|
|
|
LỊCH THI LẠI HỌC PHẦN TIN HỌC Học kỳ: I. Năm học: 2019-2020
DANH
SÁCH THI LẠI HỌC PHẦN TIN HỌC
Học
kỳ: I. Năm học: 2019-2020
Ngày
dự thi lần 2: 29/12/2019
Địa điểm thi: Phòng TH Tin học tầng 4 & 5
TT
|
Họ
và tên
|
Mã
sinh
viên
|
Lớp
|
Thời
gian thi
|
Phòng
thi
|
Ghi
chú
|
1
Đ
|
Nông Thị Phượng
|
3110218095
|
INT1003.5_LT
|
7h00
|
Tầng 4
|
|
2
2
|
Bùi Thị Kim Dung
|
3110218216
|
INT1003.6_LT
|
|
3
…
|
Vũ Ngọc Hiền
|
3110218037
|
|
4
|
Nguyễn Diệu Linh
|
3110218258
|
|
5
|
Ngô Thị Kiều Loan
|
3110218064
|
|
6
|
Nguyễn Minh Phương
|
3110218291
|
INT1003.7_LT
|
|
7
|
Bùi Thị Bích Thủy
|
3110218110
|
|
8
|
Mai Ngọc Ánh
|
3110218011
|
INT1003.8_LT
|
|
9
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
3110218211
|
|
10
|
Nguyễn Thị Giang
|
3110218220
|
|
11
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
3110218222
|
|
12
|
Phạm Thị Hà
|
3110218226
|
|
13
|
Đỗ Thị Thu Hiền
|
3110218235
|
|
14
|
Nguyễn Việt Hoàng
|
3110218240
|
Chưa đơn
|
15
|
Lê Mạnh Hùng
|
3110218250
|
|
16
|
Trần Thị Hồng Ngát
|
3110218271
|
|
17
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
3110218275
|
|
18
|
Hoàng Thị Thanh Nhàn
|
3110218279
|
|
19
|
Nguyễn Thị Tuyền
|
3110218316
|
|
20
|
Nguyễn Ngọc Trâm
|
3110218327
|
|
21
|
Tạ Xuân Trường
|
3110218329
|
|
22
|
Vũ Thị Lan Anh
|
3110218210
|
INT1003.9_LT
|
|
23
|
Đào Thị Thủy Chung
|
3110218015
|
|
24
|
Dương Thị Thu Hằng
|
3110218030
|
|
25
|
Nguyễn Thị Hương
|
3110218054
|
|
26
|
Phạm Anh Tú
|
3110218117
|
|
27
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
3110218124
|
|
28
|
Đặng Thị Thu Hà
|
3110218224
|
INT1003.11_LT
|
|
29
|
Phạm Việt Cường
|
3111118009
|
INT1003.12_LT
|
|
30
|
Đỗ Việt Hoàng
|
3111118030
|
INT1003.13_LT
|
7h00
|
Tầng 5
|
|
31
|
La Thanh Loan
|
3111118039
|
|
32
|
Bùi Thị Thu
|
3111118058
|
Chưa đơn
|
33
|
Phạm Văn Vĩnh
|
3111118066
|
Chưa đơn
|
34
|
Phạm Quốc Võ
|
3111118067
|
|
35
|
Nguyễn Thị Duyên
|
2110217009
|
INT1003.14_LT
|
Chưa đơn
|
36
|
Mạc Thị Ninh Giang
|
3110818014
|
Chưa đơn
|
37
|
Phạm Phú Quý
|
3110718098
|
Chưa đơn
|
38
|
Vũ Thị Thắm
|
2110217039
|
Chưa đơn
|
39
|
Nguyễn Văn Tiệp
|
3110718120
|
|
40
|
Lê Thị Thu Trang
|
2110217046
|
|
41
|
Hoàng Thị Vân Anh
|
3110217202
|
INT1003.15_LT
|
Chưa đơn
|
42
|
Nguyễn Thị Ánh
|
2110217004
|
|
43
|
Nguyễn Thị Chính
|
2110217005
|
|
44
|
Trần Hải Duy
|
2110217007
|
|
45
|
Hà Thị Duyên
|
2110217008
|
|
46
|
Phạm Thị Hạnh
|
2110217011
|
|
47
|
Phùng Thị Hoa
|
2110217017
|
|
48
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
2110217019
|
|
49
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
2110517009
|
|
50
|
Đặng Thùy Linh
|
3110217241
|
Chưa đơn
|
51
|
Lê Quang Linh
|
2110217025
|
|
52
|
Nguyễn Thị Loan
|
2110217026
|
|
53
|
Vũ Thị Mai
|
2110217028
|
|
54
|
Mai Văn Mỹ
|
3110517147
|
|
55
|
Nguyễn Thành Nam
|
2110517011
|
|
56
|
Trần Huệ Nhi
|
2110517012
|
|
57
|
Quàng Văn Quang
|
3110717053
|
|
58
|
Trần Duy Thanh
|
2110217036
|
|
59
|
Đặng Thị Thúy
|
2110517016
|
|
60
|
Bùi Thanh Thương
|
2110217042
|
|
61
|
Vũ Thị Xuân
|
2110217048
|
|
TT
|
Họ
và tên
|
Mã
sinh
viên
|
Lớp
|
Thời
gian thi
|
Phòng
thi
|
Ghi
chú
|
62
|
Nguyễn Đức Anh
|
3110719005
|
INT1003.DH
19 HA.1_LT
|
13h00
|
Tầng 4
|
Chưa đơn
|
63
|
Nguyễn Văn Đại
|
3110719030
|
|
64
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
3110719051
|
INT1003.DH
19 HA.2_LT
|
|
65
|
Nguyễn Thị Hậu
|
3110719053
|
|
66
|
Vi Hữu Hiên
|
3110719054
|
|
67
|
Phạm Hữu Hiếu
|
3110719057
|
|
68
|
Trần Minh Hiếu
|
3110719058
|
Chưa đơn
|
69
|
Vũ Ngọc Hiếu
|
3110719059
|
|
70
|
Nguyễn Thúy Hiền
|
3110719061
|
|
71
|
Nguyễn Hữu Hoàng
|
3110719066
|
|
72
|
Nguyễn Thị Huệ
|
3110719071
|
|
73
|
Mai Quang Huy
|
3110719074
|
|
74
|
Phạm Hoàng Khanh
|
3110719083
|
|
75
|
Vũ Thị Hồng Lan
|
3110719086
|
|
76
|
Nguyễn Hoàng Lâm
|
3110719087
|
|
77
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
3110719088
|
|
78
|
Vũ Thị Minh
|
3110718082
|
INT1003.DH
19 HA.3_LT
|
Tầng 5
|
|
79
|
Lê Hải Ngọc
|
3110719103
|
|
80
|
Nguyễn Thị Thùy Ninh
|
3110719107
|
|
81
|
Nguyễn Thanh Phong
|
3110719109
|
|
82
|
Phùng Kí Tài
|
3110719118
|
|
83
|
Lầu Bá Thắng
|
3110719136
|
|
84
|
Nguyễn Đức Anh
|
3110715005
|
INT1003.DH
19 HA.4_LT
|
|
85
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
3110719033
|
|
86
|
Nguyễn Tiến Tới
|
3110719142
|
|
87
|
Đặng Trọng Tuyên
|
3110719156
|
|
88
|
Phùng Hãnh Tuyển
|
3110719157
|
|
89
|
Nguyễn Kim Tùng
|
3110719159
|
|
90
|
Trần Thị Huyền Trang
|
3110719146
|
|
91
|
Vũ Văn Vân
|
3110719165
|
|
92
|
Mai Thái Vũ
|
3110719167
|
|
Hải Dương, Ngày 27 tháng
12 năm 2019
Phó trưởng Bộ môn
ThS. Trương Thị Thu Hương
|
Người lập lịch
Nguyễn Thị Mai Dung
|
Số lượt đọc:
522
-
Cập nhật lần cuối:
27/12/2019 09:19:30 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
0
Trung bình:
0 | | Bài đã đăng: Lịch thi lại môn Tiếng anh Học kì 1 năm học 2019-2020 26/12/2019 01:34' PM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 23 - 29/12/2019) 20/12/2019 08:54' AM
LỊCH THI LẠI MÔN TIẾNG ANH HỌC PHẦN 4 – HỌC KÌ 1 19/12/2019 08:13' AM
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ , THI LẠI TỪ NGÀY 16 - 21/12/2019 13/12/2019 01:14' PM
LỊCH THI KỸ NĂNG NÓI – HỌC PHẦN TIẾNG ANH 1 (ENGLISH 1 – 4TC) - HỌC KỲ 1 (2019 – 2020) NGÀY THI: 12 & 13/12/2019 10/12/2019 01:32' PM
|
|
|
|
|
|
|
|