|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Ngày thi: 11 - 19/05/2022)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
PHCN
6 tháng
|
40
|
Phương thức vật lý
|
T 7. 11/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
BV YDCT &
PHCN Phú Thọ
|
1
|
ĐH21KTHA.1,
2
ĐH21XN.1,
2
|
351
|
Giải phẫu – Sinh lý
|
T2. 13/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
306, 309, 401,
403, 405, 407, 501, 503, 505
|
2
|
ĐH20KTHA.1,
2
|
134
|
X quang xương khớp 2
|
T2. 13/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
401, 403, 405,
407
|
3
|
ĐH21YĐK
|
93
|
Hóa sinh
|
T2. 13/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
501, 503, 505
|
4
|
ĐH18YĐK
|
67
|
Y học cổ truyền
|
T2. 13/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
307, 309
|
5
|
ĐH20XN.1
|
01
|
Hóa sinh 2 (hoãn
thi)
|
T2. 13/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
309
|
1
|
ĐH20ĐD.1
ĐH20NHA,
GM, SPK.1
|
180
|
Dinh dưỡng
|
T 3. 14/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
401, 403, 405,
501, 503, 505,
|
1
|
85441015.1,
2, 5, 6, 7, 8, 10, 11
|
275
|
Anh 1
|
T 4. 15/6/2022
|
9h
– 10h30’
|
306, 307, 309,
401, 403, 405, 407, 501, 503
|
2
|
ENG1002.3,
4, 5, 6, 7, 8
|
211
|
Anh 2
|
T 4. 15/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
401, 403, 405,
407, 501, 503, 505
|
3
|
ENG
1003.1
|
35
|
Anh 3
|
T 4. 15/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
309
|
4
|
ENG1001.1,
4, 5
|
100
|
Anh 1
|
T 4. 15/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
501, 503, 505
|
5
|
85442016.3,
5
|
65
|
Anh 2
|
T 4. 15/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
401, 403
|
6
|
ENG
1004.2, 3
|
64
|
Anh 4
|
T 4. 15/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
307, 309
|
1
|
ĐH20SPK.1
|
18
|
Chăm sóc sức khỏe sinh sản –
Chăm sóc thai nghén
|
T5. 16/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
307
|
2
|
ĐH19SPK.1
|
15
|
Chăm sóc sau đẻ - Dân số và
kế hoạch hóa gia đình
|
T5. 16/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
309
|
3
|
SOC
2120.1
|
03
|
Dịch tễ học và điều dưỡng
người bệnh truyền nhiễm (hoãn thi)
|
T5. 16/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
309
|
1
|
ĐH20XN.1,
2
|
193
|
Vi sinh 2
|
T6. 17/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
401, 403, 405,
407, 501, 503,
|
2
|
ĐH21YĐK.1
|
92
|
Tâm lý y học
|
T6. 17/6/2022
|
13h30’
– 15h
|
306, 307, 309
|
3
|
ĐH18SPK.1
|
19
|
Chăm sóc phụ nữ mang thai và
sinh đẻ
|
T6. 17/6/2022
|
15h30’ – 17h
|
505
|
4
|
ĐH20YĐK.1
|
89
|
Ngoại cơ sở
|
T6. 17/6/2022
|
15h30’
– 17h
|
501, 503, 505
|
5
|
ĐH19XN.1
ĐH19XN.2
H/thi
|
71
|
Xét nghiệm tế bào
|
T6. 17/6/2022
|
15h30’ – 17h
|
401, 403
|
6
|
ĐH20GM.1
|
41
|
Kỹ thuật lâm sàng GMHS
|
T6. 17/6/2022
|
15h30’ – 17h
|
405, 407
|
7
|
ĐH20PHCN.1
|
26
|
Hoạt động trị liệu trong bệnh
hệ thần kinh cơ
|
T6. 17/6/2022
|
15h30’ – 17h
|
309
|
8
|
ĐH19NHA
|
20
|
Điều dưỡng chuyên khoa (Mắt
– Da liễu – Tai mũi họng)
|
T6. 17/6/2022
|
15h30’ – 17h
|
307
|
9
|
ĐH
PHCN11
|
01
|
Quản lý PHCN
|
T6. 17/6/2022
|
15h30’ – 17h
|
307
|
1
|
ĐH20ĐD.1
|
95
|
Điều dưỡng người lớn nội
khoa 2
|
T7. 18/6/2022
|
7h
– 8h30’
|
306, 307, 309
|
2
|
ĐH19GM.1
|
42
|
Điều dưỡng chuyên khoa
|
T7. 18/6/2022
|
7h
– 8h30’
|
401, 403
|
3
|
ĐH20NHA,
GM, SPK
|
82
|
Điều dưỡng người lớn nội
khoa 2
|
T7. 18/6/2022
|
9h
– 10h30’
|
306, 307, 309
|
4
|
ĐH18NHA.1
|
21
|
Nha khoa thực hành
|
T7. 18/6/2022
|
9h
– 10h30’
|
401
|
5
|
ĐHLT
HA 10A
|
|
Kỹ thuật siêu âm (hoãn
thi)
|
T7. 18/6/2022
|
9h
– 10h30’
|
401
|
6
|
ĐHLT
XN 10A
|
|
Vi sinh lâm sàng miễn dịch (hoãn
thi)
|
T7. 18/6/2022
|
9h
– 10h30’
|
401
|
2
|
PHCN
6 tháng
|
40
|
Vận động trị liệu
|
CN. 19/6/2022
|
15h30’ – 17h
|
BV YDCT &
PHCN Phú Thọ
|
Số lượt đọc:
324
-
Cập nhật lần cuối:
13/06/2022 02:50:07 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
0
Trung bình:
0 | | Bài đã đăng: Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Ngày 06 – 11/6/2022) 06/06/2022 10:32' AM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 23 – 28/05/2022) 23/05/2022 09:55' AM
LỊCH THI TIN HỌC ỨNG DỤNG Học kì II , năm học 2021 – 2022 Đối tượng: Y5- Khóa 5 Ngày thi: 25/ 5/ 2022 20/05/2022 08:05' AM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 18 – 21/05/2022) 18/05/2022 08:06' AM
Lịch thi thực hành xác suất thống kê y học Học kì II năm học 2021 – 2022 17/05/2022 07:07' AM
|
|
|
|
|
|
|
|