BĐCLGDNghiên cứu khoa học - Hợp tác quốc tếTuyển sinhSinh viênBệnh ViệnThư việnKhai báo Y tế
Đào tạo
Kết quả đào tạo
Ngành đào tạo
Chương trình đào tạo
Chuẩn đầu ra
Văn bằng chứng chỉ đã cấp
Lịch học
Danh sách giảng viên
Lịch thi
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Ngày thi: 20 - 27/01/2018) Cập nhật 23/01/2018

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

ĐH YĐK1

62

Sức khỏe môi trường - Sức khỏe nghề nghiệp

T7. 20/01/2018

9h – 10h30’

405, 407

1

CHEM1001.1,2,3,4,5,6,7

640

Hóa học

T2. 22/01/2018

13h – 14h30’

204, 208, 207, 209, 210, 306, 307, 308, 309, 312, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507

2

CHEM 1011 - Y1.1

103

Hóa học

T2. 22/01/2018

15h – 16h30’

501, 503, 505

3

CĐ ĐD15A

CĐ ĐD15B

93

CSSK người lớn bệnh ngoại khoa

T2. 22/01/2018

15h – 16h30’

401, 403, 405

4

ĐH YĐK4

61

Kỹ năng lâm sàng 1

T2. 22/01/2018

15h – 16h30’

306, 307

1

ĐH HA9

73

Vật lý phương pháp tạo ảnh

T3. 23/01/2018

13h – 14h30’

501, 503, 505

2

CĐ NHA14

29

Kỹ thuật điều trị dự phòng nha khoa

T3. 23/01/2018

13h – 14h30’

507

3

ĐH VL9

71

Lượng giá chức năng vận động

T3. 23/01/2018

13h – 14h30’

401, 403

1

ĐH XN9A

ĐH XN9B

CĐ XN15

142

Ký sinh trùng 1

T4. 24/01/2018

9h – 10h30’

501, 503, 505, 507

2

CĐ HA15

45

X quang tim phổi

T4. 24/01/2018

9h – 10h30’

401, 403

3

ĐH ĐD10A

ĐH ĐD10B

ĐH ĐD10C

210

Đạo đức điều dưỡng

T4. 24/01/2018

13h – 14h30’

401, 403, 501, 503, 505, 507

4

ĐH YĐK3

51

Chẩn đoán hình ảnh

T4. 24/01/2018

13h – 14h30’

405, 407

6

ĐH HA10

139

Đạo đức nghề nghiệp

T4. 24/01/2018

15h – 16h30’

401, 403, 405, 407,

7

ĐH XN10

144

Đạo đức nghề nghiệp

T4. 24/01/2018

15h – 16h30’

501, 503, 505, 507

1

PHYS 1011.2, 3,4,5,6,7

570

Vật lý và Lý sinh

T5. 25/01/2018

13h – 14h30’

207, 208, 209, 210, 306, 307, 309, 312, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507

2

ĐH XN8A

ĐH XN8B

111

Vi sinh 3

T5. 25/01/2018

15h – 16h30’

501, 503, 505,

3

PHYS 1011 - Y1.1

103

Lý sinh

T5. 25/01/2018

15h – 16h30’

401, 403, 405,

1

CĐ XN14

72

Ký sinh trùng 2

T6. 26/01/2018

9h – 10h30’

307, 309

2

NUR 1103.1

41

Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu

T6. 26/01/2018

13h – 14h30’

306, 308

3

NUR 1105.1

49

Điều dưỡng cơ bản 1

T6. 26/01/2018

13h – 14h30’

405, 407

4

CĐ ĐD14

ĐH NHA7

ĐH GM7

ĐH SPK7

205

Quản lý điều dưỡng

T6. 26/01/2018

13h – 14h30’

401, 403, 501, 503, 505, 507

5

POL 1001.1, 3

157

Nguyên lý Mác

T6. 26/01/2018

15h – 16h30’

401, 501, 503, 505, 507

6

ĐH YĐK2

50

Truyền nhiễm - Lao

T6. 26/01/2018

15h – 16h30’

306, 308

7

ĐH YĐK4

61

Pháp luật - Đạo đức

T6. 26/01/2018

15h – 16h30’

403, 405

1

CĐ ĐD14

ĐH ĐD8A

ĐH ĐD8B

CĐ GM14

ĐH GM8

CĐ HA14

ĐH HA8

CĐ HS14

ĐH SPK8

CĐ VL14

ĐH VL8

CĐ XN14

605

Phương pháp NCKH I

T7. 27/01/2018

7h – 8h30’

207, 208, 209, 210, 306, 307, 308, 309, 312, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507

Số lượt đọc:  892  -  Cập nhật lần cuối:  23/01/2018 08:20:30 AM
Đánh giá của bạn:
Tổng số:  4     Trung bình:  2.5
Bài đã đăng: