|
|
|
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ VÀ CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG CÁC KHỐI (Từ ngày 24 - 29/12/2018) Cập nhật 26/12/2018
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
CHEM 1001.1, 2, 3, 4, 5, 6
|
589
|
Hóa học
|
T2. 24/12/2018
|
13h
- 14h30'
|
210, 306, 307,
308, 309, 310, 312, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507, 508
|
2
|
ĐH+CĐ17PHCN
|
96
|
Vận động trị liệu 1
|
T2. 24/12/2018
|
15h
- 16h30'
|
501, 503, 505
|
3
|
01CĐ16XN
|
47
|
Huyết học 2
|
T2. 24/12/2018
|
15h
- 16h30'
|
401, 403
|
4
|
01ĐH16VLTL
|
67
|
Ngôn ngữ trị liệu
|
T2. 24/12/2018
|
15h
- 16h30'
|
405, 407
|
5
|
01CĐ16NHA
|
22
|
Điều dưỡng cơ bản RHM
|
T2. 24/12/2018
|
15h
- 16h30'
|
306
|
6
|
Thi lại
|
02
|
Chăm sóc chuyển dạ và
sinh đẻ
|
T2. 24/12/2018
|
15h
- 16h30'
|
306
|
7
|
Học lại
|
05
|
English 2
|
T2. 24/12/2018
|
15h
- 16h30'
|
308
|
8
|
Học lại
|
30
|
English 3
|
T2. 24/12/2018
|
15h
- 16h30'
|
507
|
9
|
Học lại
|
40
|
English 4
|
T2. 24/12/2018
|
15h
- 16h30'
|
506, 508
|
1
|
ĐH17ĐD.1,2,3
|
214
|
Điều dưỡng cơ bản 2
|
T3. 25/12/2018
|
13h
- 14h30'
|
307, 401, 403,
501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH+CĐ17KTHA
|
45
|
Kỹ thuật buồng tối - Bảo
trì máy
|
T3. 25/12/2018
|
13h
- 14h30'
|
405, 407
|
3
|
ĐH15XN.1, 2
|
111
|
Chống nhiễm khuẩn bệnh
viện
|
T3. 25/12/2018
|
15h
- 16h30'
|
401, 403, 405,
407
|
4
|
ĐH+CĐ17XN.1
ĐH+CĐ17XN.2
|
139
|
Vi sinh 1
|
T3. 25/12/2018
|
15h
- 16h30'
|
501, 503, 505,
507
|
1
|
PHYS 1001.1, 3, 4, 5, 6
|
510
|
Vật lý và lý sinh
|
T4. 26/12/2018
|
13h
- 14h30'
|
306, 307, 308,
309, 310, 312, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507
|
2
|
01ĐH15GM +SPK.1
CĐ16ĐD.1
|
159
|
Quản lý điều dưỡng
|
T4. 26/12/2018
|
15h
- 16h30'
|
401, 403, 405,
407, 501
|
3
|
ĐH16XN.1
ĐH16XN.2
|
91
|
Huyết học 3
|
T4. 26/12/2018
|
15h
- 16h30'
|
503, 505, 507
|
1
|
CĐGM14
|
13
|
Gây mê - Gây tê
|
T5. 27/12/2018
|
15h -
16h30'
|
308
|
2
|
ĐHLT ĐD6A1
|
20
|
CSSK cộng đồng
|
T5. 27/12/2018
|
15h -
16h30'
|
306
|
3
|
ĐHLT KTHA7A
ĐHLT XN7A
|
91
|
Phương pháp NCKH 1
|
T5. 27/12/2018
|
15h
- 16h30'
|
307, 309, 312
|
1
|
YĐK lớp 1
YĐK lớp 2
ENG1001.1, 11, 2, 21, 22, 3, 4, 5, 6, 7
|
553
|
English 1
|
T6. 28/12/2018
|
13h -
14h30'
|
306, 307, 308,
309, 310, 312, 401, 403, 405, 407, 204,
206, 207, 208, 209, 210
|
2
|
ENG1002.4,7,8
|
137
|
English 2
|
T6. 28/12/2018
|
15h -
16h30'
|
306, 307, 308,
309
|
3
|
ENG1003.2,5
|
84
|
English 3
|
T6. 28/12/2018
|
15h -
16h30'
|
401, 403, 405
|
4
|
ENG1004.2,3,5
|
136
|
English 4
|
T6. 28/12/2018
|
15h -
16h30'
|
407, 207,
208, 209, 210
|
5
|
ĐHLT PHCN6A
|
36
|
HĐTL nội khoa, lão
khoa, thần kinh
|
T6. 28/12/2018
|
15h -
16h30'
|
312
|
6
|
YĐK5
|
51
|
Sức khỏe môi trường - sức
khỏe nghề nghiệp
|
T6. 28/12/2018
|
15h -
16h30'
|
204, 206
|
1
|
Thi lại
|
|
Giải phẫu sinh lý
|
T7. 29/12/2018
|
7h - 8h30'
|
306
|
2
|
ĐHLT ĐD6A1
|
23
|
CSSK trẻ em và trẻ sơ
sinh
|
T7. 29/12/2018
|
7h - 8h30'
|
308
|
Số lượt đọc:
289
-
Cập nhật lần cuối:
26/12/2018 02:33:16 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
1
Trung bình:
1 | | Bài đã đăng: LỊCH THI KỸ NĂNG NÓI MÔN TIẾNG ANH - HỆ TÍN CHỈ HỌC KỲ 1 – (2018 – 2019) 13/12/2018 08:18' PM
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ VÀ CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG CÁC KHỐI (Thời gian: Từ ngày 17 - 22/12/2018) 13/12/2018 10:47' AM
LỊCH THI KỸ NĂNG MỀM KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019 12/12/2018 01:34' PM
Lịch thi thực hành sác xuất thống kê (SPSS) 10/12/2018 02:52' PM
LỊCH THI 90’ MÔN TIẾNG ANH HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 - 2019 07/12/2018 03:22' PM
|
|
|
|
|
|
|
|