|
|
|
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ VÀ CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG CÁC KHỐI (Từ ngày 2 - 5/1/2019)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
BIOL1001.1, 2, 3, 5, 6
|
592
|
Sinh học và di truyền
|
T4. 02/01/2019
|
13h
- 14h30'
|
207, 209, 306,
307, 308, 309, 310, 312, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507, 508
|
2
|
ĐH16Đ.1D+NHA+GM.1, 2, 3
|
175
|
Sức khỏe - Nâng cao sức
khỏe
|
T4. 02/01/2019
|
15h
- 16h30'
|
401, 501, 503,
505, 507
|
3
|
CĐ17XN + HA.1
|
24
|
Sức khỏe - Nâng cao sức
khỏe
|
T4. 02/01/2019
|
15h
- 16h30'
|
407
|
4
|
01ĐH16PHCN.1
|
67
|
Sức khỏe - Nâng cao sức
khỏe
|
T4. 02/01/2019
|
15h
- 16h30'
|
403, 405
|
1
|
ĐH15XN.1, 2
|
110
|
Độc chất học lâm sàng
|
T5. 03/01/2019
|
13h -
14h30'
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
CĐ17ĐD.1
|
47
|
CSSK người lớn bệnh ngoại
khoa
|
T5. 03/01/2019
|
13h -
14h30'
|
401, 403
|
3
|
ĐH17HA.1
|
56
|
Giải phẫu bệnh
|
T5. 03/01/2019
|
13h -
14h30'
|
405, 407
|
4
|
ĐH+CĐ17HA.1, 2
|
127
|
X quang xương khớp 1
|
T5. 03/01/2019
|
15h - 16h30'
|
501, 503, 505,
507
|
5
|
01ĐH16HA..1
|
71
|
X quang bộ máy tiêu hóa
|
T5. 03/01/2019
|
15h - 16h30'
|
405, 407
|
1
|
CĐ17ĐD.1
|
47
|
CSSK người lớn bệnh nội
khoa - cấp cứu và hồi sức
|
T6. 04/01/2019
|
9h - 10h30'
|
308, 310
|
2
|
ĐH17ĐD.1, 2, 3
|
215
|
CSSK người lớn bệnh nội
khoa - cấp cứu và hồi sức
|
T6. 04/01/2019
|
9h - 10h30'
|
401, 403, 405,
501, 503, 505, 507
|
3
|
MATH 2003.1
|
42
|
Xác suất thống kê y học
|
T6. 04/01/2019
|
9h - 10h30'
|
506, 508
|
4
|
YĐK2
|
98
|
Kỹ năng lâm sàng 1
|
T6. 04/01/2019
|
9h - 10h30'
|
306, 307, 312
|
5
|
YĐK1
|
65
|
Sinh học
|
T6. 04/01/2019
|
9h - 10h30'
|
309, 407
|
6
|
SOC3101.1, 2, 3
|
557
|
Phương pháp NCKH 1
|
T6. 04/01/2019
|
13h -
14h30'
|
207, 209, 306,
307, 308, 309, 310, 312, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507
|
7
|
ĐHLT PHCN 6A
|
36
|
Hoạt động trị liệu nhi
khoa
|
T6. 04/01/2019
|
15h -
16h30'
|
507
|
8
|
ĐH16XN.1, 2
|
89
|
Hóa sinh 3
|
T6. 04/01/2019
|
15h -
16h30'
|
306, 308, 312
|
9
|
YĐK 4
|
51
|
Xác suất thống kê y học
|
T6. 04/01/2019
|
15h -
16h30'
|
506, 508
|
10
|
BIOL 1101.1
|
105
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
T6. 04/01/2019
|
15h -
16h30'
|
501, 503, 505
|
11
|
01ĐH15HA
|
73
|
Kỹ thuật chụp cộng hưởng
từ sọ não
|
T6. 04/01/2019
|
15h - 16h30'
|
307, 309
|
12
|
01ĐH15PHCN
|
49
|
Vận động trị liệu 2
|
T6. 04/01/2019
|
15h - 16h30'
|
401, 403
|
13
|
YĐK3
|
60
|
Kỹ năng lâm sàng 3
|
T6. 04/01/2019
|
15h -
16h30'
|
405, 407
|
4
|
ĐH17HA.1
ĐH17XN.1
|
166
|
Sinh lý bệnh - Miễn dịch
|
T7. 05/01/2019
|
9h - 10h30'
|
306, 307, 309,
312, 401
|
5
|
BIOL 1101.2, 4
|
213
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
T7. 05/01/2019
|
9h - 10h30'
|
403, 405, 407,
501, 503, 505, 507
|
1
|
BIOL 1102.1, 3, 4, 5
|
300
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
T7. 05/01/2019
|
13h -
14h30'
|
309,401, 403,
405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
CĐLT HA7C
CĐLT XN7C
CĐLT GMHS7C
|
45
|
Lý sinh
|
T7. 05/01/2019
|
13h -
14h30'
|
306, 308
|
3
|
01ĐH17PHCN
01CĐ17PHCN
|
96
|
Phương thức điều trị
VLTL
|
T7. 05/01/2019
|
15h -
16h30'
|
501, 503, 505
|
6
|
CĐ17XN.1
|
14
|
Bệnh học nội - ngoại
khoa
|
T7. 05/01/2019
|
15h - 16h30'
|
507
|
7
|
ĐHLT XN7A
|
59
|
Huyết học 1
|
T7. 05/01/2019
|
15h -
16h30'
|
401, 403
|
8
|
YĐK6
|
62
|
Kinh tế Y tế
|
T7. 05/01/2019
|
15h -
16h30'
|
405, 407
|
9
|
YĐK5
|
51
|
Dân số học
|
T7. 05/01/2019
|
15h -
16h30'
|
306, 308
|
10
|
ĐHLT XN6A2
|
38
|
Vi sinh 1
|
T7. 05/01/2019
|
15h -
16h30'
|
309
|
Số lượt đọc:
504
-
Cập nhật lần cuối:
26/12/2018 02:34:37 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
1
Trung bình:
4 | | Bài đã đăng: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ VÀ CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG CÁC KHỐI (Từ ngày 24 - 29/12/2018) Cập nhật 26/12/2018 24/12/2018 07:51' AM
LỊCH THI KỸ NĂNG NÓI MÔN TIẾNG ANH - HỆ TÍN CHỈ HỌC KỲ 1 – (2018 – 2019) 13/12/2018 08:18' PM
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ VÀ CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG CÁC KHỐI (Thời gian: Từ ngày 17 - 22/12/2018) 13/12/2018 10:47' AM
LỊCH THI KỸ NĂNG MỀM KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019 12/12/2018 01:34' PM
Lịch thi thực hành sác xuất thống kê (SPSS) 10/12/2018 02:52' PM
|
|
|
|
|
|
|
|